Dưới đây là danh sách 30, 50, 100 các trạng từ Tiếng Anh thông dụng nhất với nghĩa và ví dụ:
30 Trạng Từ Tiếng Anh Thông Dụng Nhất
- very – rất – She is very happy today. (Cô ấy rất vui hôm nay.)
- really – thực sự – I really like this song. (Tôi thực sự thích bài hát này.)
- always – luôn luôn – He always arrives on time. (Anh ấy luôn đến đúng giờ.)
- usually – thường – I usually go for a walk in the evening. (Tôi thường đi dạo vào buổi tối.)
- often – thường xuyên – They often eat out on weekends. (Họ thường ăn ngoài vào cuối tuần.)
- sometimes – đôi khi – I sometimes watch TV before bed. (Tôi đôi khi xem TV trước khi đi ngủ.)
- rarely – hiếm khi – She rarely goes to parties. (Cô ấy hiếm khi đi dự tiệc.)
- never – không bao giờ – He never eats breakfast. (Anh ấy không bao giờ ăn sáng.)
- quickly – nhanh chóng – She finished her homework quickly. (Cô ấy hoàn thành bài tập về nhà nhanh chóng.)
- slowly – chậm rãi – He walked slowly to enjoy the scenery. (Anh ấy đi bộ chậm rãi để thưởng thức phong cảnh.)
- easily – dễ dàng – He passed the test easily. (Anh ấy vượt qua bài kiểm tra một cách dễ dàng.)
- carefully – cẩn thận – Please handle the glass carefully. (Xin hãy xử lý chiếc ly cẩn thận.)
- loudly – to tiếng – She spoke loudly to be heard. (Cô ấy nói to để được nghe.)
- quietly – yên tĩnh – He worked quietly in the corner. (Anh ấy làm việc yên tĩnh ở góc phòng.)
- happily – vui vẻ – They lived happily ever after. (Họ sống hạnh phúc mãi mãi.)
- sadly – buồn bã – She smiled sadly at the memories. (Cô ấy cười buồn bã khi nhớ lại kỷ niệm.)
- almost – gần như – I almost forgot about the meeting. (Tôi gần như quên mất cuộc họp.)
- exactly – chính xác – That’s exactly what I wanted. (Đó chính xác là điều tôi muốn.)
- simply – đơn giản – It’s simply a matter of time. (Đó chỉ là vấn đề thời gian.)
- finally – cuối cùng – We finally reached our destination. (Chúng tôi cuối cùng cũng đến nơi.)
- suddenly – đột ngột – The lights went out suddenly. (Đèn tắt đột ngột.)
- usually – thường xuyên – I usually wake up at 7 AM. (Tôi thường thức dậy lúc 7 giờ sáng.)
- therefore – vì vậy – She was late; therefore, we missed the train. (Cô ấy đến muộn; vì vậy, chúng tôi đã lỡ tàu.)
- however – tuy nhiên – I wanted to go; however, I was too tired. (Tôi muốn đi; tuy nhiên, tôi quá mệt mỏi.)
- meanwhile – trong khi đó – She studied; meanwhile, he cooked dinner. (Cô ấy học bài; trong khi đó, anh ấy nấu bữa tối.)
- occasionally – thỉnh thoảng – I occasionally visit my grandparents. (Tôi thỉnh thoảng thăm ông bà.)
- perhaps – có thể – Perhaps we should try a different approach. (Có thể chúng ta nên thử một cách tiếp cận khác.)
- definitely – chắc chắn – I will definitely attend the meeting. (Tôi chắc chắn sẽ tham dự cuộc họp.)
- surprisingly – một cách ngạc nhiên – Surprisingly, he won the competition. (Một cách ngạc nhiên, anh ấy đã thắng cuộc thi.)
- gradually – dần dần – The weather gradually became warmer. (Thời tiết dần dần ấm lên.)
50 Trạng Từ Tiếng Anh Thông Dụng Nhất
- immediately – ngay lập tức – Please call me immediately. (Xin hãy gọi cho tôi ngay lập tức.)
- frequently – thường xuyên – She frequently travels for work. (Cô ấy thường xuyên đi công tác.)
- mostly – chủ yếu – I mostly eat vegetables. (Tôi chủ yếu ăn rau.)
- partially – một phần – The project is only partially completed. (Dự án chỉ hoàn thành một phần.)
- thoroughly – một cách kỹ lưỡng – Please clean the house thoroughly. (Xin hãy dọn dẹp nhà cửa một cách kỹ lưỡng.)
- particularly – đặc biệt – I particularly enjoyed the dessert. (Tôi đặc biệt thích món tráng miệng.)
- reasonably – hợp lý – The prices are reasonably low. (Giá cả khá hợp lý.)
- closely – gần gũi – We need to work closely together. (Chúng ta cần làm việc gần gũi với nhau.)
- safely – một cách an toàn – Drive safely on the highway. (Lái xe an toàn trên đường cao tốc.)
- eventually – cuối cùng – They eventually found a solution. (Cuối cùng họ đã tìm ra giải pháp.)
- constantly – liên tục – He is constantly checking his phone. (Anh ấy liên tục kiểm tra điện thoại.)
- mostly – hầu hết – I mostly read fiction books. (Tôi hầu hết đọc sách tiểu thuyết.)
- ultimately – cuối cùng – Ultimately, it’s your decision. (Cuối cùng, đó là quyết định của bạn.)
- admittedly – thừa nhận – Admittedly, it was a challenging task. (Thừa nhận rằng, đó là một nhiệm vụ khó khăn.)
- initially – ban đầu – Initially, I was unsure about the plan. (Ban đầu, tôi không chắc về kế hoạch.)
- continuously – liên tục – She spoke continuously for an hour. (Cô ấy nói liên tục trong một giờ.)
- historically – về mặt lịch sử – Historically, this region has been important. (Về mặt lịch sử, khu vực này đã rất quan trọng.)
- theoretically – lý thuyết – Theoretically, it should work. (Về lý thuyết, nó nên hoạt động.)
- unfortunately – không may – Unfortunately, we missed the bus. (Không may, chúng tôi đã lỡ xe buýt.)
- likely – có khả năng – It’s likely to rain tomorrow. (Có khả năng sẽ mưa vào ngày mai.)
100 Trạng Từ Tiếng Anh Thông Dụng Nhất
- certainly – chắc chắn – I will certainly help you with that. (Tôi chắc chắn sẽ giúp bạn với điều đó.)
- briefly – ngắn gọn – She explained briefly what happened. (Cô ấy đã giải thích ngắn gọn những gì đã xảy ra.)
- significantly – đáng kể – The situation improved significantly. (Tình hình đã cải thiện đáng kể.)
- substantially – đáng kể – The costs increased substantially. (Chi phí đã tăng lên đáng kể.)
- normally – bình thường – I normally wake up early. (Tôi bình thường thức dậy sớm.)
- ordinarily – thông thường – Ordinarily, he doesn’t eat breakfast. (Thông thường, anh ấy không ăn sáng.)
- randomly – ngẫu nhiên – They selected randomly from the list. (Họ chọn ngẫu nhiên từ danh sách.)
- frequently – thường xuyên – She frequently goes to the gym. (Cô ấy thường xuyên đi đến phòng tập.)
- specifically – một cách cụ thể – He mentioned specifically what he wanted. (Anh ấy đã đề cập một cách cụ thể những gì anh ấy muốn.)
- undoubtedly – không nghi ngờ gì – She is undoubtedly the best candidate. (Cô ấy không nghi ngờ gì là ứng viên tốt nhất.)
- simultaneously – đồng thời – They spoke simultaneously. (Họ nói đồng thời.)
- additionally – thêm vào đó – Additionally, we need to consider the budget. (Thêm vào đó, chúng ta cần xem xét ngân sách.)
- potentially – tiềm năng – This could potentially change everything. (Điều này có thể thay đổi mọi thứ.)
- consequently – do đó – He was late, and consequently, he missed the meeting. (Anh ấy đến muộn, do đó, anh ấy đã lỡ cuộc họp.)
- simply – đơn giản – I simply don’t understand. (Tôi đơn giản là không hiểu.)
- theoretically – về lý thuyết – Theoretically, it should work. (Về lý thuyết, nó nên hoạt động.)
- physically – về mặt thể chất – He is physically strong. (Anh ấy mạnh mẽ về mặt thể chất.)
- mentally – về mặt tâm lý – She is mentally prepared for the challenge. (Cô ấy đã sẵn sàng về mặt tâm lý cho thử thách.)
- unexpectedly – bất ngờ – The storm arrived unexpectedly. (Cơn bão đến một cách bất ngờ.)
- subsequently – sau đó – Subsequently, we changed our plans. (Sau đó, chúng tôi đã thay đổi kế hoạch của mình.)
- incredibly – đáng kinh ngạc – She is incredibly talented. (Cô ấy rất tài năng.)
- truly – thực sự – I truly believe in your abilities. (Tôi thực sự tin tưởng vào khả năng của bạn.)
- primarily – chủ yếu – The project is primarily focused on sustainability. (Dự án chủ yếu tập trung vào tính bền vững.)
- uniquely – một cách độc đáo – She has a uniquely creative perspective. (Cô ấy có một góc nhìn độc đáo sáng tạo.)
- essentially – về cơ bản – Essentially, we need to find a solution. (Về cơ bản, chúng ta cần tìm ra một giải pháp.)
- rapidly – nhanh chóng – Technology is changing rapidly. (Công nghệ đang thay đổi nhanh chóng.)
- specifically – một cách cụ thể – She was speaking specifically about her project. (Cô ấy đã nói một cách cụ thể về dự án của mình.)
- invariably – không thay đổi – He invariably arrives late. (Anh ấy không thay đổi mà luôn đến muộn.)
- hypothetically – giả thuyết – Hypothetically, if I had a million dollars… (Giả thuyết, nếu tôi có một triệu đô la…)
- undeniably – không thể phủ nhận – He is undeniably talented. (Anh ấy không thể phủ nhận là tài năng.)
- comparatively – so sánh – This model is comparatively cheaper. (Mô hình này rẻ hơn so với mô hình khác.)
- theoretically – lý thuyết – Theoretically, this should work. (Về lý thuyết, điều này nên hoạt động.)
- ultimately – cuối cùng – Ultimately, it’s your choice. (Cuối cùng, đó là sự lựa chọn của bạn.)
- fundamentally – về cơ bản – Fundamentally, the idea is sound. (Về cơ bản, ý tưởng là hợp lý.)
- overwhelmingly – áp đảo – The feedback was overwhelmingly positive. (Phản hồi là rất tích cực.)
- randomly – ngẫu nhiên – They chose randomly from the options. (Họ đã chọn ngẫu nhiên từ các tùy chọn.)
- deliberately – cố ý – She spoke deliberately to make her point clear. (Cô ấy đã nói một cách cố ý để làm rõ quan điểm của mình.)
- ultimately – cuối cùng – Ultimately, we need to find a solution. (Cuối cùng, chúng ta cần tìm ra một giải pháp.)
- promptly – nhanh chóng – He responded promptly to the email. (Anh ấy đã trả lời email một cách nhanh chóng.)
- occasionally – thỉnh thoảng – I occasionally go hiking. (Tôi thỉnh thoảng đi leo núi.)
- irregularly – không đều – The train runs irregularly. (Tàu chạy không đều.)
- intentionally – cố ý – She intentionally avoided the topic. (Cô ấy đã cố ý tránh đề tài này.)
- habitually – thường xuyên – He habitually checks his phone. (Anh ấy thường xuyên kiểm tra điện thoại của mình.)
- relatively – tương đối – The test was relatively easy. (Bài kiểm tra tương đối dễ.)
- approximately – khoảng – There are approximately 50 people in the room. (Có khoảng 50 người trong phòng.)
- increasingly – ngày càng – She is increasingly confident in her abilities. (Cô ấy ngày càng tự tin vào khả năng của mình.)
- ostensibly – rõ ràng – Ostensibly, they are just friends. (Rõ ràng, họ chỉ là bạn bè.)
- periodically – định kỳ – We meet periodically to discuss our progress. (Chúng tôi gặp nhau định kỳ để thảo luận về tiến độ của mình.)
- exceedingly – cực kỳ – He is exceedingly good at mathematics. (Anh ấy cực kỳ giỏi toán.)
- conveniently – thuận tiện – The store is conveniently located near my house. (Cửa hàng nằm ở vị trí thuận tiện gần nhà tôi.)
Xem thêm:
> 30, 50, 100 Tính Từ Tiếng Anh Thông Dụng Nhất Kèm Câu Ví Dụ
> 30, 50, 100 Động Từ Tiếng Anh Thông Dụng Nhất Kèm Câu Ví Dụ