Dưới đây là danh sách 30, 50, 100 động từ Tiếng Anh thông dụng nhất kèm câu ví dụ và nghĩa.
30 Động Từ Tiếng Anh Thông Dụng Nhất
- be – thì, là – She will be happy to see you. (Cô ấy sẽ vui khi gặp bạn.)
- have – có – I have a meeting at 3 PM. (Tôi có một cuộc họp lúc 3 giờ chiều.)
- do – làm – What do you want to do today? (Hôm nay bạn muốn làm gì?)
- say – nói – He always says what he thinks. (Anh ấy luôn nói những gì anh ấy nghĩ.)
- get – nhận – I need to get my car repaired. (Tôi cần phải sửa xe.)
- make – làm – She likes to make cakes on weekends. (Cô ấy thích làm bánh vào cuối tuần.)
- go – đi – We will go to the park tomorrow. (Chúng tôi sẽ đi đến công viên vào ngày mai.)
- know – biết – Do you know how to solve this problem? (Bạn có biết cách giải quyết vấn đề này không?)
- take – lấy – Please take a seat. (Xin hãy ngồi xuống.)
- see – thấy – I see a bird in the tree. (Tôi thấy một con chim trên cây.)
- come – đến – Can you come to my party? (Bạn có thể đến bữa tiệc của tôi không?)
- think – nghĩ – I think it’s going to rain. (Tôi nghĩ rằng trời sẽ mưa.)
- look – nhìn – Look at that beautiful painting! (Nhìn kìa, bức tranh đẹp quá!)
- want – muốn – What do you want for dinner? (Bạn muốn ăn gì cho bữa tối?)
- give – cho – Please give me a call later. (Xin hãy gọi cho tôi sau nhé.)
- use – sử dụng – I use my phone to check the news. (Tôi sử dụng điện thoại để kiểm tra tin tức.)
- find – tìm thấy – I can’t find my keys. (Tôi không thể tìm thấy chìa khóa của mình.)
- tell – kể – Can you tell me a story? (Bạn có thể kể cho tôi một câu chuyện không?)
- ask – hỏi – I will ask him for help. (Tôi sẽ hỏi anh ấy để được giúp đỡ.)
- work – làm việc – She works at a tech company. (Cô ấy làm việc tại một công ty công nghệ.)
- seem – dường như – It seems like a good idea. (Có vẻ như đó là một ý tưởng tốt.)
- feel – cảm thấy – I feel tired after the long trip. (Tôi cảm thấy mệt sau chuyến đi dài.)
- try – thử – You should try the new restaurant. (Bạn nên thử nhà hàng mới.)
- leave – rời khỏi – We will leave at noon. (Chúng tôi sẽ rời đi vào buổi trưa.)
- call – gọi – I will call you tomorrow. (Tôi sẽ gọi cho bạn vào ngày mai.)
- keep – giữ – Please keep the noise down. (Xin hãy giữ cho tiếng ồn nhỏ lại.)
- let – cho phép – Let me help you with that. (Hãy để tôi giúp bạn với điều đó.)
- begin – bắt đầu – Let’s begin the meeting now. (Hãy bắt đầu cuộc họp ngay bây giờ.)
- seem – dường như – It seems that she is upset. (Có vẻ như cô ấy đang buồn.)
- help – giúp – Can you help me with my homework? (Bạn có thể giúp tôi với bài tập về nhà không?)
50 Động Từ Tiếng Anh Thông Dụng Nhất
- talk – nói chuyện – They talked for hours. (Họ đã nói chuyện hàng giờ.)
- turn – quay lại – Please turn off the lights. (Xin hãy tắt đèn.)
- start – bắt đầu – We will start the project next week. (Chúng tôi sẽ bắt đầu dự án vào tuần tới.)
- show – cho thấy – Can you show me the way? (Bạn có thể chỉ cho tôi đường không?)
- hear – nghe – Did you hear the news? (Bạn có nghe tin không?)
- play – chơi – The children play outside every day. (Trẻ em chơi ở ngoài trời mỗi ngày.)
- run – chạy – I run every morning for exercise. (Tôi chạy bộ mỗi sáng để tập thể dục.)
- move – di chuyển – Let’s move to a new house. (Hãy chuyển đến một ngôi nhà mới.)
- like – thích – I like to read books in my free time. (Tôi thích đọc sách trong thời gian rảnh.)
- live – sống – They live in a small town. (Họ sống ở một thị trấn nhỏ.)
- believe – tin tưởng – I believe in hard work. (Tôi tin vào sự chăm chỉ.)
- hold – cầm – Please hold my hand. (Xin hãy cầm tay tôi.)
- bring – mang – Can you bring me a glass of water? (Bạn có thể mang cho tôi một cốc nước không?)
- happen – xảy ra – What happened at the meeting? (Chuyện gì đã xảy ra tại cuộc họp?)
- write – viết – I write in my journal every night. (Tôi viết vào nhật ký của mình mỗi tối.)
- provide – cung cấp – They provide excellent customer service. (Họ cung cấp dịch vụ khách hàng xuất sắc.)
- sit – ngồi – Please sit down and relax. (Xin hãy ngồi xuống và thư giãn.)
- stand – đứng – He stood up to greet her. (Anh ấy đứng dậy để chào cô ấy.)
- lose – mất – I don’t want to lose my keys again. (Tôi không muốn mất chìa khóa của mình một lần nữa.)
- pay – trả – I will pay for the tickets. (Tôi sẽ trả tiền cho vé.)
100 Động Từ Tiếng Anh Thông Dụng Nhất
- meet – gặp – I will meet you at the café. (Tôi sẽ gặp bạn ở quán cà phê.)
- include – bao gồm – The price includes taxes. (Giá bao gồm thuế.)
- continue – tiếp tục – Please continue with your story. (Xin hãy tiếp tục câu chuyện của bạn.)
- set – đặt – She set the table for dinner. (Cô ấy đã đặt bàn cho bữa tối.)
- learn – học – I want to learn a new language. (Tôi muốn học một ngôn ngữ mới.)
- change – thay đổi – He decided to change his career. (Anh ấy quyết định thay đổi nghề nghiệp.)
- lead – dẫn dắt – She will lead the team to success. (Cô ấy sẽ dẫn dắt đội đạt được thành công.)
- understand – hiểu – Do you understand the instructions? (Bạn có hiểu các hướng dẫn không?)
- watch – xem – They watch movies every weekend. (Họ xem phim mỗi cuối tuần.)
- follow – theo dõi – Please follow the rules carefully. (Xin hãy theo dõi các quy tắc một cách cẩn thận.)
- stop – dừng lại – Please stop talking during the movie. (Xin hãy dừng nói chuyện trong suốt bộ phim.)
- create – tạo ra – She loves to create art. (Cô ấy thích tạo ra nghệ thuật.)
- speak – nói – He speaks three languages fluently. (Anh ấy nói ba ngôn ngữ một cách lưu loát.)
- read – đọc – I read a fascinating book last night. (Tôi đã đọc một cuốn sách hấp dẫn tối qua.)
- allow – cho phép – They allow pets in their apartment. (Họ cho phép thú cưng trong căn hộ của mình.)
- add – thêm – Can you add more details to the report? (Bạn có thể thêm nhiều chi tiết vào báo cáo không?)
- spend – tiêu tốn – I spent the day at the beach. (Tôi đã tiêu tốn cả ngày ở bãi biển.)
- grow – phát triển – Children grow quickly during the first few years. (Trẻ em phát triển nhanh chóng trong vài năm đầu đời.)
- open – mở – Please open the window for fresh air. (Xin hãy mở cửa sổ để có không khí trong lành.)
- walk – đi bộ – I walk to work every day. (Tôi đi bộ đến nơi làm việc mỗi ngày.)
- win – chiến thắng – They hope to win the championship. (Họ hy vọng sẽ giành chiến thắng trong giải vô địch.)
- offer – đề nghị – He offered to help with the project. (Anh ấy đã đề nghị giúp đỡ trong dự án.)
- remember – nhớ – I remember meeting you at the party. (Tôi nhớ đã gặp bạn ở bữa tiệc.)
- consider – xem xét – Please consider my application. (Xin hãy xem xét đơn xin của tôi.)
- appear – xuất hiện – She appeared on stage to give a speech. (Cô ấy xuất hiện trên sân khấu để phát biểu.)
- buy – mua – I need to buy some groceries. (Tôi cần mua một số thực phẩm.)
- wait – chờ đợi – I will wait for you outside. (Tôi sẽ chờ bạn ở ngoài.)
- serve – phục vụ – The waiter will serve the food shortly. (Người phục vụ sẽ mang đồ ăn đến ngay.)
- die – chết – Plants die without water. (Cây cối sẽ chết nếu không có nước.)
- send – gửi – I will send you the documents by email. (Tôi sẽ gửi tài liệu cho bạn qua email.)
- expect – mong đợi – We expect good results from the study. (Chúng tôi mong đợi kết quả tốt từ nghiên cứu.)
- build – xây dựng – They plan to build a new house. (Họ dự định xây dựng một ngôi nhà mới.)
- stay – ở lại – I will stay here until you return. (Tôi sẽ ở lại đây cho đến khi bạn trở về.)
- fall – ngã – Be careful not to fall on the ice. (Hãy cẩn thận để không bị ngã trên băng.)
- cut – cắt – Please cut the paper along the dotted line. (Xin hãy cắt giấy theo đường kẻ chấm.)
- reach – đạt được – I hope to reach my goals this year. (Tôi hy vọng sẽ đạt được mục tiêu của mình trong năm nay.)
- kill – giết – They want to kill the rumors about them. (Họ muốn dập tắt những tin đồn về họ.)
- remain – vẫn – He will remain in his position for another year. (Anh ấy sẽ vẫn giữ vị trí của mình thêm một năm nữa.)
- suggest – gợi ý – I suggest trying a different approach. (Tôi gợi ý thử một cách tiếp cận khác.)
- raise – tăng lên – They plan to raise funds for the charity. (Họ dự định quyên góp tiền cho tổ chức từ thiện.)
- pass – vượt qua – I hope to pass the exam next week. (Tôi hy vọng sẽ vượt qua kỳ thi vào tuần tới.)
- sell – bán – They sell fresh produce at the market. (Họ bán nông sản tươi tại chợ.)
- require – yêu cầu – This job requires a lot of skill. (Công việc này yêu cầu rất nhiều kỹ năng.)
- report – báo cáo – She will report the findings to the team. (Cô ấy sẽ báo cáo các phát hiện cho đội.)
- decide – quyết định – It’s time to decide on a plan. (Đã đến lúc quyết định một kế hoạch.)
- pull – kéo – Please pull the door to open it. (Xin hãy kéo cửa để mở nó.)
- return – trở lại – I will return your book tomorrow. (Tôi sẽ trả lại cuốn sách của bạn vào ngày mai.)
- explain – giải thích – Can you explain your reasoning? (Bạn có thể giải thích lý do của mình không?)
- hope – hy vọng – I hope to see you soon. (Tôi hy vọng sẽ gặp bạn sớm.)
- develop – phát triển – They want to develop a new software. (Họ muốn phát triển một phần mềm mới.)
>> Xem thêm: 1000 Động Từ Tiếng Anh Thông Dụng Nhất Kèm Câu Ví Dụ (1/3)