Sau đây là phần 3/3 của “1000 Động Từ Tiếng Anh Thông Dụng Nhất Kèm Câu Ví Dụ”, gồm 350 động từ Tiếng Anh thông dụng nhất.
- constitute – cấu thành – These elements constitute the basis of our study. (Những yếu tố này cấu thành nền tảng của nghiên cứu của chúng tôi.)
- contradict – mâu thuẫn – His actions contradict his words. (Hành động của anh ấy mâu thuẫn với lời nói.)
- correlate – có tương quan – Smoking is correlated with health risks. (Hút thuốc có tương quan với các nguy cơ về sức khỏe.)
- criticize – chỉ trích – She criticized his decision. (Cô ấy chỉ trích quyết định của anh ấy.)
- decrease – giảm – The population has decreased in recent years. (Dân số đã giảm trong những năm gần đây.)
- dedicate – cống hiến – She dedicated her life to science. (Cô ấy cống hiến cuộc đời mình cho khoa học.)
- demonstrate – minh họa – The teacher demonstrated how to solve the problem. (Giáo viên minh họa cách giải bài toán.)
- differentiate – phân biệt – It’s important to differentiate fact from opinion. (Việc phân biệt sự thật và ý kiến là quan trọng.)
- distribute – phân phối – The charity distributed food to the needy. (Tổ chức từ thiện phân phối thực phẩm cho người khó khăn.)
- dominate – chi phối – Large companies dominate the market. (Các công ty lớn chi phối thị trường.)
- elaborate – giải thích chi tiết – She elaborated on her plan during the meeting. (Cô ấy giải thích chi tiết kế hoạch trong cuộc họp.)
- eliminate – loại bỏ – They eliminated all unnecessary steps. (Họ loại bỏ tất cả các bước không cần thiết.)
- emphasize – nhấn mạnh – He emphasized the importance of education. (Anh ấy nhấn mạnh tầm quan trọng của giáo dục.)
- enhance – nâng cao – The software enhances productivity. (Phần mềm nâng cao năng suất.)
- establish – thành lập – They established a new company. (Họ thành lập một công ty mới.)
- evaluate – đánh giá – The teacher evaluates students’ progress. (Giáo viên đánh giá sự tiến bộ của học sinh.)
- facilitate – tạo điều kiện – The new tools facilitate our work. (Các công cụ mới tạo điều kiện cho công việc của chúng tôi.)
- formulate – xây dựng – He formulated a strategy for the project. (Anh ấy xây dựng chiến lược cho dự án.)
- fulfill – hoàn thành – She fulfilled her dream of becoming a doctor. (Cô ấy hoàn thành giấc mơ trở thành bác sĩ.)
- generate – tạo ra – The engine generates electricity. (Động cơ tạo ra điện năng.)
- illustrate – minh họa – The chart illustrates the growth of the company. (Biểu đồ minh họa sự phát triển của công ty.)
- implement – thực hiện – They implemented a new system. (Họ thực hiện một hệ thống mới.)
- indicate – chỉ ra – The signs indicate that the store is open. (Các biển hiệu chỉ ra rằng cửa hàng đang mở cửa.)
- influence – ảnh hưởng – Her words influenced his decision. (Lời nói của cô ấy ảnh hưởng đến quyết định của anh ấy.)
- interpret – giải thích – The professor interpreted the results. (Giáo sư giải thích các kết quả.)
- investigate – điều tra – The police investigated the crime. (Cảnh sát điều tra vụ án.)
- justify – biện minh – She justified her actions. (Cô ấy biện minh cho hành động của mình.)
- manipulate – thao túng – He manipulated the data to fit his theory. (Anh ấy thao túng dữ liệu để phù hợp với lý thuyết của mình.)
- maximize – tối đa hóa – We need to maximize our profits. (Chúng ta cần tối đa hóa lợi nhuận.)
- minimize – giảm thiểu – The company wants to minimize costs. (Công ty muốn giảm thiểu chi phí.)
- motivate – thúc đẩy – His success motivates others. (Thành công của anh ấy thúc đẩy người khác.)
- negotiate – đàm phán – They negotiated the terms of the contract. (Họ đàm phán các điều khoản của hợp đồng.)
- obtain – đạt được – She obtained a visa to travel abroad. (Cô ấy đạt được visa để đi nước ngoài.)
- organize – tổ chức – They organized a conference for scientists. (Họ tổ chức một hội nghị cho các nhà khoa học.)
- participate – tham gia – Many students participated in the contest. (Nhiều học sinh tham gia cuộc thi.)
- perceive – nhận thấy – She perceived a change in his behavior. (Cô ấy nhận thấy sự thay đổi trong hành vi của anh ấy.)
- predict – dự đoán – The experts predict economic growth. (Các chuyên gia dự đoán sự tăng trưởng kinh tế.)
- prioritize – ưu tiên – We need to prioritize urgent tasks. (Chúng ta cần ưu tiên những nhiệm vụ cấp bách.)
- promote – khuyến khích – The campaign promotes environmental awareness. (Chiến dịch khuyến khích nhận thức về môi trường.)
- propose – đề xuất – They proposed a new solution to the problem. (Họ đề xuất một giải pháp mới cho vấn đề.)
- qualify – đủ điều kiện – She qualifies for the job. (Cô ấy đủ điều kiện cho công việc.)
- reassure – trấn an – He reassured her that everything would be fine. (Anh ấy trấn an cô rằng mọi thứ sẽ ổn.)
- recommend – khuyên bảo – I recommend seeing a doctor. (Tôi khuyên đi khám bác sĩ.)
- reduce – giảm – The company reduced its workforce. (Công ty giảm bớt nhân lực.)
- reflect – phản chiếu – The mirror reflects light. (Gương phản chiếu ánh sáng.)
- reinforce – củng cố – The teacher reinforced the concepts with exercises. (Giáo viên củng cố các khái niệm bằng bài tập.)
- relate – liên quan – Her job relates to finance. (Công việc của cô ấy liên quan đến tài chính.)
- remove – loại bỏ – He removed the unnecessary details. (Anh ấy loại bỏ các chi tiết không cần thiết.)
- replace – thay thế – They replaced the old equipment. (Họ thay thế thiết bị cũ.)
- restrict – hạn chế – The school restricts phone usage. (Trường hạn chế việc sử dụng điện thoại.)
- retain – giữ lại – The company decided to retain its employees. (Công ty quyết định giữ lại nhân viên của mình.)
- review – xem lại – He reviewed his notes before the exam. (Anh ấy xem lại ghi chú trước kỳ thi.)
- satisfy – làm hài lòng – The service satisfied the customers. (Dịch vụ làm hài lòng khách hàng.)
- select – chọn – They selected the best candidate for the position. (Họ chọn ứng viên tốt nhất cho vị trí.)
- simplify – đơn giản hóa – The new system simplifies the process. (Hệ thống mới đơn giản hóa quy trình.)
- specify – chỉ rõ – The instructions specify what to do. (Hướng dẫn chỉ rõ những việc cần làm.)
- stimulate – kích thích – The exercise stimulates brain activity. (Bài tập kích thích hoạt động của não.)
- strengthen – làm mạnh thêm – Exercise strengthens the muscles. (Tập thể dục làm mạnh cơ bắp.)
- submit – nộp – Please submit your assignments on time. (Vui lòng nộp bài tập đúng hạn.)
- summarize – tóm tắt – He summarized the main points of the speech. (Anh ấy tóm tắt các điểm chính của bài phát biểu.)
- supplement – bổ sung – She supplements her income with freelance work. (Cô ấy bổ sung thu nhập bằng công việc tự do.)
- support – ủng hộ – They support each other through tough times. (Họ ủng hộ nhau trong những lúc khó khăn.)
- suspend – đình chỉ – The teacher suspended the lesson until everyone was quiet. (Giáo viên đình chỉ bài học cho đến khi mọi người im lặng.)
- sustain – duy trì – They work hard to sustain their business. (Họ làm việc chăm chỉ để duy trì công việc kinh doanh.)
- transform – biến đổi – The town has been transformed by tourism. (Thị trấn đã được biến đổi nhờ du lịch.)
- translate – dịch – She translated the document into English. (Cô ấy dịch tài liệu sang tiếng Anh.)
- transmit – truyền – The virus is transmitted through contact. (Virus được truyền qua tiếp xúc.)
- undertake – đảm nhận – He undertook the responsibility of managing the team. (Anh ấy đảm nhận trách nhiệm quản lý nhóm.)
- upgrade – nâng cấp – They upgraded their computer systems. (Họ nâng cấp hệ thống máy tính.)
- utilize – sử dụng – The company utilizes new technology to improve efficiency. (Công ty sử dụng công nghệ mới để cải thiện hiệu suất.)
- verify – xác minh – The bank verified her identity before opening the account. (Ngân hàng xác minh danh tính của cô trước khi mở tài khoản.)
- visualize – hình dung – He visualized his goals to stay motivated. (Anh ấy hình dung mục tiêu để duy trì động lực.)
- volunteer – tình nguyện – She volunteered to help with the event. (Cô ấy tình nguyện giúp đỡ cho sự kiện.)
- withdraw – rút – He withdrew money from the ATM. (Anh ấy rút tiền từ ATM.)
- withstand – chịu đựng – The building can withstand strong winds. (Tòa nhà có thể chịu được gió mạnh.)
- yield – sinh lợi – The investment yielded high returns. (Khoản đầu tư sinh lợi cao.)
- accompany – đi kèm – He accompanied her to the hospital. (Anh ấy đi cùng cô đến bệnh viện.)
- accuse – buộc tội – They accused him of stealing. (Họ buộc tội anh ta ăn trộm.)
- admire – ngưỡng mộ – She admires his courage. (Cô ấy ngưỡng mộ sự can đảm của anh ấy.)
- anticipate – đoán trước – They anticipate a rise in prices. (Họ đoán trước giá sẽ tăng.)
- authorize – ủy quyền – He authorized the payment. (Anh ấy ủy quyền thanh toán.)
- boast – khoe khoang – He boasts about his achievements. (Anh ấy khoe khoang về thành tích của mình.)
- borrow – mượn – Can I borrow your pen? (Tôi có thể mượn bút của bạn không?)
- calculate – tính toán – He calculated the total cost. (Anh ấy tính toán tổng chi phí.)
- capture – bắt giữ – They captured the suspect. (Họ bắt giữ nghi phạm.)
- cheer – cổ vũ – The fans cheered for their team. (Cổ động viên cổ vũ cho đội của mình.)
- claim – tuyên bố – She claimed the prize. (Cô ấy tuyên bố giải thưởng.)
- collapse – sụp đổ – The building collapsed during the earthquake. (Tòa nhà sụp đổ trong trận động đất.)
- concentrate – tập trung – He concentrated on his studies. (Anh ấy tập trung vào việc học.)
- conform – tuân thủ – The company conforms to safety regulations. (Công ty tuân thủ các quy định an toàn.)
- consume – tiêu thụ – The factory consumes a lot of energy. (Nhà máy tiêu thụ nhiều năng lượng.)
- convince – thuyết phục – He convinced her to join the project. (Anh ấy thuyết phục cô tham gia dự án.)
- correspond – tương ứng – The results correspond with our expectations. (Kết quả tương ứng với kỳ vọng của chúng tôi.)
- counter – phản đối – She countered his argument. (Cô ấy phản đối lý lẽ của anh ấy.)
- crash – đâm vào – The car crashed into the wall. (Chiếc xe đâm vào tường.)
- creep – bò – The cat creeps silently towards the bird. (Con mèo bò lặng lẽ về phía con chim.)
- crumble – vỡ vụn – The cookie crumbled in his hand. (Bánh quy vỡ vụn trong tay anh ấy.)
- decorate – trang trí – They decorated the room for the party. (Họ trang trí phòng cho bữa tiệc.)
- delight – làm vui mừng – The news delighted her. (Tin tức làm cô ấy vui mừng.)
- depart – khởi hành – The train departs at noon. (Tàu khởi hành lúc trưa.)
- detect – phát hiện – The sensor detects changes in temperature. (Cảm biến phát hiện sự thay đổi nhiệt độ.)
- devote – cống hiến – She devotes her time to volunteering. (Cô ấy cống hiến thời gian cho việc tình nguyện.)
- disagree – không đồng ý – They disagree on the best approach. (Họ không đồng ý về cách tiếp cận tốt nhất.)
- discover – khám phá – She discovered a new passion for painting. (Cô ấy khám phá ra niềm đam mê mới với hội họa.)
- distribute – phân phối – They distribute food to those in need. (Họ phân phối thực phẩm cho những người cần.)
- disturb – làm phiền – Please do not disturb me while I’m working. (Xin đừng làm phiền tôi khi tôi đang làm việc.)
- encourage – khuyến khích – She encourages her friends to try new things. (Cô ấy khuyến khích bạn bè thử những điều mới.)
- endure – chịu đựng – He endured the pain without complaining. (Anh ấy chịu đựng cơn đau mà không phàn nàn.)
- enhance – cải thiện – This feature enhances the user experience. (Tính năng này cải thiện trải nghiệm người dùng.)
- evaluate – đánh giá – They evaluate the effectiveness of the program. (Họ đánh giá hiệu quả của chương trình.)
- excite – kích thích – The news excited the crowd. (Tin tức kích thích đám đông.)
- expand – mở rộng – The company plans to expand its operations. (Công ty có kế hoạch mở rộng hoạt động.)
- explain – giải thích – He explained the rules of the game. (Anh ấy giải thích luật chơi.)
- explore – khám phá – They explored the forest together. (Họ cùng nhau khám phá khu rừng.)
- express – bày tỏ – She expressed her feelings in a letter. (Cô ấy bày tỏ cảm xúc của mình trong một bức thư.)
- facilitate – tạo điều kiện – This tool facilitates communication. (Công cụ này tạo điều kiện cho việc giao tiếp.)
- forecast – dự báo – The weather forecast predicts rain tomorrow. (Dự báo thời tiết dự đoán sẽ có mưa vào ngày mai.)
- gather – tập hợp – They gathered information for the report. (Họ tập hợp thông tin cho báo cáo.)
- generate – tạo ra – The power plant generates electricity. (Nhà máy điện tạo ra điện.)
- illustrate – minh họa – The diagram illustrates the process. (Sơ đồ minh họa quy trình.)
- improve – cải thiện – She wants to improve her English skills. (Cô ấy muốn cải thiện kỹ năng tiếng Anh của mình.)
- increase – tăng lên – Sales have increased significantly this year. (Doanh số đã tăng lên đáng kể trong năm nay.)
- instruct – hướng dẫn – The teacher instructed the students on how to use the software. (Giáo viên hướng dẫn học sinh cách sử dụng phần mềm.)
- invest – đầu tư – He plans to invest in real estate. (Anh ấy có kế hoạch đầu tư vào bất động sản.)
- join – tham gia – She decided to join the club. (Cô ấy quyết định tham gia câu lạc bộ.)
- justify – biện minh – He justified his actions to the committee. (Anh ấy biện minh cho hành động của mình trước ủy ban.)
- launch – ra mắt – The company will launch a new product next month. (Công ty sẽ ra mắt sản phẩm mới vào tháng tới.)
- maintain – duy trì – It’s important to maintain a healthy lifestyle. (Việc duy trì lối sống lành mạnh là rất quan trọng.)
- manage – quản lý – She manages a team of five people. (Cô ấy quản lý một đội ngũ năm người.)
- negotiate – đàm phán – They negotiated the terms of the contract. (Họ đàm phán các điều khoản của hợp đồng.)
- observe – quan sát – He observed the behavior of the animals. (Anh ấy quan sát hành vi của động vật.)
- participate – tham gia – Many students participated in the science fair. (Nhiều học sinh tham gia hội chợ khoa học.)
- perform – biểu diễn – The band will perform at the festival. (Ban nhạc sẽ biểu diễn tại lễ hội.)
- persuade – thuyết phục – She persuaded him to take the job. (Cô ấy thuyết phục anh ấy nhận công việc.)
- predict – dự đoán – Experts predict that the economy will improve. (Các chuyên gia dự đoán rằng nền kinh tế sẽ cải thiện.)
- prepare – chuẩn bị – She is preparing for her presentation. (Cô ấy đang chuẩn bị cho bài thuyết trình.)
- preserve – bảo tồn – They work to preserve the environment. (Họ làm việc để bảo tồn môi trường.)
- produce – sản xuất – The factory produces thousands of units each day. (Nhà máy sản xuất hàng ngàn sản phẩm mỗi ngày.)
- promote – khuyến khích – They promote healthy eating habits. (Họ khuyến khích thói quen ăn uống lành mạnh.)
- protect – bảo vệ – Wearing a helmet protects your head. (Đội mũ bảo hiểm bảo vệ đầu của bạn.)
- provide – cung cấp – The company provides excellent customer service. (Công ty cung cấp dịch vụ khách hàng xuất sắc.)
- purchase – mua – She purchased a new laptop. (Cô ấy đã mua một chiếc laptop mới.)
- realize – nhận ra – He realized that he had forgotten his keys. (Anh ấy nhận ra rằng mình đã quên chìa khóa.)
- recommend – khuyên – I recommend this restaurant for its delicious food. (Tôi khuyên bạn nên đến nhà hàng này vì đồ ăn ngon.)
- reflect – phản ánh – Her work reflects her dedication. (Công việc của cô ấy phản ánh sự cống hiến của mình.)
- regret – hối tiếc – He regrets not studying harder in school. (Anh ấy hối tiếc vì đã không học chăm chỉ hơn ở trường.)
- relate – liên quan – The movie relates to real-life events. (Bộ phim liên quan đến các sự kiện có thật.)
- release – phát hành – They will release the new album next week. (Họ sẽ phát hành album mới vào tuần tới.)
- replace – thay thế – He replaced the broken window. (Anh ấy thay thế cửa sổ bị vỡ.)
- respond – phản hồi – She responded to his message quickly. (Cô ấy phản hồi tin nhắn của anh ấy một cách nhanh chóng.)
- reveal – tiết lộ – He revealed his plans for the future. (Anh ấy tiết lộ kế hoạch của mình cho tương lai.)
- satisfy – làm hài lòng – The meal satisfied their hunger. (Bữa ăn đã làm hài lòng sự đói của họ.)
- schedule – lên lịch – They scheduled the meeting for next week. (Họ đã lên lịch cuộc họp cho tuần tới.)
- search – tìm kiếm – She searched for her lost keys. (Cô ấy tìm kiếm chìa khóa bị mất của mình.)
- select – lựa chọn – He selected a book from the shelf. (Anh ấy chọn một cuốn sách từ kệ.)
- separate – tách biệt – They decided to separate the two groups. (Họ quyết định tách biệt hai nhóm.)
- share – chia sẻ – She shared her thoughts with the group. (Cô ấy chia sẻ suy nghĩ của mình với nhóm.)
- sign – ký – Please sign the document at the bottom. (Xin vui lòng ký vào tài liệu ở phía dưới.)
- simplify – đơn giản hóa – He simplified the instructions for better understanding. (Anh ấy đơn giản hóa hướng dẫn để dễ hiểu hơn.)
- suggest – gợi ý – I suggest trying the new restaurant. (Tôi gợi ý thử nhà hàng mới.)
- succeed – thành công – She succeeded in passing the exam. (Cô ấy đã thành công trong việc vượt qua kỳ thi.)
- suffer – chịu đựng – He suffers from allergies in the spring. (Anh ấy chịu đựng dị ứng vào mùa xuân.)
- support – hỗ trợ – They support local charities with donations. (Họ hỗ trợ các tổ chức từ thiện địa phương bằng cách quyên góp.)
- survive – sống sót – They survived the difficult situation together. (Họ sống sót qua tình huống khó khăn cùng nhau.)
- test – kiểm tra – She tested the new software. (Cô ấy kiểm tra phần mềm mới.)
- track – theo dõi – He tracks his progress in a journal. (Anh ấy theo dõi tiến trình của mình trong một cuốn nhật ký.)
- translate – dịch – Can you translate this text into Spanish? (Bạn có thể dịch văn bản này sang tiếng Tây Ban Nha không?)
- uncover – phát hiện – They uncovered hidden talents in the students. (Họ phát hiện ra những tài năng ẩn giấu trong học sinh.)
- understand – hiểu – I understand the challenges you face. (Tôi hiểu những thử thách bạn phải đối mặt.)
- unite – thống nhất – The event aims to unite the community. (Sự kiện nhằm thống nhất cộng đồng.)
- update – cập nhật – She updated the website with new information. (Cô ấy cập nhật trang web với thông tin mới.)
- utilize – tận dụng – They utilize the space for community events. (Họ tận dụng không gian cho các sự kiện cộng đồng.)
- validate – xác nhận – The test results validate their hypothesis. (Kết quả kiểm tra xác nhận giả thuyết của họ.)
- vanish – biến mất – The magician made the rabbit vanish. (Nhà ảo thuật đã làm thỏ biến mất.)
- vary – thay đổi – Prices may vary depending on the season. (Giá cả có thể thay đổi tùy theo mùa.)
- visit – thăm – They plan to visit their grandparents this weekend. (Họ dự định thăm ông bà vào cuối tuần này.)
- warn – cảnh báo – She warned him about the dangers of the road. (Cô ấy cảnh báo anh ta về những nguy hiểm của con đường.)
- weigh – cân – He weighs himself every morning. (Anh ấy cân nặng của mình mỗi sáng.)
- wonder – tự hỏi – I wonder what the future holds. (Tôi tự hỏi tương lai sẽ mang lại điều gì.)
- write – viết – She writes in her journal every night. (Cô ấy viết trong nhật ký của mình mỗi tối.)
- abandon – từ bỏ – They had to abandon their plans due to the storm. (Họ đã phải từ bỏ kế hoạch của mình vì cơn bão.)
- adapt – thích nghi – Animals adapt to their environment for survival. (Động vật thích nghi với môi trường sống để tồn tại.)
- adjust – điều chỉnh – He adjusted the volume on the radio. (Anh ấy điều chỉnh âm lượng trên đài.)
- advise – khuyên – She advised him to take the job offer. (Cô ấy khuyên anh ấy nhận lời mời làm việc.)
- analyze – phân tích – The scientists analyze the data carefully. (Các nhà khoa học phân tích dữ liệu một cách cẩn thận.)
- anticipate – mong đợi – They anticipate a positive response from the audience. (Họ mong đợi phản hồi tích cực từ khán giả.)
- attract – thu hút – The bright colors attract attention. (Màu sắc tươi sáng thu hút sự chú ý.)
- celebrate – ăn mừng – They celebrate their anniversary every year. (Họ ăn mừng kỷ niệm hàng năm.)
- clarify – làm rõ – Can you clarify your point, please? (Bạn có thể làm rõ ý kiến của mình được không?)
- collapse – sụp đổ – The building collapsed after the earthquake. (Tòa nhà đã sụp đổ sau trận động đất.)
- compete – cạnh tranh – Many athletes compete for the gold medal. (Nhiều vận động viên cạnh tranh để giành huy chương vàng.)
- conclude – kết luận – They concluded that the experiment was a success. (Họ kết luận rằng thí nghiệm đã thành công.)
- confirm – xác nhận – Please confirm your attendance at the meeting. (Vui lòng xác nhận sự tham dự của bạn tại cuộc họp.)
- contribute – đóng góp – Everyone can contribute to the project. (Mọi người đều có thể đóng góp vào dự án.)
- criticize – phê bình – She criticized the movie for its lack of originality. (Cô ấy phê bình bộ phim vì thiếu tính sáng tạo.)
- decide – quyết định – He decided to go on a trip this summer. (Anh ấy quyết định đi du lịch vào mùa hè này.)
- deliver – giao hàng – The courier will deliver the package tomorrow. (Người giao hàng sẽ giao gói hàng vào ngày mai.)
- discover – phát hiện – They discovered a hidden talent in their friend. (Họ phát hiện ra một tài năng ẩn giấu trong bạn mình.)
- discuss – thảo luận – Let’s discuss the project in more detail. (Hãy thảo luận về dự án một cách chi tiết hơn.)
- distract – làm phân tâm – Please don’t distract me while I’m studying. (Xin đừng làm tôi phân tâm khi tôi đang học.)
- emphasize – nhấn mạnh – She emphasized the importance of teamwork. (Cô ấy nhấn mạnh tầm quan trọng của làm việc nhóm.)
- encourage – khuyến khích – He encourages his students to ask questions. (Anh ấy khuyến khích học sinh của mình đặt câu hỏi.)
- establish – thiết lập – They established a new policy for the organization. (Họ thiết lập một chính sách mới cho tổ chức.)
- evaluate – đánh giá – We need to evaluate the effectiveness of the program. (Chúng ta cần đánh giá hiệu quả của chương trình.)
- explore – khám phá – They plan to explore the ancient ruins. (Họ có kế hoạch khám phá những di tích cổ.)
- express – bày tỏ – She expressed her gratitude in a heartfelt letter. (Cô ấy bày tỏ lòng biết ơn trong một bức thư chân thành.)
- fail – thất bại – He failed to meet the deadline for the project. (Anh ấy đã thất bại trong việc hoàn thành đúng thời hạn cho dự án.)
- feature – đặc trưng – The new smartphone features a high-resolution camera. (Chiếc smartphone mới có tính năng camera độ phân giải cao.)
- gather – thu thập – They gathered information from various sources. (Họ thu thập thông tin từ nhiều nguồn khác nhau.)
- identify – xác định – She identified the main issues in the report. (Cô ấy xác định các vấn đề chính trong báo cáo.)
- illustrate – minh họa – The teacher used examples to illustrate the concept. (Giáo viên đã sử dụng ví dụ để minh họa khái niệm.)
- impact – tác động – The new law will impact many citizens. (Luật mới sẽ tác động đến nhiều công dân.)
- implement – thực hiện – They will implement the new system next month. (Họ sẽ thực hiện hệ thống mới vào tháng tới.)
- improve – cải thiện – She wants to improve her writing skills. (Cô ấy muốn cải thiện kỹ năng viết của mình.)
- influence – ảnh hưởng – Her speech had a strong influence on the audience. (Bài phát biểu của cô ấy đã có ảnh hưởng lớn đến khán giả.)
- initiate – khởi xướng – He initiated the project to help the community. (Anh ấy khởi xướng dự án để giúp đỡ cộng đồng.)
- inspire – truyền cảm hứng – The artist’s work inspires many people. (Tác phẩm của nghệ sĩ truyền cảm hứng cho nhiều người.)
- integrate – tích hợp – They aim to integrate technology into the classroom. (Họ hướng đến việc tích hợp công nghệ vào lớp học.)
- interact – tương tác – Students interact with each other during group work. (Học sinh tương tác với nhau trong khi làm việc nhóm.)
- introduce – giới thiệu – She will introduce the speaker at the event. (Cô ấy sẽ giới thiệu diễn giả tại sự kiện.)
- investigate – điều tra – The police will investigate the incident. (Cảnh sát sẽ điều tra vụ việc.)
- isolate – cô lập – They decided to isolate the affected area. (Họ quyết định cô lập khu vực bị ảnh hưởng.)
- maintain – duy trì – It’s important to maintain a healthy diet. (Việc duy trì một chế độ ăn uống lành mạnh là rất quan trọng.)
- motivate – thúc đẩy – The coach motivates the team to do their best. (Huấn luyện viên thúc đẩy đội bóng cố gắng hết mình.)
- observe – quan sát – She observed the stars through her telescope. (Cô ấy quan sát các vì sao qua kính viễn vọng.)
- participate – tham gia – They participate in community service every month. (Họ tham gia vào các hoạt động phục vụ cộng đồng mỗi tháng.)
- perceive – nhận thức – People perceive things differently based on their experiences. (Mọi người nhận thức mọi thứ khác nhau dựa trên trải nghiệm của họ.)
- persuade – thuyết phục – He persuaded his friend to join the club. (Anh ấy thuyết phục bạn mình tham gia câu lạc bộ.)
- plan – lập kế hoạch – They plan to travel to Europe next summer. (Họ lên kế hoạch đi du lịch châu Âu vào mùa hè tới.)
- prepare – chuẩn bị – She prepared a delicious meal for her guests. (Cô ấy đã chuẩn bị một bữa ăn ngon cho khách.)
- prioritize – ưu tiên – You should prioritize your tasks to manage your time effectively. (Bạn nên ưu tiên các nhiệm vụ của mình để quản lý thời gian hiệu quả.)
- promote – thúc đẩy – The campaign aims to promote awareness about climate change. (Chiến dịch nhằm thúc đẩy nhận thức về biến đổi khí hậu.)
- recognize – công nhận – They recognized her for her hard work. (Họ công nhận cô ấy vì những nỗ lực của mình.)
- recommend – khuyên – I recommend reading this book for a better understanding. (Tôi khuyên bạn nên đọc cuốn sách này để hiểu rõ hơn.)
- reduce – giảm – We need to reduce waste to protect the environment. (Chúng ta cần giảm chất thải để bảo vệ môi trường.)
- reorganize – tổ chức lại – They decided to reorganize the office layout. (Họ quyết định tổ chức lại bố trí văn phòng.)
- respond – phản hồi – Please respond to my email as soon as possible. (Xin vui lòng phản hồi email của tôi càng sớm càng tốt.)
- result – kết quả – The results of the experiment were surprising. (Kết quả của thí nghiệm rất bất ngờ.)
- reveal – tiết lộ – The investigation will reveal the truth. (Cuộc điều tra sẽ tiết lộ sự thật.)
- select – chọn – She will select the best candidates for the job. (Cô ấy sẽ chọn những ứng viên tốt nhất cho công việc.)
- simplify – đơn giản hóa – We need to simplify the process to make it easier for everyone. (Chúng ta cần đơn giản hóa quy trình để mọi người dễ dàng hơn.)
- solve – giải quyết – They worked together to solve the problem. (Họ làm việc cùng nhau để giải quyết vấn đề.)
- stimulate – kích thích – The lecture stimulated a lot of interesting discussion. (Bài giảng đã kích thích nhiều cuộc thảo luận thú vị.)
- suggest – gợi ý – I suggest we meet to discuss this further. (Tôi gợi ý chúng ta nên gặp nhau để thảo luận thêm về điều này.)
- support – hỗ trợ – They support local artists through various initiatives. (Họ hỗ trợ các nghệ sĩ địa phương thông qua nhiều sáng kiến khác nhau.)
- transform – biến đổi – The city plans to transform the old factory into a park. (Thành phố có kế hoạch biến đổi nhà máy cũ thành một công viên.)
- uncover – phát hiện – The detective uncovered new evidence in the case. (Thám tử phát hiện ra chứng cứ mới trong vụ án.)
- utilize – sử dụng – They utilize technology to improve efficiency. (Họ sử dụng công nghệ để cải thiện hiệu quả.)
- verify – xác minh – Please verify your account information. (Xin vui lòng xác minh thông tin tài khoản của bạn.)
- volunteer – tình nguyện – She volunteers at the local shelter every weekend. (Cô ấy tình nguyện tại nơi trú ẩn địa phương mỗi cuối tuần.)
- weigh – cân – He weighs the ingredients before cooking. (Anh ấy cân các nguyên liệu trước khi nấu ăn.)
- witness – làm chứng – She witnessed the accident from her window. (Cô ấy đã làm chứng về vụ tai nạn từ cửa sổ của mình.)
- advocate – biện hộ – They advocate for better education policies. (Họ biện hộ cho các chính sách giáo dục tốt hơn.)
- anticipate – dự đoán – We anticipate a large turnout for the event. (Chúng tôi dự đoán sẽ có nhiều người tham gia sự kiện.)
- collaborate – hợp tác – The two companies collaborate on new projects. (Hai công ty hợp tác trong các dự án mới.)
- communicate – giao tiếp – It’s important to communicate openly with your team. (Việc giao tiếp cởi mở với nhóm của bạn là rất quan trọng.)
- contribute – đóng góp – Everyone can contribute to the success of the project. (Mọi người đều có thể đóng góp vào sự thành công của dự án.)
- dedicate – cống hiến – She dedicates her time to helping others. (Cô ấy cống hiến thời gian của mình để giúp đỡ người khác.)
- encounter – gặp gỡ – They encountered several challenges during their journey. (Họ đã gặp phải một số thử thách trong suốt hành trình.)
- enhance – nâng cao – The new features enhance the user experience. (Các tính năng mới nâng cao trải nghiệm người dùng.)
- evaluate – đánh giá – We will evaluate the program’s effectiveness at the end of the year. (Chúng tôi sẽ đánh giá hiệu quả của chương trình vào cuối năm.)
- expedite – xúc tiến – They expedited the delivery to meet the deadline. (Họ đã xúc tiến giao hàng để kịp thời hạn.)
- facilitate – tạo điều kiện – The teacher facilitates discussions among students. (Giáo viên tạo điều kiện cho các cuộc thảo luận giữa học sinh.)
- generate – tạo ra – The project will generate new job opportunities. (Dự án sẽ tạo ra những cơ hội việc làm mới.)
- implement – thực hiện – The company will implement new security measures. (Công ty sẽ thực hiện các biện pháp an ninh mới.)
- influence – ảnh hưởng – Her work has a significant influence on public policy. (Công việc của cô ấy có ảnh hưởng lớn đến chính sách công.)
- inquire – hỏi – She inquired about the job opening. (Cô ấy đã hỏi về cơ hội việc làm.)
- integrate – tích hợp – They are working to integrate the new system with the existing software. (Họ đang làm việc để tích hợp hệ thống mới với phần mềm hiện có.)
- intervene – can thiệp – The teacher had to intervene during the argument. (Giáo viên phải can thiệp trong cuộc cãi vã.)
- invest – đầu tư – He decided to invest in the stock market. (Anh ấy quyết định đầu tư vào thị trường chứng khoán.)
- monitor – theo dõi – They monitor the project’s progress closely. (Họ theo dõi tiến độ của dự án một cách chặt chẽ.)
- navigate – điều hướng – He learned to navigate through the complex software. (Anh ấy đã học cách điều hướng qua phần mềm phức tạp.)
- optimize – tối ưu hóa – They are trying to optimize their workflow for better efficiency. (Họ đang cố gắng tối ưu hóa quy trình làm việc để đạt được hiệu quả tốt hơn.)
- persuade – thuyết phục – She was able to persuade her friends to join the club. (Cô ấy đã có thể thuyết phục bạn bè tham gia câu lạc bộ.)
- predict – dự đoán – They predict that the weather will improve next week. (Họ dự đoán rằng thời tiết sẽ cải thiện vào tuần tới.)
- prioritize – ưu tiên – It’s important to prioritize your tasks to be more productive. (Việc ưu tiên các nhiệm vụ của bạn là rất quan trọng để trở nên năng suất hơn.)
- propose – đề xuất – He proposed a new strategy for the marketing campaign. (Anh ấy đề xuất một chiến lược mới cho chiến dịch tiếp thị.)
- refine – tinh chế – They continue to refine their techniques over time. (Họ tiếp tục tinh chế kỹ thuật của mình theo thời gian.)
- regulate – điều chỉnh – The government regulates the food industry to ensure safety. (Chính phủ điều chỉnh ngành thực phẩm để đảm bảo an toàn.)
- reinforce – củng cố – They reinforce the training with regular workshops. (Họ củng cố việc đào tạo bằng các hội thảo định kỳ.)
- relate – liên quan – She can relate to the struggles of the students. (Cô ấy có thể liên quan đến những khó khăn của học sinh.)
- remind – nhắc nhở – Please remind me to call her tomorrow. (Xin hãy nhắc tôi gọi cho cô ấy vào ngày mai.)
- respond – phản hồi – They need to respond to the client’s concerns promptly. (Họ cần phản hồi kịp thời những quan ngại của khách hàng.)
- revise – sửa đổi – He had to revise his report before submission. (Anh ấy đã phải sửa đổi báo cáo của mình trước khi nộp.)
- sustain – duy trì – It’s challenging to sustain a healthy lifestyle. (Thật khó để duy trì một lối sống lành mạnh.)
- transform – chuyển đổi – The city transformed an old factory into an art gallery. (Thành phố đã chuyển đổi một nhà máy cũ thành một phòng trưng bày nghệ thuật.)
- validate – xác thực – You need to validate your identity before accessing the system. (Bạn cần xác thực danh tính của mình trước khi truy cập vào hệ thống.)
- visualize – hình dung – She can visualize the entire project in her mind. (Cô ấy có thể hình dung toàn bộ dự án trong đầu.)
- advise – khuyên – He advises his clients on financial matters. (Anh ấy khuyên các khách hàng của mình về các vấn đề tài chính.)
- criticize – chỉ trích – It’s easy to criticize others, but harder to improve yourself. (Dễ dàng chỉ trích người khác, nhưng khó khăn hơn để cải thiện bản thân.)
- dedicate – cống hiến – She dedicates her life to helping those in need. (Cô ấy cống hiến cuộc đời mình để giúp đỡ những người cần.)
- encourage – khuyến khích – Teachers encourage students to express their ideas. (Giáo viên khuyến khích học sinh bày tỏ ý kiến của mình.)
- evaluate – đánh giá – They need to evaluate the success of the program after one year. (Họ cần đánh giá sự thành công của chương trình sau một năm.)
- expand – mở rộng – The company plans to expand its operations overseas. (Công ty có kế hoạch mở rộng hoạt động ra nước ngoài.)
- facilitate – tạo điều kiện – The organizer will facilitate the discussion during the meeting. (Người tổ chức sẽ tạo điều kiện cho cuộc thảo luận trong cuộc họp.)
- formulate – xây dựng – Scientists are working to formulate a new theory. (Các nhà khoa học đang làm việc để xây dựng một lý thuyết mới.)
- motivate – động viên – The coach knows how to motivate his players. (Huấn luyện viên biết cách động viên các cầu thủ của mình.)
- optimize – tối ưu hóa – We need to optimize our resources to achieve better results. (Chúng ta cần tối ưu hóa tài nguyên của mình để đạt được kết quả tốt hơn.)
- synthesize – tổng hợp – Researchers synthesize new materials for technology. (Các nhà nghiên cứu tổng hợp các vật liệu mới cho công nghệ.)
- interpret – giải thích – She interprets the results of the experiment accurately. (Cô ấy giải thích kết quả của thí nghiệm một cách chính xác.)
- accommodate – điều chỉnh – The hotel can accommodate up to 200 guests. (Khách sạn có thể điều chỉnh cho tối đa 200 khách.)
- accumulate – tích lũy – Over the years, he accumulated a vast collection of books. (Trong nhiều năm, anh ấy đã tích lũy một bộ sưu tập sách đồ sộ.)
- analyze – phân tích – We need to analyze the data to draw conclusions. (Chúng ta cần phân tích dữ liệu để rút ra kết luận.)
- anticipate – dự đoán – They anticipate that sales will increase next quarter. (Họ dự đoán rằng doanh số sẽ tăng trong quý tới.)
- collaborate – hợp tác – The teams will collaborate to complete the project. (Các nhóm sẽ hợp tác để hoàn thành dự án.)
- compensate – bồi thường – The company will compensate employees for overtime work. (Công ty sẽ bồi thường cho nhân viên vì làm thêm giờ.)
- conclude – kết luận – We can conclude that the results support our hypothesis. (Chúng ta có thể kết luận rằng các kết quả hỗ trợ giả thuyết của chúng ta.)
- convey – truyền đạt – It’s important to convey your thoughts clearly. (Việc truyền đạt suy nghĩ của bạn một cách rõ ràng là rất quan trọng.)
- contribute – đóng góp – Everyone can contribute to making the community better. (Mọi người đều có thể đóng góp vào việc làm cho cộng đồng tốt hơn.)
- critique – phê bình – He received a critique of his artwork from the professor. (Anh ấy đã nhận được một bài phê bình về tác phẩm nghệ thuật của mình từ giáo sư.)
- deduct – khấu trừ – You can deduct certain expenses from your taxes. (Bạn có thể khấu trừ một số chi phí từ thuế của mình.)
- defer – hoãn lại – They decided to defer the decision until next week. (Họ quyết định hoãn lại quyết định cho đến tuần tới.)
- derive – thu được – The scientists derived new insights from their research. (Các nhà khoa học đã thu được những hiểu biết mới từ nghiên cứu của họ.)
- distribute – phân phối – They distribute food to those in need. (Họ phân phối thực phẩm cho những người cần.)
- emerge – xuất hiện – New technologies continue to emerge in the market. (Các công nghệ mới tiếp tục xuất hiện trên thị trường.)
- enhance – cải thiện – The new software will enhance productivity. (Phần mềm mới sẽ cải thiện năng suất.)
- evaluate – đánh giá – We need to evaluate our strategies regularly. (Chúng ta cần đánh giá các chiến lược của mình một cách thường xuyên.)
- exceed – vượt quá – Sales exceeded expectations this quarter. (Doanh số đã vượt quá mong đợi trong quý này.)
- expand – mở rộng – The company plans to expand its product line. (Công ty có kế hoạch mở rộng danh mục sản phẩm của mình.)
- facilitate – tạo điều kiện – The manager will facilitate the meeting to ensure everyone participates. (Người quản lý sẽ tạo điều kiện cho cuộc họp để đảm bảo mọi người tham gia.)
- formulate – xây dựng – They need to formulate a new plan for the project. (Họ cần xây dựng một kế hoạch mới cho dự án.)
- foster – nuôi dưỡng – The program aims to foster creativity in children. (Chương trình nhằm nuôi dưỡng sự sáng tạo ở trẻ em.)
- generate – tạo ra – The team worked hard to generate new ideas. (Nhóm đã làm việc chăm chỉ để tạo ra những ý tưởng mới.)
- implement – thực hiện – They will implement the new guidelines next month. (Họ sẽ thực hiện các hướng dẫn mới vào tháng tới.)
- innovate – đổi mới – Companies must innovate to stay competitive. (Các công ty phải đổi mới để duy trì sự cạnh tranh.)
- integrate – tích hợp – It’s essential to integrate feedback into the design process. (Việc tích hợp phản hồi vào quy trình thiết kế là rất quan trọng.)
- interpret – giải thích – He interprets the results of the study for the audience. (Anh ấy giải thích kết quả của nghiên cứu cho khán giả.)
- intervene – can thiệp – The government may intervene if the situation worsens. (Chính phủ có thể can thiệp nếu tình hình trở nên xấu hơn.)
- justify – biện minh – You need to justify your choices with evidence. (Bạn cần biện minh cho sự lựa chọn của mình bằng chứng cứ.)
- manage – quản lý – She manages a team of 10 employees. (Cô ấy quản lý một nhóm gồm 10 nhân viên.)
- modify – sửa đổi – They had to modify the original design to meet safety standards. (Họ đã phải sửa đổi thiết kế ban đầu để đáp ứng tiêu chuẩn an toàn.)
- negotiated – thương lượng – They negotiated a better deal with the supplier. (Họ đã thương lượng một thỏa thuận tốt hơn với nhà cung cấp.)
- optimize – tối ưu hóa – We need to optimize our marketing strategy for better results. (Chúng ta cần tối ưu hóa chiến lược tiếp thị của mình để có được kết quả tốt hơn.)
- persuade – thuyết phục – She was able to persuade the committee to change their decision. (Cô ấy đã thuyết phục được ban hội thẩm thay đổi quyết định của họ.)
- prioritize – ưu tiên – You should prioritize your health above all else. (Bạn nên ưu tiên sức khỏe của mình trên hết.)
- propose – đề xuất – They proposed a new solution to the problem. (Họ đã đề xuất một giải pháp mới cho vấn đề.)
- recommend – khuyên – I recommend trying the new restaurant downtown. (Tôi khuyên bạn nên thử nhà hàng mới ở trung tâm thành phố.)
- reinforce – củng cố – They reinforce the lessons with hands-on activities. (Họ củng cố các bài học bằng các hoạt động thực hành.)
- relate – liên quan – The book relates to themes of love and loss. (Cuốn sách liên quan đến các chủ đề về tình yêu và mất mát.)
- remind – nhắc nhở – Please remind me to pick up groceries later. (Xin hãy nhắc tôi mua sắm thực phẩm sau.)
- respond – phản hồi – They need to respond to customer inquiries quickly. (Họ cần phản hồi nhanh chóng đến các câu hỏi của khách hàng.)
- revise – sửa đổi – You should revise your essay before submitting it. (Bạn nên sửa đổi bài luận của mình trước khi nộp.)
- stimulate – kích thích – The discussion stimulated new ideas among the participants. (Cuộc thảo luận đã kích thích những ý tưởng mới trong số các thành viên tham gia.)
- transform – chuyển đổi – The project aims to transform the way we use energy. (Dự án nhằm mục đích chuyển đổi cách chúng ta sử dụng năng lượng.)
- validate – xác thực – You must validate your identity before accessing the system. (Bạn phải xác thực danh tính của mình trước khi truy cập vào hệ thống.)
- visualize – hình dung – He can visualize the outcome before starting the project. (Anh ấy có thể hình dung kết quả trước khi bắt đầu dự án.)
- articulate – diễn đạt – She articulated her thoughts clearly during the presentation. (Cô ấy đã diễn đạt suy nghĩ của mình một cách rõ ràng trong buổi thuyết trình.)
- cultivate – nuôi dưỡng – They cultivate relationships with their clients over time. (Họ nuôi dưỡng mối quan hệ với khách hàng của mình theo thời gian.)
- illustrate – minh họa – The author uses examples to illustrate her points. (Tác giả sử dụng ví dụ để minh họa cho các quan điểm của mình.)
- recruit – tuyển dụng – The company is looking to recruit new talent. (Công ty đang tìm kiếm để tuyển dụng tài năng mới.)
> Xem thêm:
1000 Động Từ Tiếng Anh Thông Dụng Nhất Kèm Câu Ví Dụ (1/3).
1000 Động Từ Tiếng Anh Thông Dụng Nhất Kèm Câu Ví Dụ (2/3).