30, 50, 100 Động Từ Tiếng Anh Thông Dụng Nhất Kèm Câu Ví Dụ

100 Động từ tiếng anh thông dụng nhất

Dưới đây là danh sách 30, 50, 100 động từ Tiếng Anh thông dụng nhất kèm câu ví dụ và nghĩa.

30 Động Từ Tiếng Anh Thông Dụng Nhất

  1. be – thì, là – She will be happy to see you. (Cô ấy sẽ vui khi gặp bạn.)
  2. have – có – I have a meeting at 3 PM. (Tôi có một cuộc họp lúc 3 giờ chiều.)
  3. do – làm – What do you want to do today? (Hôm nay bạn muốn làm gì?)
  4. say – nói – He always says what he thinks. (Anh ấy luôn nói những gì anh ấy nghĩ.)
  5. get – nhận – I need to get my car repaired. (Tôi cần phải sửa xe.)
  6. make – làm – She likes to make cakes on weekends. (Cô ấy thích làm bánh vào cuối tuần.)
  7. go – đi – We will go to the park tomorrow. (Chúng tôi sẽ đi đến công viên vào ngày mai.)
  8. know – biết – Do you know how to solve this problem? (Bạn có biết cách giải quyết vấn đề này không?)
  9. take – lấy – Please take a seat. (Xin hãy ngồi xuống.)
  10. see – thấy – I see a bird in the tree. (Tôi thấy một con chim trên cây.)
  11. come – đến – Can you come to my party? (Bạn có thể đến bữa tiệc của tôi không?)
  12. think – nghĩ – I think it’s going to rain. (Tôi nghĩ rằng trời sẽ mưa.)
  13. look – nhìn – Look at that beautiful painting! (Nhìn kìa, bức tranh đẹp quá!)
  14. want – muốn – What do you want for dinner? (Bạn muốn ăn gì cho bữa tối?)
  15. give – cho – Please give me a call later. (Xin hãy gọi cho tôi sau nhé.)
  16. use – sử dụng – I use my phone to check the news. (Tôi sử dụng điện thoại để kiểm tra tin tức.)
  17. find – tìm thấy – I can’t find my keys. (Tôi không thể tìm thấy chìa khóa của mình.)
  18. tell – kể – Can you tell me a story? (Bạn có thể kể cho tôi một câu chuyện không?)
  19. ask – hỏi – I will ask him for help. (Tôi sẽ hỏi anh ấy để được giúp đỡ.)
  20. work – làm việc – She works at a tech company. (Cô ấy làm việc tại một công ty công nghệ.)
  21. seem – dường như – It seems like a good idea. (Có vẻ như đó là một ý tưởng tốt.)
  22. feel – cảm thấy – I feel tired after the long trip. (Tôi cảm thấy mệt sau chuyến đi dài.)
  23. try – thử – You should try the new restaurant. (Bạn nên thử nhà hàng mới.)
  24. leave – rời khỏi – We will leave at noon. (Chúng tôi sẽ rời đi vào buổi trưa.)
  25. call – gọi – I will call you tomorrow. (Tôi sẽ gọi cho bạn vào ngày mai.)
  26. keep – giữ – Please keep the noise down. (Xin hãy giữ cho tiếng ồn nhỏ lại.)
  27. let – cho phép – Let me help you with that. (Hãy để tôi giúp bạn với điều đó.)
  28. begin – bắt đầu – Let’s begin the meeting now. (Hãy bắt đầu cuộc họp ngay bây giờ.)
  29. seem – dường như – It seems that she is upset. (Có vẻ như cô ấy đang buồn.)
  30. help – giúp – Can you help me with my homework? (Bạn có thể giúp tôi với bài tập về nhà không?)

50 Động Từ Tiếng Anh Thông Dụng Nhất

  1. talk – nói chuyện – They talked for hours. (Họ đã nói chuyện hàng giờ.)
  2. turn – quay lại – Please turn off the lights. (Xin hãy tắt đèn.)
  3. start – bắt đầu – We will start the project next week. (Chúng tôi sẽ bắt đầu dự án vào tuần tới.)
  4. show – cho thấy – Can you show me the way? (Bạn có thể chỉ cho tôi đường không?)
  5. hear – nghe – Did you hear the news? (Bạn có nghe tin không?)
  6. play – chơi – The children play outside every day. (Trẻ em chơi ở ngoài trời mỗi ngày.)
  7. run – chạy – I run every morning for exercise. (Tôi chạy bộ mỗi sáng để tập thể dục.)
  8. move – di chuyển – Let’s move to a new house. (Hãy chuyển đến một ngôi nhà mới.)
  9. like – thích – I like to read books in my free time. (Tôi thích đọc sách trong thời gian rảnh.)
  10. live – sống – They live in a small town. (Họ sống ở một thị trấn nhỏ.)
  11. believe – tin tưởng – I believe in hard work. (Tôi tin vào sự chăm chỉ.)
  12. hold – cầm – Please hold my hand. (Xin hãy cầm tay tôi.)
  13. bring – mang – Can you bring me a glass of water? (Bạn có thể mang cho tôi một cốc nước không?)
  14. happen – xảy ra – What happened at the meeting? (Chuyện gì đã xảy ra tại cuộc họp?)
  15. write – viết – I write in my journal every night. (Tôi viết vào nhật ký của mình mỗi tối.)
  16. provide – cung cấp – They provide excellent customer service. (Họ cung cấp dịch vụ khách hàng xuất sắc.)
  17. sit – ngồi – Please sit down and relax. (Xin hãy ngồi xuống và thư giãn.)
  18. stand – đứng – He stood up to greet her. (Anh ấy đứng dậy để chào cô ấy.)
  19. lose – mất – I don’t want to lose my keys again. (Tôi không muốn mất chìa khóa của mình một lần nữa.)
  20. pay – trả – I will pay for the tickets. (Tôi sẽ trả tiền cho vé.)

100 Động Từ Tiếng Anh Thông Dụng Nhất

  1. meet – gặp – I will meet you at the café. (Tôi sẽ gặp bạn ở quán cà phê.)
  2. include – bao gồm – The price includes taxes. (Giá bao gồm thuế.)
  3. continue – tiếp tục – Please continue with your story. (Xin hãy tiếp tục câu chuyện của bạn.)
  4. set – đặt – She set the table for dinner. (Cô ấy đã đặt bàn cho bữa tối.)
  5. learn – học – I want to learn a new language. (Tôi muốn học một ngôn ngữ mới.)
  6. change – thay đổi – He decided to change his career. (Anh ấy quyết định thay đổi nghề nghiệp.)
  7. lead – dẫn dắt – She will lead the team to success. (Cô ấy sẽ dẫn dắt đội đạt được thành công.)
  8. understand – hiểu – Do you understand the instructions? (Bạn có hiểu các hướng dẫn không?)
  9. watch – xem – They watch movies every weekend. (Họ xem phim mỗi cuối tuần.)
  10. follow – theo dõi – Please follow the rules carefully. (Xin hãy theo dõi các quy tắc một cách cẩn thận.)
  11. stop – dừng lại – Please stop talking during the movie. (Xin hãy dừng nói chuyện trong suốt bộ phim.)
  12. create – tạo ra – She loves to create art. (Cô ấy thích tạo ra nghệ thuật.)
  13. speak – nói – He speaks three languages fluently. (Anh ấy nói ba ngôn ngữ một cách lưu loát.)
  14. read – đọc – I read a fascinating book last night. (Tôi đã đọc một cuốn sách hấp dẫn tối qua.)
  15. allow – cho phép – They allow pets in their apartment. (Họ cho phép thú cưng trong căn hộ của mình.)
  16. add – thêm – Can you add more details to the report? (Bạn có thể thêm nhiều chi tiết vào báo cáo không?)
  17. spend – tiêu tốn – I spent the day at the beach. (Tôi đã tiêu tốn cả ngày ở bãi biển.)
  18. grow – phát triển – Children grow quickly during the first few years. (Trẻ em phát triển nhanh chóng trong vài năm đầu đời.)
  19. open – mở – Please open the window for fresh air. (Xin hãy mở cửa sổ để có không khí trong lành.)
  20. walk – đi bộ – I walk to work every day. (Tôi đi bộ đến nơi làm việc mỗi ngày.)
  21. win – chiến thắng – They hope to win the championship. (Họ hy vọng sẽ giành chiến thắng trong giải vô địch.)
  22. offer – đề nghị – He offered to help with the project. (Anh ấy đã đề nghị giúp đỡ trong dự án.)
  23. remember – nhớ – I remember meeting you at the party. (Tôi nhớ đã gặp bạn ở bữa tiệc.)
  24. consider – xem xét – Please consider my application. (Xin hãy xem xét đơn xin của tôi.)
  25. appear – xuất hiện – She appeared on stage to give a speech. (Cô ấy xuất hiện trên sân khấu để phát biểu.)
  26. buy – mua – I need to buy some groceries. (Tôi cần mua một số thực phẩm.)
  27. wait – chờ đợi – I will wait for you outside. (Tôi sẽ chờ bạn ở ngoài.)
  28. serve – phục vụ – The waiter will serve the food shortly. (Người phục vụ sẽ mang đồ ăn đến ngay.)
  29. die – chết – Plants die without water. (Cây cối sẽ chết nếu không có nước.)
  30. send – gửi – I will send you the documents by email. (Tôi sẽ gửi tài liệu cho bạn qua email.)
  31. expect – mong đợi – We expect good results from the study. (Chúng tôi mong đợi kết quả tốt từ nghiên cứu.)
  32. build – xây dựng – They plan to build a new house. (Họ dự định xây dựng một ngôi nhà mới.)
  33. stay – ở lại – I will stay here until you return. (Tôi sẽ ở lại đây cho đến khi bạn trở về.)
  34. fall – ngã – Be careful not to fall on the ice. (Hãy cẩn thận để không bị ngã trên băng.)
  35. cut – cắt – Please cut the paper along the dotted line. (Xin hãy cắt giấy theo đường kẻ chấm.)
  36. reach – đạt được – I hope to reach my goals this year. (Tôi hy vọng sẽ đạt được mục tiêu của mình trong năm nay.)
  37. kill – giết – They want to kill the rumors about them. (Họ muốn dập tắt những tin đồn về họ.)
  38. remain – vẫn – He will remain in his position for another year. (Anh ấy sẽ vẫn giữ vị trí của mình thêm một năm nữa.)
  39. suggest – gợi ý – I suggest trying a different approach. (Tôi gợi ý thử một cách tiếp cận khác.)
  40. raise – tăng lên – They plan to raise funds for the charity. (Họ dự định quyên góp tiền cho tổ chức từ thiện.)
  41. pass – vượt qua – I hope to pass the exam next week. (Tôi hy vọng sẽ vượt qua kỳ thi vào tuần tới.)
  42. sell – bán – They sell fresh produce at the market. (Họ bán nông sản tươi tại chợ.)
  43. require – yêu cầu – This job requires a lot of skill. (Công việc này yêu cầu rất nhiều kỹ năng.)
  44. report – báo cáo – She will report the findings to the team. (Cô ấy sẽ báo cáo các phát hiện cho đội.)
  45. decide – quyết định – It’s time to decide on a plan. (Đã đến lúc quyết định một kế hoạch.)
  46. pull – kéo – Please pull the door to open it. (Xin hãy kéo cửa để mở nó.)
  47. return – trở lại – I will return your book tomorrow. (Tôi sẽ trả lại cuốn sách của bạn vào ngày mai.)
  48. explain – giải thích – Can you explain your reasoning? (Bạn có thể giải thích lý do của mình không?)
  49. hope – hy vọng – I hope to see you soon. (Tôi hy vọng sẽ gặp bạn sớm.)
  50. develop – phát triển – They want to develop a new software. (Họ muốn phát triển một phần mềm mới.)

>> Xem thêm: 1000 Động Từ Tiếng Anh Thông Dụng Nhất Kèm Câu Ví Dụ (1/3)

Homnayhocgi.com