1000 Động Từ Tiếng Anh Thông Dụng Nhất Kèm Câu Ví Dụ (2/3)

1000 Động Từ Tiếng Anh Thông Dụng Nhất Kèm Câu Ví Dụ (3/3)

Sau đây là phần 2/3 của “1000 Động Từ Tiếng Anh Thông Dụng Nhất Kèm Câu Ví Dụ“, gồm 350 động từ Tiếng Anh phổ biến nhất.

  1. absorb – hấp thụ – Plants absorb sunlight for photosynthesis. (Thực vật hấp thụ ánh sáng mặt trời để quang hợp.)
  2. accelerate – tăng tốc – The car began to accelerate as it moved downhill. (Chiếc xe bắt đầu tăng tốc khi đi xuống đồi.)
  3. acquire – đạt được – He acquired a new skill through practice. (Anh ấy đã đạt được kỹ năng mới thông qua luyện tập.)
  4. adjust – điều chỉnh – You may need to adjust the seat for comfort. (Bạn có thể cần điều chỉnh ghế để thoải mái.)
  5. advertise – quảng cáo – They advertise their products on social media. (Họ quảng cáo sản phẩm của mình trên mạng xã hội.)
  6. alter – thay đổi – We need to alter our plans due to the weather. (Chúng ta cần thay đổi kế hoạch vì thời tiết.)
  7. anticipate – đoán trước – We anticipate an increase in sales next month. (Chúng tôi đoán trước sẽ có sự gia tăng doanh số vào tháng sau.)
  8. approve – chấp thuận – The board has to approve the new proposal. (Ban giám đốc phải chấp thuận đề xuất mới.)
  9. authorize – ủy quyền – He was authorized to make the decision on behalf of the team. (Anh ấy được ủy quyền để đưa ra quyết định thay mặt cho đội.)
  10. blend – pha trộn – Blend the ingredients thoroughly. (Pha trộn các nguyên liệu thật kỹ.)
  11. broadcast – phát sóng – They broadcast the match live on television. (Họ phát sóng trực tiếp trận đấu trên truyền hình.)
  12. calculate – tính toán – Calculate the total cost before you buy. (Tính toán tổng chi phí trước khi bạn mua.)
  13. capture – bắt giữ – They managed to capture the moment on camera. (Họ đã kịp bắt giữ khoảnh khắc trên máy ảnh.)
  14. clarify – làm rõ – Could you clarify your statement? (Bạn có thể làm rõ ý kiến của bạn không?)
  15. classify – phân loại – These documents need to be classified by importance. (Những tài liệu này cần được phân loại theo mức độ quan trọng.)
  16. collaborate – hợp tác – The two companies agreed to collaborate on the project. (Hai công ty đồng ý hợp tác trong dự án.)
  17. compile – biên soạn – She compiled a list of contacts. (Cô ấy đã biên soạn một danh sách liên lạc.)
  18. compute – tính toán – The system can compute results within seconds. (Hệ thống có thể tính toán kết quả trong vài giây.)
  19. concentrate – tập trung – He needs to concentrate on his studies. (Anh ấy cần tập trung vào việc học của mình.)
  20. conduct – tiến hành – The researchers conducted an experiment. (Các nhà nghiên cứu đã tiến hành một thí nghiệm.)
  21. connect – kết nối – The bridge connects the two islands. (Cây cầu kết nối hai hòn đảo.)
  22. conserve – bảo tồn – We need to conserve natural resources. (Chúng ta cần bảo tồn tài nguyên thiên nhiên.)
  23. consider – xem xét – She’s considering a new job offer. (Cô ấy đang xem xét lời mời làm việc mới.)
  24. construct – xây dựng – They plan to construct a new building. (Họ dự định xây dựng một tòa nhà mới.)
  25. contrast – đối chiếu – We can contrast the two ideas to see the differences. (Chúng ta có thể đối chiếu hai ý tưởng để xem sự khác biệt.)
  26. convert – chuyển đổi – The program can convert text into speech. (Chương trình có thể chuyển đổi văn bản thành giọng nói.)
  27. coordinate – điều phối – We need to coordinate with other departments. (Chúng ta cần điều phối với các bộ phận khác.)
  28. correlate – có mối quan hệ – The data correlate with the previous research findings. (Dữ liệu có mối quan hệ với những phát hiện nghiên cứu trước đó.)
  29. customize – tùy chỉnh – You can customize the settings to suit your needs. (Bạn có thể tùy chỉnh cài đặt để phù hợp với nhu cầu của mình.)
  30. debate – tranh luận – They debated the merits of the new law. (Họ tranh luận về những lợi ích của luật mới.)
  31. declare – tuyên bố – The government declared a state of emergency. (Chính phủ tuyên bố tình trạng khẩn cấp.)
  32. dedicate – cống hiến – She dedicated her life to education. (Cô ấy cống hiến cuộc đời mình cho giáo dục.)
  33. defend – bảo vệ – They defended their city against the invaders. (Họ bảo vệ thành phố của mình khỏi quân xâm lược.)
  34. demonstrate – chứng minh – The teacher demonstrated how to solve the problem. (Giáo viên chứng minh cách giải bài toán.)
  35. design – thiết kế – He designed a new logo for the company. (Anh ấy đã thiết kế một logo mới cho công ty.)
  36. develop – phát triển – They developed a plan to improve efficiency. (Họ phát triển một kế hoạch để nâng cao hiệu quả.)
  37. diagnose – chẩn đoán – The doctor diagnosed him with a rare disease. (Bác sĩ chẩn đoán anh ấy bị mắc một căn bệnh hiếm gặp.)
  38. dictate – ra lệnh – The teacher dictated the instructions to the students. (Giáo viên ra lệnh cho học sinh làm theo hướng dẫn.)
  39. differentiate – phân biệt – It’s hard to differentiate between the two versions. (Rất khó để phân biệt giữa hai phiên bản.)
  40. discuss – thảo luận – We need to discuss the upcoming event. (Chúng ta cần thảo luận về sự kiện sắp tới.)
  41. distribute – phân phát – They distributed food to those in need. (Họ phân phát thức ăn cho những người cần.)
  42. document – ghi chép – We need to document all the changes. (Chúng ta cần ghi chép lại tất cả các thay đổi.)
  43. dominate – thống trị – They dominate the local market. (Họ thống trị thị trường địa phương.)
  44. elaborate – giải thích chi tiết – Can you elaborate on your answer? (Bạn có thể giải thích chi tiết về câu trả lời của bạn không?)
  45. eliminate – loại bỏ – We need to eliminate unnecessary steps in the process. (Chúng ta cần loại bỏ các bước không cần thiết trong quy trình.)
  46. enforce – thực thi – The police enforce the law strictly. (Cảnh sát thực thi pháp luật một cách nghiêm khắc.)
  47. enroll – ghi danh – She decided to enroll in a cooking class. (Cô ấy quyết định ghi danh vào lớp học nấu ăn.)
  48. establish – thành lập – They established the company in 2005. (Họ thành lập công ty vào năm 2005.)
  49. evaluate – đánh giá – We need to evaluate the project’s success. (Chúng ta cần đánh giá sự thành công của dự án.)
  50. expand – mở rộng – The company plans to expand internationally. (Công ty dự định mở rộng ra quốc tế.)
  51. explore – khám phá – They want to explore new business opportunities. (Họ muốn khám phá các cơ hội kinh doanh mới.)
  52. facilitate – tạo điều kiện – The new software will facilitate communication. (Phần mềm mới sẽ tạo điều kiện cho việc giao tiếp.)
  53. finalize – hoàn tất – We need to finalize the details by tomorrow. (Chúng ta cần hoàn tất các chi tiết vào ngày mai.)
  54. forecast – dự báo – They forecast rain for the weekend. (Họ dự báo có mưa vào cuối tuần.)
  55. form – hình thành – The committee was formed to address the issues. (Ủy ban đã được thành lập để giải quyết các vấn đề.)
  56. formulate – xây dựng – He formulated a new theory on evolution. (Anh ấy đã xây dựng một lý thuyết mới về tiến hóa.)
  57. generate – tạo ra – The wind turbines generate electricity. (Các tua-bin gió tạo ra điện năng.)
  58. govern – cai trị – The king governed his country with fairness. (Nhà vua cai trị đất nước của mình một cách công bằng.)
  59. highlight – làm nổi bật – The report highlights the main challenges. (Báo cáo làm nổi bật các thách thức chính.)
  60. implement – triển khai – The company implemented new policies. (Công ty đã triển khai các chính sách mới.)
  61. influence – ảnh hưởng – Her ideas influenced the project’s direction. (Ý tưởng của cô ấy đã ảnh hưởng đến hướng đi của dự án.)
  62. integrate – tích hợp – We need to integrate new technology into our system. (Chúng ta cần tích hợp công nghệ mới vào hệ thống của mình.)
  63. interpret – diễn giải – Can you interpret the meaning of this symbol? (Bạn có thể diễn giải ý nghĩa của ký hiệu này không?)
  64. investigate – điều tra – The police are investigating the case. (Cảnh sát đang điều tra vụ án.)
  65. involve – bao gồm – This project will involve many people. (Dự án này sẽ bao gồm nhiều người.)
  66. justify – biện minh – He tried to justify his actions. (Anh ấy cố gắng biện minh cho hành động của mình.)
  67. link – kết nối – This bridge links the two cities. (Cây cầu này kết nối hai thành phố.)
  68. maintain – duy trì – It’s important to maintain a healthy diet. (Việc duy trì chế độ ăn lành mạnh rất quan trọng.)
  69. manufacture – sản xuất – The factory manufactures cars. (Nhà máy sản xuất ô tô.)
  70. merge – hợp nhất – The two companies decided to merge. (Hai công ty quyết định hợp nhất.)
  71. modify – sửa đổi – We need to modify the design to improve efficiency. (Chúng ta cần sửa đổi thiết kế để nâng cao hiệu quả.)
  72. motivate – thúc đẩy – Good leaders motivate their teams. (Những nhà lãnh đạo giỏi thúc đẩy đội ngũ của họ.)
  73. negotiate – đàm phán – They are negotiating a new contract. (Họ đang đàm phán một hợp đồng mới.)
  74. notify – thông báo – Please notify us of any changes. (Xin vui lòng thông báo cho chúng tôi về bất kỳ thay đổi nào.)
  75. obtain – thu được – She obtained a degree in engineering. (Cô ấy đã thu được bằng kỹ sư.)
  76. overcome – vượt qua – She managed to overcome her fear of heights. (Cô ấy đã vượt qua nỗi sợ độ cao của mình.)
  77. participate – tham gia – He participated in the marathon. (Anh ấy đã tham gia cuộc đua marathon.)
  78. perceive – nhận thức – People perceive things differently based on their experiences. (Mọi người nhận thức sự việc khác nhau dựa trên trải nghiệm của họ.)
  79. persuade – thuyết phục – She persuaded him to take the job. (Cô ấy thuyết phục anh ấy nhận công việc.)
  80. predict – dự đoán – The scientist predicted an increase in temperature. (Nhà khoa học dự đoán sẽ có sự gia tăng nhiệt độ.)
  81. preserve – bảo tồn – We must preserve our cultural heritage. (Chúng ta phải bảo tồn di sản văn hóa của mình.)
  82. process – xử lý – The data needs to be processed carefully. (Dữ liệu cần được xử lý cẩn thận.)
  83. promote – quảng bá – They promoted their new product with a campaign. (Họ quảng bá sản phẩm mới của mình bằng một chiến dịch.)
  84. prove – chứng minh – He proved his theory was correct. (Anh ấy đã chứng minh lý thuyết của mình là đúng.)
  85. publish – xuất bản – She published her first book last year. (Cô ấy đã xuất bản cuốn sách đầu tiên của mình năm ngoái.)
  86. pursue – theo đuổi – He decided to pursue a career in medicine. (Anh ấy quyết định theo đuổi sự nghiệp trong lĩnh vực y học.)
  87. realize – nhận ra – I realized my mistake too late. (Tôi nhận ra sai lầm của mình quá muộn.)
  88. recognize – nhận ra – She recognized him from the party. (Cô ấy nhận ra anh ấy từ bữa tiệc.)
  89. recommend – đề nghị – I recommend trying the pasta. (Tôi đề nghị thử món mì ống.)
  90. record – ghi lại – Please record the meeting minutes. (Xin hãy ghi lại biên bản cuộc họp.)
  91. reduce – giảm – We need to reduce waste. (Chúng ta cần giảm thiểu chất thải.)
  92. reflect – phản ánh – His behavior reflects his character. (Hành vi của anh ấy phản ánh tính cách của anh ấy.)
  93. refuse – từ chối – She refused the offer. (Cô ấy từ chối lời đề nghị.)
  94. regret – hối tiếc – I regret not studying harder. (Tôi hối tiếc vì không học chăm chỉ hơn.)
  95. reinforce – củng cố – The wall needs to be reinforced. (Bức tường cần được củng cố.)
  96. relax – thư giãn – Take some time to relax. (Dành chút thời gian để thư giãn.)
  97. rely – dựa vào – You can rely on him for help. (Bạn có thể dựa vào anh ấy để giúp đỡ.)
  98. remove – gỡ bỏ – Please remove your shoes before entering. (Xin hãy gỡ bỏ giày của bạn trước khi vào.)
  99. repair – sửa chữa – He repaired the broken machine. (Anh ấy đã sửa chữa chiếc máy bị hỏng.)
  100. replace – thay thế – We need to replace the old chairs. (Chúng ta cần thay thế những chiếc ghế cũ.)
  101. represent – đại diện – She was chosen to represent her class. (Cô ấy được chọn để đại diện cho lớp mình.)
  102. request – yêu cầu – They requested more information about the event. (Họ yêu cầu thêm thông tin về sự kiện.)
  103. require – yêu cầu – This task requires careful attention. (Công việc này yêu cầu sự chú ý cẩn thận.)
  104. research – nghiên cứu – They researched the effects of the new drug. (Họ nghiên cứu tác dụng của loại thuốc mới.)
  105. resolve – giải quyết – They tried to resolve the issue peacefully. (Họ cố gắng giải quyết vấn đề một cách hòa bình.)
  106. respect – tôn trọng – We should respect each other’s opinions. (Chúng ta nên tôn trọng ý kiến của nhau.)
  107. restrict – hạn chế – The new law restricts access to certain areas. (Luật mới hạn chế quyền tiếp cận một số khu vực nhất định.)
  108. retain – giữ lại – She managed to retain her position at the company. (Cô ấy đã giữ được vị trí của mình tại công ty.)
  109. reveal – tiết lộ – He revealed his plans to his friends. (Anh ấy tiết lộ kế hoạch của mình với bạn bè.)
  110. review – xem lại – I need to review my notes before the exam. (Tôi cần xem lại ghi chú của mình trước kỳ thi.)
  111. satisfy – thỏa mãn – The food satisfied his hunger. (Món ăn đã thỏa mãn cơn đói của anh ấy.)
  112. secure – bảo đảm – They secured a loan for the new project. (Họ đã bảo đảm được khoản vay cho dự án mới.)
  113. select – chọn lựa – You need to select the best candidate. (Bạn cần chọn ra ứng viên tốt nhất.)
  114. simplify – đơn giản hóa – We need to simplify the instructions. (Chúng ta cần đơn giản hóa các hướng dẫn.)
  115. specify – chỉ rõ – The contract specifies the payment terms. (Hợp đồng chỉ rõ các điều khoản thanh toán.)
  116. spread – lan truyền – News of the event spread quickly. (Tin tức về sự kiện lan truyền nhanh chóng.)
  117. stimulate – kích thích – The program is designed to stimulate learning. (Chương trình được thiết kế để kích thích học tập.)
  118. strengthen – củng cố – We need to strengthen our defenses. (Chúng ta cần củng cố hệ thống phòng thủ của mình.)
  119. struggle – đấu tranh – They struggled to survive in the harsh environment. (Họ đấu tranh để sinh tồn trong môi trường khắc nghiệt.)
  120. substitute – thay thế – She substituted sugar with honey in the recipe. (Cô ấy thay thế đường bằng mật ong trong công thức nấu ăn.)
  121. succeed – thành công – He succeeded in his mission. (Anh ấy đã thành công trong nhiệm vụ của mình.)
  122. suggest – đề nghị – I suggest we leave early to avoid traffic. (Tôi đề nghị chúng ta đi sớm để tránh kẹt xe.)
  123. summarize – tóm tắt – Can you summarize the main points? (Bạn có thể tóm tắt các điểm chính không?)
  124. support – hỗ trợ – They supported each other through tough times. (Họ hỗ trợ nhau qua những lúc khó khăn.)
  125. suppress – đàn áp – The government suppressed the protests. (Chính phủ đàn áp các cuộc biểu tình.)
  126. supply – cung cấp – They supply food to local stores. (Họ cung cấp thực phẩm cho các cửa hàng địa phương.)
  127. suppose – giả định – I suppose he’ll arrive soon. (Tôi giả định anh ấy sẽ sớm đến.)
  128. surpass – vượt qua – Her performance surpassed all expectations. (Phần trình diễn của cô ấy vượt qua mọi kỳ vọng.)
  129. survive – sống sót – They survived the long journey. (Họ đã sống sót qua hành trình dài.)
  130. suspend – đình chỉ – The school suspended him for his behavior. (Trường học đình chỉ anh ấy vì hành vi của mình.)
  131. sustain – duy trì – It’s hard to sustain this level of effort. (Rất khó để duy trì mức độ nỗ lực này.)
  132. target – nhắm mục tiêu – They targeted young customers for their new product. (Họ nhắm mục tiêu đến khách hàng trẻ cho sản phẩm mới.)
  133. transform – biến đổi – The project aims to transform the local area. (Dự án nhằm biến đổi khu vực địa phương.)
  134. translate – dịch – She translated the book into French. (Cô ấy dịch cuốn sách sang tiếng Pháp.)
  135. transport – vận chuyển – They transported goods across the country. (Họ vận chuyển hàng hóa khắp cả nước.)
  136. treat – điều trị – The doctor treated him for an infection. (Bác sĩ điều trị cho anh ấy vì nhiễm trùng.)
  137. unify – thống nhất – The leaders worked to unify the country. (Các nhà lãnh đạo đã nỗ lực thống nhất đất nước.)
  138. update – cập nhật – They need to update the software regularly. (Họ cần cập nhật phần mềm thường xuyên.)
  139. utilize – sử dụng – We need to utilize all available resources. (Chúng ta cần sử dụng tất cả các nguồn lực sẵn có.)
  140. vary – thay đổi – The prices vary depending on the season. (Giá cả thay đổi tùy theo mùa.)
  141. verify – xác minh – Please verify your information before submitting. (Vui lòng xác minh thông tin của bạn trước khi gửi.)
  142. visualize – hình dung – He visualized his goals every morning. (Anh ấy hình dung các mục tiêu của mình mỗi sáng.)
  143. withstand – chịu đựng – The building is designed to withstand earthquakes. (Tòa nhà được thiết kế để chịu được động đất.)
  144. wonder – tự hỏi – I wonder what he’s thinking about. (Tôi tự hỏi anh ấy đang nghĩ gì.)
  145. worry – lo lắng – Don’t worry; everything will be fine. (Đừng lo lắng; mọi thứ sẽ ổn thôi.)
  146. yield – sinh lợi – This investment could yield high returns. (Khoản đầu tư này có thể sinh lợi cao.)
  147. absorb – hấp thụ – Plants absorb water through their roots. (Cây hấp thụ nước qua rễ.)
  148. accelerate – tăng tốc – The car accelerated on the highway. (Chiếc xe tăng tốc trên đường cao tốc.)
  149. accommodate – đáp ứng – The hotel can accommodate up to 300 guests. (Khách sạn có thể đáp ứng tới 300 khách.)
  150. acknowledge – thừa nhận – He acknowledged his mistake. (Anh ấy thừa nhận lỗi của mình.)
  151. acquire – đạt được – She acquired new skills during the course. (Cô ấy đạt được kỹ năng mới trong khóa học.)
  152. adapt – thích nghi – Animals adapt to their environment over time. (Động vật thích nghi với môi trường của chúng theo thời gian.)
  153. adjust – điều chỉnh – You need to adjust the seat for comfort. (Bạn cần điều chỉnh ghế để thoải mái.)
  154. administer – quản lý – He administers the company’s finances. (Anh ấy quản lý tài chính của công ty.)
  155. adopt – nhận nuôi – They decided to adopt a child. (Họ quyết định nhận nuôi một đứa trẻ.)
  156. advance – tiến lên – The troops advanced toward the border. (Quân đội tiến về phía biên giới.)
  157. advocate – ủng hộ – She advocates for animal rights. (Cô ấy ủng hộ quyền động vật.)
  158. allocate – phân bổ – Funds were allocated for the new project. (Quỹ đã được phân bổ cho dự án mới.)
  159. amend – sửa đổi – The committee decided to amend the policy. (Ủy ban quyết định sửa đổi chính sách.)
  160. anticipate – dự đoán – We anticipate a rise in sales next month. (Chúng tôi dự đoán doanh số sẽ tăng vào tháng tới.)
  161. appeal – kêu gọi – The organization appealed for donations. (Tổ chức đã kêu gọi quyên góp.)
  162. assess – đánh giá – The teacher assessed the students’ progress. (Giáo viên đánh giá tiến bộ của học sinh.)
  163. assign – giao – She assigned the task to her team. (Cô ấy giao nhiệm vụ cho nhóm của mình.)
  164. assume – giả định – He assumed she was at home. (Anh ấy giả định cô ấy ở nhà.)
  165. attain – đạt được – She attained her goal of becoming a doctor. (Cô ấy đạt được mục tiêu trở thành bác sĩ.)
  166. authorize – ủy quyền – The manager authorized the transaction. (Người quản lý ủy quyền giao dịch.)
  167. balance – cân bằng – It’s important to balance work and rest. (Cân bằng giữa công việc và nghỉ ngơi là quan trọng.)
  168. boost – tăng cường – They boosted sales with a new marketing campaign. (Họ tăng cường doanh số bằng một chiến dịch tiếp thị mới.)
  169. capture – bắt giữ – The police captured the suspect. (Cảnh sát bắt giữ nghi phạm.)
  170. characterize – đặc trưng – The region is characterized by its warm climate. (Khu vực này đặc trưng bởi khí hậu ấm áp.)
  171. clarify – làm rõ – She asked him to clarify his statement. (Cô ấy yêu cầu anh ấy làm rõ phát biểu của mình.)
  172. collaborate – hợp tác – The teams collaborated on the project. (Các đội hợp tác trong dự án.)
  173. combat – chống lại – They are working to combat climate change. (Họ đang nỗ lực chống lại biến đổi khí hậu.)
  174. commit – cam kết – He committed to the project long-term. (Anh ấy cam kết với dự án lâu dài.)
  175. compensate – bồi thường – They compensated her for the damage. (Họ bồi thường cho cô ấy vì thiệt hại.)
  176. compile – biên soạn – She compiled a list of all attendees. (Cô ấy biên soạn danh sách tất cả người tham dự.)
  177. conceal – che giấu – He tried to conceal his mistake. (Anh ấy cố gắng che giấu sai lầm của mình.)
  178. conclude – kết luận – They concluded the meeting with a summary. (Họ kết thúc cuộc họp bằng một bản tóm tắt.)
  179. conduct – tiến hành – The survey was conducted last month. (Cuộc khảo sát được tiến hành vào tháng trước.)
  180. confine – giới hạn – They confined their research to one area. (Họ giới hạn nghiên cứu của mình trong một khu vực.)
  181. conform – tuân thủ – He tried to conform to the new rules. (Anh ấy cố gắng tuân thủ các quy định mới.)
  182. confront – đối mặt – She confronted her fears and took the challenge. (Cô ấy đối mặt với nỗi sợ và nhận thử thách.)
  183. conserve – bảo tồn – It’s important to conserve water during droughts. (Việc bảo tồn nước trong hạn hán là quan trọng.)
  184. consolidate – củng cố – They consolidated their resources for the project. (Họ củng cố tài nguyên của mình cho dự án.)
  185. construct – xây dựng – The company constructs bridges and roads. (Công ty xây dựng cầu và đường.)
  186. consult – tham khảo – You should consult a doctor if symptoms persist. (Bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ nếu các triệu chứng kéo dài.)
  187. consume – tiêu thụ – The car consumes a lot of fuel. (Chiếc xe tiêu thụ nhiều nhiên liệu.)
  188. contend – đấu tranh – They contend that the decision is unfair. (Họ đấu tranh rằng quyết định không công bằng.)
  189. contribute – đóng góp – They contributed to the charity fund. (Họ đóng góp cho quỹ từ thiện.)
  190. convey – truyền đạt – He conveyed his message clearly. (Anh ấy truyền đạt thông điệp của mình một cách rõ ràng.)
  191. coordinate – điều phối – They coordinated the event with local authorities. (Họ điều phối sự kiện với chính quyền địa phương.)
  192. correlate – tương quan – The study correlates happiness with health. (Nghiên cứu chỉ ra sự tương quan giữa hạnh phúc và sức khỏe.)
  193. cultivate – trồng trọt – Farmers cultivate the land to grow crops. (Nông dân trồng trọt đất đai để trồng cây lương thực.)
  194. dedicate – cống hiến – She dedicated her life to helping others. (Cô ấy cống hiến cuộc đời để giúp đỡ người khác.)
  195. delegate – ủy quyền – The manager delegated tasks to his team. (Người quản lý ủy quyền nhiệm vụ cho đội ngũ của mình.)
  196. derive – bắt nguồn – The word derives from Latin. (Từ này bắt nguồn từ tiếng Latin.)
  197. designate – chỉ định – He was designated as the team leader. (Anh ấy được chỉ định làm trưởng nhóm.)
  198. detect – phát hiện – The system can detect smoke in the building. (Hệ thống có thể phát hiện khói trong tòa nhà.)
  199. determine – xác định – We need to determine the cause of the issue. (Chúng ta cần xác định nguyên nhân của vấn đề.)
  200. deviate – đi chệch – The plane deviated from its original route. (Máy bay đi chệch khỏi lộ trình ban đầu.)
  201. differentiate – phân biệt – It’s important to differentiate between fact and opinion. (Việc phân biệt giữa sự thật và ý kiến là quan trọng.)
  202. diminish – giảm bớt – His influence has diminished over time. (Ảnh hưởng của anh ấy đã giảm dần theo thời gian.)
  203. disclose – tiết lộ – She refused to disclose her sources. (Cô ấy từ chối tiết lộ các nguồn tin của mình.)
  204. discriminate – phân biệt đối xử – It’s illegal to discriminate based on race or gender. (Phân biệt đối xử dựa trên chủng tộc hoặc giới tính là bất hợp pháp.)
  205. disrupt – làm gián đoạn – The loud noise disrupted our conversation. (Tiếng ồn lớn làm gián đoạn cuộc trò chuyện của chúng tôi.)
  206. distinguish – phân biệt – He can distinguish between different types of wine. (Anh ấy có thể phân biệt giữa các loại rượu khác nhau.)
  207. divert – chuyển hướng – The police diverted traffic due to the accident. (Cảnh sát chuyển hướng giao thông do tai nạn.)
  208. dominate – thống trị – The team has dominated the league for years. (Đội bóng đã thống trị giải đấu trong nhiều năm.)
  209. elaborate – giải thích chi tiết – Can you elaborate on your plan? (Bạn có thể giải thích chi tiết kế hoạch của mình không?)
  210. eliminate – loại bỏ – They aim to eliminate waste in their processes. (Họ hướng tới loại bỏ lãng phí trong các quy trình của mình.)
  211. embark – bắt đầu – They embarked on a new adventure. (Họ bắt đầu một cuộc phiêu lưu mới.)
  212. emphasize – nhấn mạnh – She emphasized the importance of hard work. (Cô ấy nhấn mạnh tầm quan trọng của sự chăm chỉ.)
  213. enable – cho phép – The app enables users to edit photos easily. (Ứng dụng cho phép người dùng chỉnh sửa ảnh dễ dàng.)
  214. enforce – thi hành – The police enforce the law. (Cảnh sát thi hành pháp luật.)
  215. enhance – cải thiện – The company aims to enhance customer satisfaction. (Công ty nhằm cải thiện sự hài lòng của khách hàng.)
  216. enrich – làm phong phú – Traveling can enrich your life. (Du lịch có thể làm phong phú cuộc sống của bạn.)
  217. entitle – cho quyền – Membership entitles you to discounts. (Thẻ thành viên cho bạn quyền được giảm giá.)
  218. equip – trang bị – They equipped the office with new computers. (Họ trang bị máy tính mới cho văn phòng.)
  219. establish – thành lập – They established the company in 1995. (Họ thành lập công ty vào năm 1995.)
  220. evaluate – đánh giá – The teacher evaluated the students’ projects. (Giáo viên đánh giá các dự án của học sinh.)
  221. evolve – tiến hóa – Species evolve over time. (Các loài tiến hóa theo thời gian.)
  222. exaggerate – phóng đại – He tends to exaggerate his achievements. (Anh ấy có xu hướng phóng đại thành tựu của mình.)
  223. execute – thực thi – The plan was executed successfully. (Kế hoạch đã được thực thi thành công.)
  224. exhibit – trưng bày – The museum exhibits ancient artifacts. (Bảo tàng trưng bày các hiện vật cổ.)
  225. expand – mở rộng – The company is planning to expand its operations. (Công ty đang lên kế hoạch mở rộng hoạt động của mình.)
  226. exploit – khai thác – They exploited natural resources for profit. (Họ khai thác tài nguyên thiên nhiên để thu lợi nhuận.)
  227. facilitate – tạo điều kiện – The guide facilitated the discussion. (Người hướng dẫn tạo điều kiện cho cuộc thảo luận.)
  228. fluctuate – dao động – The temperature fluctuates throughout the day. (Nhiệt độ dao động suốt cả ngày.)
  229. formulate – xây dựng – They formulated a new strategy for growth. (Họ xây dựng chiến lược mới cho sự phát triển.)
  230. foster – thúc đẩy – They foster creativity in the workplace. (Họ thúc đẩy sự sáng tạo trong môi trường làm việc.)
  231. fulfill – hoàn thành – She fulfilled her dream of traveling. (Cô ấy đã hoàn thành ước mơ du lịch của mình.)
  232. generate – tạo ra – The factory generates electricity. (Nhà máy tạo ra điện.)
  233. govern – cai trị – A president governs the country. (Một tổng thống cai trị đất nước.)
  234. guarantee – đảm bảo – The product guarantees customer satisfaction. (Sản phẩm đảm bảo sự hài lòng của khách hàng.)
  235. highlight – làm nổi bật – The report highlights the main issues. (Báo cáo làm nổi bật các vấn đề chính.)
  236. illustrate – minh họa – She illustrated her point with examples. (Cô ấy minh họa quan điểm của mình bằng các ví dụ.)
  237. imitate – bắt chước – Children often imitate their parents. (Trẻ em thường bắt chước cha mẹ.)
  238. implement – thực hiện – The school implemented new safety measures. (Trường học thực hiện các biện pháp an toàn mới.)
  239. imply – ám chỉ – His words implied he wasn’t happy. (Lời nói của anh ấy ám chỉ rằng anh ấy không hạnh phúc.)
  240. indicate – chỉ ra – The results indicate a need for improvement. (Kết quả chỉ ra cần phải cải thiện.)
  241. induce – gây ra – The medication may induce sleepiness. (Thuốc có thể gây buồn ngủ.)
  242. inhibit – ức chế – The drug inhibits the growth of bacteria. (Thuốc ức chế sự phát triển của vi khuẩn.)
  243. initiate – khởi xướng – They initiated a new program. (Họ khởi xướng một chương trình mới.)
  244. innovate – đổi mới – The company continues to innovate. (Công ty tiếp tục đổi mới.)
  245. inspect – kiểm tra – The inspector inspected the building for safety. (Thanh tra kiểm tra tòa nhà về an toàn.)
  246. inspire – truyền cảm hứng – Her speech inspired many people. (Bài phát biểu của cô ấy truyền cảm hứng cho nhiều người.)
  247. integrate – tích hợp – They integrated new features into the app. (Họ tích hợp các tính năng mới vào ứng dụng.)
  248. interfere – can thiệp – Don’t interfere with their decisions. (Đừng can thiệp vào quyết định của họ.)
  249. interpret – diễn giải – She interpreted his silence as agreement. (Cô ấy diễn giải sự im lặng của anh ấy là sự đồng ý.)
  250. intervene – can thiệp – The teacher intervened to stop the fight. (Giáo viên can thiệp để dừng cuộc cãi nhau.)
  251. investigate – điều tra – The police investigated the incident. (Cảnh sát điều tra vụ việc.)
  252. justify – biện minh – He tried to justify his actions. (Anh ấy cố gắng biện minh cho hành động của mình.)
  253. label – gán nhãn – They labeled the boxes for easy identification. (Họ gán nhãn các hộp để dễ nhận diện.)
  254. legislate – lập pháp – The government legislates for new laws. (Chính phủ lập pháp để đưa ra luật mới.)
  255. liberate – giải phóng – They liberated the prisoners. (Họ giải phóng các tù nhân.)
  256. locate – xác định vị trí – The map helps you locate the treasure. (Bản đồ giúp bạn xác định vị trí kho báu.)
  257. maintain – duy trì – He maintains a healthy lifestyle. (Anh ấy duy trì lối sống lành mạnh.)
  258. manipulate – thao túng – She manipulated him to get what she wanted. (Cô ấy thao túng anh ấy để đạt được điều mình muốn.)
  259. mediate – hòa giải – They mediated a dispute between the two sides. (Họ hòa giải tranh chấp giữa hai bên.)
  260. merge – hợp nhất – The companies decided to merge. (Các công ty quyết định hợp nhất.)
  261. minimize – giảm thiểu – They tried to minimize the risks. (Họ cố gắng giảm thiểu rủi ro.)
  262. modify – sửa đổi – They modified the design for better performance. (Họ sửa đổi thiết kế để cải thiện hiệu suất.)
  263. motivate – động viên – Her achievements motivate others to work hard. (Thành tích của cô ấy động viên người khác làm việc chăm chỉ.)
  264. navigate – định hướng – The GPS helps navigate unfamiliar roads. (GPS giúp định hướng các con đường lạ.)
  265. negotiate – đàm phán – They negotiated a new contract. (Họ đàm phán một hợp đồng mới.)
  266. obtain – đạt được – She obtained permission to use the facility. (Cô ấy đạt được sự cho phép sử dụng cơ sở vật chất.)
  267. optimize – tối ưu hóa – They optimized the system for faster performance. (Họ tối ưu hóa hệ thống để tăng tốc độ.)
  268. organize – tổ chức – They organized a charity event. (Họ tổ chức một sự kiện từ thiện.)
  269. overcome – vượt qua – He overcame many obstacles in his life. (Anh ấy vượt qua nhiều trở ngại trong cuộc đời.)
  270. participate – tham gia – Many people participated in the event. (Nhiều người tham gia sự kiện này.)
  271. perceive – nhận thức – She perceived a change in his attitude. (Cô ấy nhận thấy sự thay đổi trong thái độ của anh ấy.)
  272. persist – kiên trì – He persisted despite difficulties. (Anh ấy kiên trì bất chấp khó khăn.)
  273. persuade – thuyết phục – She persuaded him to join the team. (Cô ấy thuyết phục anh ấy tham gia đội.)
  274. predict – dự đoán – Experts predict an increase in prices. (Các chuyên gia dự đoán giá sẽ tăng.)
  275. preserve – bảo tồn – We need to preserve our natural resources. (Chúng ta cần bảo tồn tài nguyên thiên nhiên của mình.)
  276. prohibit – cấm – The law prohibits smoking in public places. (Luật pháp cấm hút thuốc ở nơi công cộng.)
  277. promote – thúc đẩy – They promote healthy eating habits. (Họ thúc đẩy thói quen ăn uống lành mạnh.)
  278. propose – đề xuất – She proposed a new plan. (Cô ấy đề xuất một kế hoạch mới.)
  279. pursue – theo đuổi – He decided to pursue a career in medicine. (Anh ấy quyết định theo đuổi sự nghiệp trong ngành y.)
  280. qualify – đủ tiêu chuẩn – She qualifies for the scholarship. (Cô ấy đủ tiêu chuẩn để nhận học bổng.)
  281. quote – trích dẫn – He quoted a famous author in his speech. (Anh ấy trích dẫn một tác giả nổi tiếng trong bài phát biểu của mình.)
  282. rank – xếp hạng – Our school ranks high in the national exam results. (Trường chúng tôi xếp hạng cao trong kết quả kỳ thi quốc gia.)
  283. realize – nhận ra – She realized her mistake too late. (Cô ấy nhận ra lỗi của mình quá muộn.)
  284. recommend – giới thiệu – I recommend this book for beginners. (Tôi giới thiệu cuốn sách này cho người mới bắt đầu.)
  285. recruit – tuyển dụng – The company is recruiting new staff. (Công ty đang tuyển dụng nhân viên mới.)
  286. reduce – giảm – We need to reduce our expenses. (Chúng ta cần giảm chi phí của mình.)
  287. reflect – phản ánh – The report reflects the company’s performance. (Báo cáo phản ánh hiệu suất của công ty.)
  288. regret – hối tiếc – She regrets not studying harder in school. (Cô ấy hối tiếc vì không học chăm chỉ hơn ở trường.)
  289. reinforce – củng cố – The teacher reinforced the lesson with examples. (Giáo viên củng cố bài học bằng các ví dụ.)
  290. reject – từ chối – They rejected his application. (Họ từ chối đơn xin việc của anh ấy.)
  291. relax – thư giãn – He likes to relax after a long day. (Anh ấy thích thư giãn sau một ngày dài.)
  292. release – phát hành – The band will release a new album soon. (Ban nhạc sẽ phát hành một album mới sắp tới.)
  293. rely – dựa vào – You can rely on her to do the job well. (Bạn có thể dựa vào cô ấy để làm việc tốt.)
  294. remove – gỡ bỏ – Please remove your shoes before entering. (Vui lòng gỡ giày của bạn trước khi vào.)
  295. repair – sửa chữa – He repaired the broken chair. (Anh ấy đã sửa chiếc ghế bị hỏng.)
  296. replace – thay thế – We need to replace the old equipment. (Chúng ta cần thay thế thiết bị cũ.)
  297. rescue – giải cứu – They rescued the trapped animals. (Họ giải cứu những con vật bị mắc kẹt.)
  298. resign – từ chức – He decided to resign from his position. (Anh ấy quyết định từ chức.)
  299. resolve – giải quyết – They resolved the conflict peacefully. (Họ giải quyết mâu thuẫn một cách hòa bình.)
  300. restrict – hạn chế – The school restricts phone use during classes. (Trường học hạn chế việc sử dụng điện thoại trong giờ học.)
  301. retain – giữ lại – She retains a lot of knowledge from her studies. (Cô ấy giữ lại rất nhiều kiến thức từ việc học của mình.)
  302. retrieve – lấy lại – He retrieved his lost wallet. (Anh ấy đã lấy lại ví bị mất của mình.)
  303. reveal – tiết lộ – The results will reveal the winner. (Kết quả sẽ tiết lộ người chiến thắng.)
  304. revise – sửa đổi – She revised her essay before submitting it. (Cô ấy sửa lại bài luận trước khi nộp.)
  305. satisfy – làm hài lòng – The product satisfied all our expectations. (Sản phẩm làm hài lòng tất cả kỳ vọng của chúng tôi.)
  306. secure – đảm bảo – He secured a job after graduating. (Anh ấy đảm bảo được một công việc sau khi tốt nghiệp.)
  307. select – chọn lựa – They selected a few candidates for interviews. (Họ chọn một số ứng viên cho buổi phỏng vấn.)
  308. settle – giải quyết – They settled the argument peacefully. (Họ giải quyết cuộc tranh cãi một cách hòa bình.)
  309. simulate – mô phỏng – The test simulates real-world conditions. (Bài kiểm tra mô phỏng các điều kiện thực tế.)
  310. simplify – đơn giản hóa – The teacher simplified the instructions. (Giáo viên đã đơn giản hóa các hướng dẫn.)
  311. specify – chỉ rõ – Please specify the time and place. (Vui lòng chỉ rõ thời gian và địa điểm.)
  312. strengthen – củng cố – The exercises strengthen your muscles. (Các bài tập củng cố cơ bắp của bạn.)
  313. struggle – đấu tranh – They struggled to make ends meet. (Họ đấu tranh để trang trải cuộc sống.)
  314. submit – nộp – She submitted her report on time. (Cô ấy nộp báo cáo đúng hạn.)
  315. succeed – thành công – She succeeded in her new role. (Cô ấy đã thành công trong vai trò mới của mình.)
  316. suffer – chịu đựng – He suffered a lot during the war. (Anh ấy chịu đựng nhiều trong chiến tranh.)
  317. suggest – đề nghị – I suggest trying a new approach. (Tôi đề nghị thử một phương pháp mới.)
  318. supply – cung cấp – The company supplies water to the town. (Công ty cung cấp nước cho thị trấn.)
  319. support – ủng hộ – They support each other through tough times. (Họ ủng hộ nhau qua những thời gian khó khăn.)
  320. suppress – đàn áp – The government suppressed the protests. (Chính phủ đàn áp các cuộc biểu tình.)
  321. suspend – đình chỉ – They suspended him for breaking the rules. (Họ đình chỉ anh ấy vì vi phạm quy tắc.)
  322. sustain – duy trì – She sustained her energy throughout the day. (Cô ấy duy trì năng lượng suốt cả ngày.)
  323. target – nhắm đến – The campaign targets young adults. (Chiến dịch nhắm đến thanh niên.)
  324. terminate – chấm dứt – They terminated the contract early. (Họ chấm dứt hợp đồng sớm.)
  325. tolerate – chịu đựng – She tolerates loud noises. (Cô ấy chịu đựng được tiếng ồn lớn.)
  326. transform – biến đổi – The project transformed the area. (Dự án đã biến đổi khu vực này.)
  327. transmit – truyền tải – The virus can be transmitted through contact. (Vi-rút có thể truyền qua tiếp xúc.)
  328. transport – vận chuyển – The goods were transported by truck. (Hàng hóa được vận chuyển bằng xe tải.)
  329. trigger – kích hoạt – The alarm triggered when the door opened. (Báo động kích hoạt khi cửa mở.)
  330. unify – thống nhất – The leaders worked to unify the country. (Các nhà lãnh đạo đã làm việc để thống nhất đất nước.)
  331. utilize – sử dụng – The team utilizes all available resources. (Đội sử dụng tất cả các nguồn lực có sẵn.)
  332. vary – thay đổi – Prices vary from store to store. (Giá cả thay đổi từ cửa hàng này sang cửa hàng khác.)
  333. violate – vi phạm – They violated the terms of the agreement. (Họ vi phạm các điều khoản của thỏa thuận.)
  334. visualize – hình dung – She visualized her future success. (Cô ấy hình dung thành công trong tương lai của mình.)
  335. withstand – chịu được – The building withstands strong winds. (Tòa nhà chịu được gió mạnh.)
  336. withdraw – rút lui – He decided to withdraw from the competition. (Anh ấy quyết định rút lui khỏi cuộc thi.)
  337. witness – chứng kiến – They witnessed the event unfold. (Họ chứng kiến sự kiện diễn ra.)
  338. accommodate – đáp ứng – The hotel can accommodate 200 guests. (Khách sạn có thể đáp ứng 200 khách.)
  339. accumulate – tích lũy – She accumulated a lot of knowledge over the years. (Cô ấy tích lũy nhiều kiến thức qua nhiều năm.)
  340. administer – quản lý – The nurse administered the medication. (Y tá quản lý việc dùng thuốc.)
  341. allocate – phân bổ – They allocated resources to different departments. (Họ phân bổ nguồn lực cho các bộ phận khác nhau.)
  342. anticipate – dự đoán – We anticipate an increase in sales. (Chúng tôi dự đoán doanh số sẽ tăng.)
  343. apologize – xin lỗi – He apologized for the mistake. (Anh ấy xin lỗi vì lỗi lầm.)
  344. aspire – khao khát – She aspires to become a doctor. (Cô ấy khao khát trở thành bác sĩ.)
  345. attain – đạt được – He attained his goals through hard work. (Anh ấy đạt được mục tiêu nhờ làm việc chăm chỉ.)
  346. characterize – đặc trưng hóa – The author characterizes the hero as brave. (Tác giả đặc trưng hóa nhân vật anh hùng là người dũng cảm.)
  347. classify – phân loại – The library classifies books by genre. (Thư viện phân loại sách theo thể loại.)
  348. clarify – làm rõ – She clarified her point during the discussion. (Cô ấy làm rõ quan điểm của mình trong cuộc thảo luận.)
  349. collaborate – hợp tác – They collaborated on a research project. (Họ hợp tác trong một dự án nghiên cứu.)
  350. consolidate – củng cố – The company consolidated its market position. (Công ty củng cố vị trí thị trường của mình.)

>> Xem thêm: 1000 Động Từ Tiếng Anh Thông Dụng Nhất Kèm Câu Ví Dụ (1/3)

Homnayhocgi.com