1000 Động Từ Tiếng Anh Thông Dụng Nhất Kèm Câu Ví Dụ (1/3)

1000 Động Từ Tiếng Anh Thông Dụng Nhất Kèm Câu Ví Dụ (3/3)

Danh sách 1000 động từ Tiếng Anh thông dụng nhất phần 1/3, gồm 300 động từ đầu tiên.

  1. abandon – bỏ rơi – She had to abandon her plans when the weather turned bad. (Cô ấy phải bỏ rơi kế hoạch khi thời tiết xấu đi.)
  2. accept – chấp nhận – I was glad to accept the job offer. (Tôi rất vui khi chấp nhận lời mời làm việc.)
  3. achieve – đạt được – With dedication, he achieved his goal of running a marathon. (Với sự cống hiến, anh ấy đã đạt được mục tiêu chạy marathon.)
  4. add – thêm – Please add some salt to the soup for more flavor. (Xin hãy thêm một chút muối vào súp để tăng hương vị.)
  5. agree – đồng ý – I agree that we should start the project as soon as possible. (Tôi đồng ý rằng chúng ta nên bắt đầu dự án càng sớm càng tốt.)
  6. allow – cho phép – My teacher allows us to use notes during the test. (Cô giáo cho phép chúng tôi sử dụng ghi chú trong bài kiểm tra.)
  7. announce – thông báo – The school will announce the results of the competition tomorrow. (Trường sẽ thông báo kết quả cuộc thi vào ngày mai.)
  8. appear – xuất hiện – He didn’t appear at the party last night, which was surprising. (Anh ấy đã không xuất hiện tại bữa tiệc tối qua, điều này thật bất ngờ.)
  9. apply – áp dụng – You should apply for that internship if you’re interested. (Bạn nên nộp đơn xin thực tập đó nếu bạn quan tâm.)
  10. argue – tranh luận – They always argue about which movie to watch. (Họ luôn tranh luận về việc nên xem phim nào.)
  11. arrive – đến – What time do you think we will arrive at the restaurant? (Bạn nghĩ chúng ta sẽ đến nhà hàng lúc mấy giờ?)
  12. ask – hỏi – Can I ask you something important? (Tôi có thể hỏi bạn một điều quan trọng không?)
  13. believe – tin tưởng – I believe we can solve this problem together. (Tôi tin rằng chúng ta có thể giải quyết vấn đề này cùng nhau.)
  14. borrow – mượn – Is it okay if I borrow your pen for a moment? (Có được không nếu tôi mượn bút của bạn một chút?)
  15. build – xây dựng – They want to build a new playground for the kids. (Họ muốn xây dựng một sân chơi mới cho trẻ em.)
  16. buy – mua – I need to buy some groceries for dinner tonight. (Tôi cần mua một số đồ ăn cho bữa tối hôm nay.)
  17. call – gọi – I will call you later to discuss our plans. (Tôi sẽ gọi cho bạn sau để thảo luận về kế hoạch của chúng ta.)
  18. change – thay đổi – It’s time to change the way we approach this issue. (Đã đến lúc thay đổi cách chúng ta tiếp cận vấn đề này.)
  19. choose – chọn – You can choose any book you like from the shelf. (Bạn có thể chọn bất kỳ cuốn sách nào bạn thích trên kệ.)
  20. come – đến – Come over to my house this weekend for a barbecue. (Đến nhà tôi vào cuối tuần này để ăn tiệc nướng nhé.)
  21. complain – phàn nàn – She often complains about the noise in the city. (Cô ấy thường phàn nàn về tiếng ồn trong thành phố.)
  22. continue – tiếp tục – Let’s continue our meeting after the break. (Hãy tiếp tục cuộc họp của chúng ta sau giờ nghỉ.)
  23. create – tạo ra – He loves to create new recipes in the kitchen. (Anh ấy thích tạo ra những công thức mới trong bếp.)
  24. decide – quyết định – We need to decide on a date for the party. (Chúng ta cần quyết định một ngày cho bữa tiệc.)
  25. deliver – giao hàng – The courier will deliver the package by noon. (Người giao hàng sẽ giao gói hàng trước trưa.)
  26. deny – từ chối – She denied breaking the vase. (Cô ấy đã từ chối việc làm vỡ chiếc bình.)
  27. describe – mô tả – Can you describe what happened at the event? (Bạn có thể mô tả những gì đã xảy ra tại sự kiện không?)
  28. develop – phát triển – They are working to develop a new software application. (Họ đang làm việc để phát triển một ứng dụng phần mềm mới.)
  29. die – chết – Flowers will die without water. (Hoa sẽ chết nếu không có nước.)
  30. discover – khám phá – I hope to discover new places during my travels. (Tôi hy vọng sẽ khám phá những địa điểm mới trong chuyến du lịch của mình.)
  31. discuss – thảo luận – Let’s discuss the details of the project tomorrow. (Hãy thảo luận về các chi tiết của dự án vào ngày mai.)
  32. divide – chia – Can you divide this cake into six pieces? (Bạn có thể chia chiếc bánh này thành sáu phần không?)
  33. do – làm – What do you like to do on weekends? (Bạn thích làm gì vào cuối tuần?)
  34. enjoy – thưởng thức – I enjoy reading books in my free time. (Tôi thích đọc sách trong thời gian rảnh.)
  35. enter – nhập – Please enter your email address to sign up. (Xin hãy nhập địa chỉ email của bạn để đăng ký.)
  36. explain – giải thích – Could you explain that concept again? (Bạn có thể giải thích lại khái niệm đó không?)
  37. face – đối mặt – It’s important to face your fears. (Điều quan trọng là phải đối mặt với nỗi sợ hãi của bạn.)
  38. feel – cảm thấy – I feel happy when I’m with my friends. (Tôi cảm thấy hạnh phúc khi ở bên bạn bè.)
  39. finish – hoàn thành – I need to finish my homework before dinner. (Tôi cần hoàn thành bài tập về nhà trước bữa tối.)
  40. follow – theo dõi – Please follow the instructions carefully. (Xin hãy theo dõi hướng dẫn một cách cẩn thận.)
  41. forget – quên – Don’t forget to lock the door when you leave. (Đừng quên khóa cửa khi bạn rời đi.)
  42. forgive – tha thứ – Can you forgive me for being late? (Bạn có thể tha thứ cho tôi vì đã đến muộn không?)
  43. get – nhận – Did you get my text message? (Bạn có nhận được tin nhắn của tôi không?)
  44. give – đưa – Please give me a call when you arrive. (Xin hãy gọi cho tôi khi bạn đến.)
  45. go – đi – Let’s go to the beach this weekend. (Chúng ta hãy đi biển vào cuối tuần này.)
  46. grow – phát triển – I want to grow my own vegetables in the garden. (Tôi muốn trồng rau của riêng mình trong vườn.)
  47. guess – đoán – Can you guess what I’m thinking? (Bạn có thể đoán tôi đang nghĩ gì không?)
  48. help – giúp đỡ – I can help you with your project if you’d like. (Tôi có thể giúp bạn với dự án của bạn nếu bạn muốn.)
  49. hope – hy vọng – I hope you have a wonderful day. (Tôi hy vọng bạn có một ngày tuyệt vời.)
  50. identify – xác định – Can you identify the song playing right now? (Bạn có thể xác định bài hát đang phát lúc này không?)
  51. imagine – tưởng tượng – I can’t imagine living in a different city. (Tôi không thể tưởng tượng sống ở một thành phố khác.)
  52. improve – cải thiện – She wants to improve her English skills. (Cô ấy muốn cải thiện kỹ năng tiếng Anh của mình.)
  53. include – bao gồm – The price includes breakfast and dinner. (Giá bao gồm bữa sáng và bữa tối.)
  54. increase – tăng – We need to increase our sales this quarter. (Chúng ta cần tăng doanh số trong quý này.)
  55. inspire – truyền cảm hứng – His story inspired me to follow my dreams. (Câu chuyện của anh ấy đã truyền cảm hứng cho tôi theo đuổi ước mơ của mình.)
  56. invite – mời – I’d like to invite you to my birthday party. (Tôi muốn mời bạn đến bữa tiệc sinh nhật của tôi.)
  57. join – tham gia – Would you like to join us for lunch? (Bạn có muốn tham gia cùng chúng tôi ăn trưa không?)
  58. keep – giữ – Please keep your voice down in the library. (Xin hãy giữ tiếng nói của bạn nhỏ trong thư viện.)
  59. know – biết – I know the answer to your question. (Tôi biết câu trả lời cho câu hỏi của bạn.)
  60. learn – học – I want to learn how to play the guitar. (Tôi muốn học cách chơi guitar.)
  61. leave – rời đi – What time do you plan to leave the house? (Bạn dự định rời khỏi nhà lúc mấy giờ?)
  62. let – cho phép – I’ll let you know if I can come. (Tôi sẽ cho bạn biết nếu tôi có thể đến.)
  63. like – thích – I really like this song. (Tôi rất thích bài hát này.)
  64. listen – lắng nghe – You should listen to your teachers. (Bạn nên lắng nghe giáo viên của mình.)
  65. live – sống – I live in a small town near the coast. (Tôi sống ở một thị trấn nhỏ gần bờ biển.)
  66. look – nhìn – Look at that beautiful sunset! (Nhìn kìa, hoàng hôn đẹp quá!)
  67. love – yêu – I love spending time with my family. (Tôi yêu việc dành thời gian với gia đình.)
  68. make – làm – I need to make a decision soon. (Tôi cần đưa ra quyết định sớm.)
  69. manage – quản lý – She manages a team of five people. (Cô ấy quản lý một nhóm năm người.)
  70. measure – đo – Can you measure the length of this table? (Bạn có thể đo chiều dài của chiếc bàn này không?)
  71. meet – gặp – I’m excited to meet you for the first time. (Tôi rất vui được gặp bạn lần đầu tiên.)
  72. move – di chuyển – Let’s move to the next topic on the agenda. (Chúng ta hãy chuyển sang chủ đề tiếp theo trong chương trình.)
  73. need – cần – I need a few more minutes to finish. (Tôi cần thêm vài phút nữa để hoàn thành.)
  74. offer – đề nghị – He offered to help me with my homework. (Anh ấy đã đề nghị giúp tôi với bài tập về nhà.)
  75. open – mở – Can you open the window? (Bạn có thể mở cửa sổ không?)
  76. order – đặt hàng – I’d like to order a pizza for dinner. (Tôi muốn đặt một chiếc pizza cho bữa tối.)
  77. organize – tổ chức – She will organize the event next month. (Cô ấy sẽ tổ chức sự kiện vào tháng tới.)
  78. paint – vẽ – He loves to paint landscapes in his free time. (Anh ấy thích vẽ phong cảnh trong thời gian rảnh.)
  79. participate – tham gia – Do you want to participate in the competition? (Bạn có muốn tham gia cuộc thi không?)
  80. pay – trả – I need to pay the bill before we leave. (Tôi cần trả hóa đơn trước khi chúng ta rời đi.)
  81. perform – biểu diễn – The band will perform at the festival this weekend. (Ban nhạc sẽ biểu diễn tại lễ hội vào cuối tuần này.)
  82. plan – lên kế hoạch – We should plan our vacation for next year. (Chúng ta nên lên kế hoạch cho kỳ nghỉ của mình vào năm sau.)
  83. play – chơi – The children love to play outside. (Trẻ con thích chơi ở ngoài trời.)
  84. produce – sản xuất – This factory produces toys for kids. (Nhà máy này sản xuất đồ chơi cho trẻ em.)
  85. promote – thúc đẩy – They are trying to promote a healthy lifestyle. (Họ đang cố gắng thúc đẩy một lối sống lành mạnh.)
  86. protect – bảo vệ – We need to protect our environment for future generations. (Chúng ta cần bảo vệ môi trường cho các thế hệ tương lai.)
  87. prove – chứng minh – She will prove that her theory is correct. (Cô ấy sẽ chứng minh rằng lý thuyết của mình là đúng.)
  88. provide – cung cấp – The school provides free lunches to students. (Trường cung cấp bữa trưa miễn phí cho học sinh.)
  89. publish – xuất bản – He wants to publish a book about his travels. (Anh ấy muốn xuất bản một cuốn sách về những chuyến đi của mình.)
  90. put – đặt – Please put your bag on the floor. (Xin hãy đặt túi của bạn xuống sàn.)
  91. question – đặt câu hỏi – I have a question about the assignment. (Tôi có một câu hỏi về bài tập.)
  92. read – đọc – I like to read before going to bed. (Tôi thích đọc sách trước khi đi ngủ.)
  93. realize – nhận ra – I didn’t realize how late it was. (Tôi không nhận ra thời gian đã muộn như vậy.)
  94. recognize – công nhận – Do you recognize this song? (Bạn có nhận ra bài hát này không?)
  95. relax – thư giãn – I like to relax by listening to music. (Tôi thích thư giãn bằng cách nghe nhạc.)
  96. remember – nhớ – Remember to bring your homework tomorrow. (Nhớ mang bài tập về nhà của bạn vào ngày mai.)
  97. remove – loại bỏ – Please remove your shoes before entering the house. (Xin hãy loại bỏ giày của bạn trước khi vào nhà.)
  98. reply – trả lời – Please reply to my email when you have time. (Xin hãy trả lời email của tôi khi bạn có thời gian.)
  99. report – báo cáo – I need to report the issue to my manager. (Tôi cần báo cáo vấn đề này cho quản lý của mình.)
  100. request – yêu cầu – I’d like to request a meeting next week. (Tôi muốn yêu cầu một cuộc họp vào tuần tới.)
  101. require – yêu cầu – The job requires good communication skills. (Công việc yêu cầu kỹ năng giao tiếp tốt.)
  102. respond – phản hồi – Please respond to my message as soon as you can. (Xin hãy phản hồi tin nhắn của tôi càng sớm càng tốt.)
  103. save – tiết kiệm – I need to save money for my vacation. (Tôi cần tiết kiệm tiền cho kỳ nghỉ của mình.)
  104. see – thấy – Did you see that amazing sunset last night? (Bạn đã thấy hoàng hôn tuyệt vời tối qua chưa?)
  105. sell – bán – I want to sell my old bike. (Tôi muốn bán chiếc xe đạp cũ của mình.)
  106. send – gửi – I will send you the document by email. (Tôi sẽ gửi tài liệu cho bạn qua email.)
  107. seem – có vẻ – You seem happy today! (Bạn có vẻ vui vẻ hôm nay!)
  108. share – chia sẻ – I want to share my ideas with you. (Tôi muốn chia sẻ ý tưởng của mình với bạn.)
  109. show – cho xem – Can you show me how to do that? (Bạn có thể cho tôi xem cách làm điều đó không?)
  110. sign – ký – Please sign the contract before we proceed. (Xin hãy ký hợp đồng trước khi chúng ta tiếp tục.)
  111. simply – đơn giản – You simply need to follow the instructions. (Bạn chỉ cần làm theo hướng dẫn.)
  112. speak – nói – I speak English and a little bit of Spanish. (Tôi nói tiếng Anh và một chút tiếng Tây Ban Nha.)
  113. spend – chi tiêu – I like to spend time with my family on weekends. (Tôi thích dành thời gian với gia đình vào cuối tuần.)
  114. stand – đứng – Please stand in line until it’s your turn. (Xin hãy đứng xếp hàng cho đến khi đến lượt bạn.)
  115. start – bắt đầu – Let’s start the meeting now. (Hãy bắt đầu cuộc họp ngay bây giờ.)
  116. stop – dừng lại – You should stop smoking for your health. (Bạn nên dừng việc hút thuốc vì sức khỏe của bạn.)
  117. study – học – I need to study for my exams next week. (Tôi cần học cho các kỳ thi của mình vào tuần tới.)
  118. succeed – thành công – If you work hard, you will succeed. (Nếu bạn làm việc chăm chỉ, bạn sẽ thành công.)
  119. suggest – gợi ý – I suggest we try that new restaurant. (Tôi gợi ý chúng ta thử nhà hàng mới đó.)
  120. supply – cung cấp – The company will supply the necessary materials. (Công ty sẽ cung cấp các vật liệu cần thiết.)
  121. support – hỗ trợ – I will support you in your decision. (Tôi sẽ hỗ trợ bạn trong quyết định của bạn.)
  122. take – lấy – Please take your time when making a decision. (Xin hãy dành thời gian khi đưa ra quyết định.)
  123. talk – nói chuyện – Can we talk about this later? (Chúng ta có thể nói về điều này sau được không?)
  124. teach – dạy – She loves to teach children how to read. (Cô ấy yêu việc dạy trẻ em cách đọc.)
  125. test – kiểm tra – We need to test the software before launching it. (Chúng ta cần kiểm tra phần mềm trước khi phát hành.)
  126. thank – cảm ơn – I want to thank you for your help. (Tôi muốn cảm ơn bạn vì sự giúp đỡ của bạn.)
  127. think – nghĩ – I think we should leave early to avoid traffic. (Tôi nghĩ chúng ta nên rời đi sớm để tránh kẹt xe.)
  128. treat – đối xử – It’s important to treat everyone with respect. (Điều quan trọng là đối xử với mọi người bằng sự tôn trọng.)
  129. try – cố gắng – I will try my best to finish on time. (Tôi sẽ cố gắng hết sức để hoàn thành đúng hạn.)
  130. turn – chuyển – Turn left at the next intersection. (Rẽ trái tại giao lộ tiếp theo.)
  131. understand – hiểu – I understand your concerns about the project. (Tôi hiểu những mối quan tâm của bạn về dự án.)
  132. use – sử dụng – You can use my phone if yours is dead. (Bạn có thể sử dụng điện thoại của tôi nếu của bạn hết pin.)
  133. wait – chờ – Please wait for me at the entrance. (Xin hãy chờ tôi ở lối vào.)
  134. want – muốn – What do you want to eat for dinner? (Bạn muốn ăn gì cho bữa tối?)
  135. watch – xem – Let’s watch a movie tonight. (Hãy xem một bộ phim tối nay.)
  136. wish – ước – I wish you all the best in your new job. (Tôi chúc bạn mọi điều tốt đẹp nhất trong công việc mới của bạn.)
  137. work – làm việc – I work from home most days. (Tôi làm việc từ xa hầu hết các ngày.)
  138. worry – lo lắng – Don’t worry about the small stuff. (Đừng lo lắng về những điều nhỏ nhặt.)
  139. write – viết – I need to write a report for my boss. (Tôi cần viết một báo cáo cho sếp của mình.)
  140. yell – hét – There’s no need to yell; I can hear you. (Không cần phải hét lên; tôi có thể nghe thấy bạn.)
  141. add – thêm – Can you add some sugar to my coffee? (Bạn có thể thêm một chút đường vào cà phê của tôi không?)
  142. adjust – điều chỉnh – Please adjust the volume on the TV. (Xin hãy điều chỉnh âm lượng trên tivi.)
  143. advise – khuyên – I advise you to save more money. (Tôi khuyên bạn nên tiết kiệm nhiều tiền hơn.)
  144. arrange – sắp xếp – Let’s arrange a meeting for next week. (Hãy sắp xếp một cuộc họp vào tuần tới.)
  145. assist – hỗ trợ – She will assist you with your application. (Cô ấy sẽ hỗ trợ bạn với đơn xin của bạn.)
  146. attach – đính kèm – Please attach the file to your email. (Xin hãy đính kèm tệp vào email của bạn.)
  147. bother – làm phiền – I hope I’m not bothering you with my questions. (Tôi hy vọng tôi không làm phiền bạn với những câu hỏi của mình.)
  148. calculate – tính toán – Can you calculate the total cost for me? (Bạn có thể tính toán tổng chi phí cho tôi không?)
  149. celebrate – ăn mừng – We should celebrate your birthday this weekend! (Chúng ta nên ăn mừng sinh nhật của bạn vào cuối tuần này!)
  150. compete – cạnh tranh – She loves to compete in sports. (Cô ấy thích tham gia cạnh tranh trong thể thao.)
  151. complain – phàn nàn – He always complains about the weather. (Anh ấy luôn phàn nàn về thời tiết.)
  152. conclude – kết luận – We can conclude that the experiment was a success. (Chúng ta có thể kết luận rằng thí nghiệm đã thành công.)
  153. confirm – xác nhận – Please confirm your attendance at the meeting. (Xin hãy xác nhận sự có mặt của bạn tại cuộc họp.)
  154. connect – kết nối – I need to connect my phone to the Wi-Fi. (Tôi cần kết nối điện thoại của mình với Wi-Fi.)
  155. consider – xem xét – We should consider all options before deciding. (Chúng ta nên xem xét tất cả các tùy chọn trước khi quyết định.)
  156. contribute – đóng góp – Everyone can contribute to the project in their own way. (Mọi người đều có thể đóng góp cho dự án theo cách riêng của mình.)
  157. create – tạo ra – He wants to create a new app for smartphones. (Anh ấy muốn tạo ra một ứng dụng mới cho điện thoại thông minh.)
  158. decide – quyết định – I need to decide which job offer to accept. (Tôi cần quyết định nên chấp nhận lời mời làm việc nào.)
  159. describe – mô tả – Can you describe your favorite book? (Bạn có thể mô tả cuốn sách yêu thích của bạn không?)
  160. develop – phát triển – They are trying to develop a new strategy for marketing. (Họ đang cố gắng phát triển một chiến lược mới cho tiếp thị.)
  161. discuss – thảo luận – Let’s discuss the details of the project. (Hãy thảo luận về các chi tiết của dự án.)
  162. distribute – phân phối – The company will distribute the products nationwide. (Công ty sẽ phân phối sản phẩm trên toàn quốc.)
  163. encourage – khuyến khích – Teachers should encourage students to ask questions. (Giáo viên nên khuyến khích học sinh đặt câu hỏi.)
  164. evaluate – đánh giá – We need to evaluate the results of the survey. (Chúng ta cần đánh giá kết quả của cuộc khảo sát.)
  165. examine – kiểm tra – The doctor will examine you for any injuries. (Bác sĩ sẽ kiểm tra bạn xem có chấn thương nào không.)
  166. expand – mở rộng – They plan to expand their business next year. (Họ dự định mở rộng kinh doanh vào năm tới.)
  167. expect – mong đợi – I expect to see you at the meeting tomorrow. (Tôi mong đợi sẽ gặp bạn tại cuộc họp vào ngày mai.)
  168. explore – khám phá – Let’s explore the city together. (Hãy cùng nhau khám phá thành phố.)
  169. express – thể hiện – She expressed her feelings in a letter. (Cô ấy đã thể hiện cảm xúc của mình trong một bức thư.)
  170. fail – thất bại – He failed to meet the deadline for the project. (Anh ấy đã thất bại trong việc đáp ứng thời hạn của dự án.)
  171. follow – theo dõi – You should follow the instructions carefully. (Bạn nên theo dõi các hướng dẫn một cách cẩn thận.)
  172. forgive – tha thứ – It’s important to forgive others for their mistakes. (Việc tha thứ cho người khác về những sai lầm của họ là điều quan trọng.)
  173. gain – đạt được – She hopes to gain more experience in her job. (Cô ấy hy vọng đạt được nhiều kinh nghiệm hơn trong công việc của mình.)
  174. gather – tập hợp – Let’s gather all the information we need. (Hãy tập hợp tất cả thông tin mà chúng ta cần.)
  175. handle – xử lý – He knows how to handle difficult situations. (Anh ấy biết cách xử lý các tình huống khó khăn.)
  176. impress – gây ấn tượng – You really impressed everyone with your presentation. (Bạn đã thực sự gây ấn tượng với mọi người bằng bài thuyết trình của mình.)
  177. influence – ảnh hưởng – His words can influence people’s opinions. (Lời nói của anh ấy có thể ảnh hưởng đến ý kiến của mọi người.)
  178. initiate – khởi xướng – They will initiate the project next month. (Họ sẽ khởi xướng dự án vào tháng tới.)
  179. integrate – tích hợp – We need to integrate new technology into our processes. (Chúng ta cần tích hợp công nghệ mới vào quy trình của mình.)
  180. invest – đầu tư – I plan to invest in the stock market. (Tôi dự định đầu tư vào thị trường chứng khoán.)
  181. invite – mời – I’d like to invite you to my wedding. (Tôi muốn mời bạn đến đám cưới của tôi.)
  182. manage – quản lý – He manages a team of engineers at work. (Anh ấy quản lý một nhóm kỹ sư tại nơi làm việc.)
  183. negotiate – thương lượng – They need to negotiate a better deal. (Họ cần thương lượng một thỏa thuận tốt hơn.)
  184. observe – quan sát – We can observe the changes in the environment. (Chúng ta có thể quan sát những thay đổi trong môi trường.)
  185. participate – tham gia – Do you want to participate in the discussion? (Bạn có muốn tham gia vào cuộc thảo luận không?)
  186. persuade – thuyết phục – She tried to persuade him to join the club. (Cô ấy đã cố gắng thuyết phục anh ấy tham gia câu lạc bộ.)
  187. predict – dự đoán – It’s hard to predict the weather this time of year. (Thật khó để dự đoán thời tiết vào thời điểm này trong năm.)
  188. prepare – chuẩn bị – I need to prepare for my presentation tomorrow. (Tôi cần chuẩn bị cho bài thuyết trình của mình vào ngày mai.)
  189. present – trình bày – She will present her findings at the conference. (Cô ấy sẽ trình bày các phát hiện của mình tại hội nghị.)
  190. protect – bảo vệ – We must protect our natural resources. (Chúng ta phải bảo vệ tài nguyên thiên nhiên của mình.)
  191. prove – chứng minh – He will prove that he is right. (Anh ấy sẽ chứng minh rằng mình đúng.)
  192. recall – nhớ lại – I can’t recall where I put my keys. (Tôi không thể nhớ mình để chìa khóa ở đâu.)
  193. recognize – công nhận – I recognize her from the conference. (Tôi nhận ra cô ấy từ hội nghị.)
  194. recommend – khuyến nghị – I recommend this restaurant for dinner. (Tôi khuyến nghị nhà hàng này cho bữa tối.)
  195. reduce – giảm – We need to reduce our waste to help the environment. (Chúng ta cần giảm lượng rác thải để giúp môi trường.)
  196. relate – liên quan – Can you relate this topic to our discussion? (Bạn có thể liên quan chủ đề này đến cuộc thảo luận của chúng ta không?)
  197. rely – dựa vào – You can rely on me for support. (Bạn có thể dựa vào tôi để được hỗ trợ.)
  198. replace – thay thế – We need to replace the old equipment. (Chúng ta cần thay thế thiết bị cũ.)
  199. respond – phản hồi – Please respond to my email as soon as possible. (Xin hãy phản hồi email của tôi càng sớm càng tốt.)
  200. result – kết quả – The result of the test will be available tomorrow. (Kết quả của bài kiểm tra sẽ có vào ngày mai.)
  201. return – trở lại – I will return the book to the library tomorrow. (Tôi sẽ trả lại cuốn sách cho thư viện vào ngày mai.)
  202. review – xem lại – Please review the document before signing. (Xin hãy xem lại tài liệu trước khi ký.)
  203. seek – tìm kiếm – They are seeking new opportunities for growth. (Họ đang tìm kiếm cơ hội mới để phát triển.)
  204. set – đặt – Please set the table for dinner. (Xin hãy đặt bàn cho bữa tối.)
  205. share – chia sẻ – I want to share my story with you. (Tôi muốn chia sẻ câu chuyện của mình với bạn.)
  206. shift – thay đổi – We need to shift our focus to the new project. (Chúng ta cần thay đổi sự chú ý sang dự án mới.)
  207. solve – giải quyết – Can you help me solve this math problem? (Bạn có thể giúp tôi giải quyết bài toán này không?)
  208. spend – chi tiêu – He spends a lot of time playing video games. (Anh ấy dành rất nhiều thời gian chơi video game.)
  209. succeed – thành công – If you work hard, you will succeed. (Nếu bạn làm việc chăm chỉ, bạn sẽ thành công.)
  210. survive – tồn tại – The plants can survive without sunlight for a while. (Các cây có thể tồn tại mà không cần ánh sáng mặt trời trong một thời gian.)
  211. suspend – đình chỉ – The school decided to suspend classes due to the weather. (Trường học đã quyết định đình chỉ lớp học do thời tiết.)
  212. tackle – giải quyết – We need to tackle this issue before it gets worse. (Chúng ta cần giải quyết vấn đề này trước khi nó trở nên tồi tệ hơn.)
  213. test – kiểm tra – I will test the new software this week. (Tôi sẽ kiểm tra phần mềm mới trong tuần này.)
  214. track – theo dõi – We can track our progress using this app. (Chúng ta có thể theo dõi tiến độ của mình bằng cách sử dụng ứng dụng này.)
  215. translate – dịch – Can you translate this document into Spanish? (Bạn có thể dịch tài liệu này sang tiếng Tây Ban Nha không?)
  216. transport – vận chuyển – They transport goods across the country. (Họ vận chuyển hàng hóa khắp đất nước.)
  217. trust – tin tưởng – I trust you to keep my secret. (Tôi tin tưởng bạn sẽ giữ bí mật của tôi.)
  218. understand – hiểu – I don’t understand what you mean. (Tôi không hiểu bạn có ý gì.)
  219. utilize – sử dụng – We should utilize our resources more effectively. (Chúng ta nên sử dụng tài nguyên của mình một cách hiệu quả hơn.)
  220. validate – xác nhận – You need to validate your account to access the system. (Bạn cần xác nhận tài khoản của mình để truy cập vào hệ thống.)
  221. vary – thay đổi – Prices may vary depending on the season. (Giá cả có thể thay đổi tùy thuộc vào mùa.)
  222. weigh – cân – Can you weigh the ingredients for the recipe? (Bạn có thể cân các nguyên liệu cho công thức không?)
  223. withdraw – rút tiền – I need to withdraw some cash from the bank. (Tôi cần rút một ít tiền mặt từ ngân hàng.)
  224. wonder – tự hỏi – I wonder what will happen next. (Tôi tự hỏi điều gì sẽ xảy ra tiếp theo.)
  225. worship – thờ phượng – They gather to worship every Sunday. (Họ tập trung để thờ phượng mỗi Chủ nhật.)
  226. adapt – thích nghi – Animals can adapt to their environment over time. (Động vật có thể thích nghi với môi trường của chúng theo thời gian.)
  227. assist – trợ giúp – Can you assist me with this task? (Bạn có thể trợ giúp tôi với nhiệm vụ này không?)
  228. charm – quyến rũ – Her smile can charm anyone. (Nụ cười của cô ấy có thể quyến rũ bất kỳ ai.)
  229. clarify – làm rõ – Can you clarify what you mean by that? (Bạn có thể làm rõ ý của bạn bằng cách đó không?)
  230. collaborate – hợp tác – We need to collaborate to finish this project. (Chúng ta cần hợp tác để hoàn thành dự án này.)
  231. compliment – khen ngợi – She gave him a compliment on his new haircut. (Cô ấy đã khen ngợi anh ấy về kiểu tóc mới.)
  232. contribute – đóng góp – Everyone can contribute to the success of the team. (Mọi người đều có thể đóng góp vào sự thành công của đội.)
  233. debate – tranh luận – They will debate the topic in class tomorrow. (Họ sẽ tranh luận về chủ đề này trong lớp vào ngày mai.)
  234. depict – miêu tả – The painting depicts a beautiful landscape. (Bức tranh miêu tả một phong cảnh đẹp.)
  235. determine – xác định – We need to determine the cause of the problem. (Chúng ta cần xác định nguyên nhân của vấn đề.)
  236. emphasize – nhấn mạnh – I want to emphasize the importance of teamwork. (Tôi muốn nhấn mạnh tầm quan trọng của làm việc nhóm.)
  237. enhance – cải thiện – This software will enhance your productivity. (Phần mềm này sẽ cải thiện năng suất của bạn.)
  238. engage – tham gia – It’s important to engage with your audience. (Việc tham gia với khán giả của bạn là rất quan trọng.)
  239. evaluate – đánh giá – We need to evaluate our performance regularly. (Chúng ta cần đánh giá hiệu suất của mình thường xuyên.)
  240. expand – mở rộng – The company plans to expand into new markets. (Công ty dự định mở rộng vào các thị trường mới.)
  241. foster – nuôi dưỡng – We should foster a culture of innovation. (Chúng ta nên nuôi dưỡng một nền văn hóa đổi mới.)
  242. generate – tạo ra – The project will generate new jobs in the area. (Dự án sẽ tạo ra việc làm mới trong khu vực.)
  243. identify – xác định – Can you identify the main issues in this report? (Bạn có thể xác định các vấn đề chính trong báo cáo này không?)
  244. implement – thực hiện – We will implement the changes next month. (Chúng tôi sẽ thực hiện các thay đổi vào tháng tới.)
  245. inspire – truyền cảm hứng – Her story inspires me to keep going. (Câu chuyện của cô ấy truyền cảm hứng cho tôi để tiếp tục.)
  246. integrate – tích hợp – We need to integrate these new tools into our workflow. (Chúng ta cần tích hợp những công cụ mới này vào quy trình làm việc của mình.)
  247. maintain – duy trì – It’s important to maintain a healthy lifestyle. (Việc duy trì lối sống lành mạnh là rất quan trọng.)
  248. motivate – thúc đẩy – Good leaders know how to motivate their teams. (Nhà lãnh đạo giỏi biết cách thúc đẩy nhóm của họ.)
  249. negotiate – thương lượng – They will negotiate the terms of the contract. (Họ sẽ thương lượng các điều khoản của hợp đồng.)
  250. optimize – tối ưu hóa – We need to optimize our processes for better efficiency. (Chúng ta cần tối ưu hóa quy trình của mình để đạt được hiệu quả tốt hơn.)
  251. organize – tổ chức – We need to organize the files in the cabinet. (Chúng ta cần tổ chức lại các tài liệu trong tủ.)
  252. overcome – vượt qua – She managed to overcome her fears. (Cô ấy đã vượt qua được nỗi sợ hãi của mình.)
  253. participate – tham gia – I would like to participate in the workshop. (Tôi muốn tham gia vào buổi hội thảo.)
  254. prioritize – ưu tiên – You need to prioritize your tasks for the week. (Bạn cần ưu tiên các nhiệm vụ của mình trong tuần.)
  255. promote – quảng bá – They plan to promote their new product next month. (Họ dự định quảng bá sản phẩm mới của mình vào tháng tới.)
  256. react – phản ứng – How do you usually react to stress? (Bạn thường phản ứng như thế nào với căng thẳng?)
  257. record – ghi lại – Please record the meeting for those who cannot attend. (Xin hãy ghi lại cuộc họp cho những người không thể tham dự.)
  258. reduce – giảm bớt – We need to reduce our expenses this month. (Chúng ta cần giảm bớt chi tiêu trong tháng này.)
  259. regard – xem xét – I regard her as a mentor. (Tôi coi cô ấy như một người hướng dẫn.)
  260. regulate – điều chỉnh – The government needs to regulate the industry more effectively. (Chính phủ cần điều chỉnh ngành công nghiệp một cách hiệu quả hơn.)
  261. respond – phản hồi – He didn’t respond to my message. (Anh ấy không phản hồi tin nhắn của tôi.)
  262. restore – khôi phục – The city plans to restore the old building. (Thành phố dự định khôi phục tòa nhà cũ.)
  263. retain – giữ lại – We need to retain our best employees. (Chúng ta cần giữ lại những nhân viên tốt nhất của mình.)
  264. reveal – tiết lộ – The investigation will reveal the truth. (Cuộc điều tra sẽ tiết lộ sự thật.)
  265. schedule – lên lịch – I need to schedule a meeting for next week. (Tôi cần lên lịch một cuộc họp cho tuần tới.)
  266. secure – đảm bảo – We need to secure the funding for the project. (Chúng ta cần đảm bảo tài trợ cho dự án.)
  267. separate – tách rời – Please separate the recyclable materials from the trash. (Xin hãy tách các vật liệu tái chế ra khỏi rác.)
  268. simplify – đơn giản hóa – We should simplify our procedures. (Chúng ta nên đơn giản hóa quy trình của mình.)
  269. speculate – suy đoán – People love to speculate about the future. (Mọi người thích suy đoán về tương lai.)
  270. strategize – lập kế hoạch chiến lược – We need to strategize for the upcoming campaign. (Chúng ta cần lập kế hoạch chiến lược cho chiến dịch sắp tới.)
  271. summarize – tóm tắt – Can you summarize the main points of the article? (Bạn có thể tóm tắt các điểm chính của bài viết không?)
  272. support – hỗ trợ – I’m here to support you in any way I can. (Tôi ở đây để hỗ trợ bạn theo bất kỳ cách nào tôi có thể.)
  273. surround – bao quanh – The garden is surrounded by a fence. (Khu vườn được bao quanh bởi hàng rào.)
  274. sustain – duy trì – We need to sustain our efforts to improve the environment. (Chúng ta cần duy trì nỗ lực của mình để cải thiện môi trường.)
  275. synchronize – đồng bộ – Let’s synchronize our watches before we leave. (Hãy đồng bộ hóa đồng hồ của chúng ta trước khi rời đi.)
  276. transform – biến đổi – The technology will transform the way we work. (Công nghệ sẽ biến đổi cách chúng ta làm việc.)
  277. unite – thống nhất – The goal is to unite everyone for a common purpose. (Mục tiêu là thống nhất mọi người vì một mục đích chung.)
  278. validate – xác thực – You must validate your account before logging in. (Bạn phải xác thực tài khoản của mình trước khi đăng nhập.)
  279. volunteer – tình nguyện – Many people volunteer at local charities. (Nhiều người tình nguyện tại các tổ chức từ thiện địa phương.)
  280. withdraw – rút lui – He decided to withdraw from the competition. (Anh ấy quyết định rút lui khỏi cuộc thi.)
  281. accumulate – tích lũy – Over the years, I have accumulated many books. (Trong nhiều năm, tôi đã tích lũy được nhiều cuốn sách.)
  282. acknowledge – thừa nhận – She acknowledged her mistakes and learned from them. (Cô ấy đã thừa nhận những sai lầm của mình và học hỏi từ chúng.)
  283. advise – khuyên bảo – I advise you to take a break if you’re feeling stressed. (Tôi khuyên bạn nên nghỉ ngơi nếu bạn cảm thấy căng thẳng.)
  284. analyze – phân tích – We need to analyze the data carefully. (Chúng ta cần phân tích dữ liệu một cách cẩn thận.)
  285. anticipate – dự đoán – I anticipate that the project will be completed on time. (Tôi dự đoán rằng dự án sẽ hoàn thành đúng hạn.)
  286. assist – hỗ trợ – Can you assist me with this assignment? (Bạn có thể hỗ trợ tôi với nhiệm vụ này không?)
  287. balance – cân bằng – It’s important to balance work and personal life. (Việc cân bằng giữa công việc và cuộc sống cá nhân là rất quan trọng.)
  288. compete – cạnh tranh – Many companies compete for the same market share. (Nhiều công ty cạnh tranh để giành thị phần giống nhau.)
  289. conclude – kết luận – Let’s conclude our meeting for today. (Hãy kết luận cuộc họp hôm nay.)
  290. cultivate – nuôi dưỡng – They cultivate strong relationships with their clients. (Họ nuôi dưỡng mối quan hệ mạnh mẽ với khách hàng của mình.)
  291. decrease – giảm bớt – The company aims to decrease its carbon footprint. (Công ty hướng đến việc giảm bớt lượng carbon thải ra.)
  292. emphasize – nhấn mạnh – The teacher emphasized the importance of studying regularly. (Giáo viên nhấn mạnh tầm quan trọng của việc học tập thường xuyên.)
  293. exploit – khai thác – They exploit natural resources for economic gain. (Họ khai thác tài nguyên thiên nhiên để đạt được lợi ích kinh tế.)
  294. formulate – xây dựng – We need to formulate a clear plan for the project. (Chúng ta cần xây dựng một kế hoạch rõ ràng cho dự án.)
  295. motivate – khích lệ – Good managers motivate their employees to perform better. (Nhà quản lý giỏi khích lệ nhân viên của họ để làm việc hiệu quả hơn.)
  296. observe – quan sát – You should observe how others perform the task. (Bạn nên quan sát cách người khác thực hiện nhiệm vụ.)
  297. persuade – thuyết phục – I tried to persuade him to join the team. (Tôi đã cố gắng thuyết phục anh ấy tham gia vào đội.)
  298. prepare – chuẩn bị – Make sure to prepare your presentation in advance. (Hãy chắc chắn chuẩn bị bài thuyết trình của bạn trước.)
  299. recruit – tuyển dụng – The company is looking to recruit new staff. (Công ty đang tìm kiếm để tuyển dụng nhân viên mới.)
  300. resolve – giải quyết – We need to resolve this issue quickly. (Chúng ta cần giải quyết vấn đề này nhanh chóng.)

Homnayhocgi.com