30, 50, 100 Trạng Từ Tiếng Anh Thông Dụng Nhất Kèm Câu Ví Dụ

Dưới đây là danh sách 30, 50, 100 các trạng từ Tiếng Anh thông dụng nhất với nghĩa và ví dụ:

30 Trạng Từ Tiếng Anh Thông Dụng Nhất

  1. very – rất – She is very happy today. (Cô ấy rất vui hôm nay.)
  2. really – thực sự – I really like this song. (Tôi thực sự thích bài hát này.)
  3. always – luôn luôn – He always arrives on time. (Anh ấy luôn đến đúng giờ.)
  4. usually – thường – I usually go for a walk in the evening. (Tôi thường đi dạo vào buổi tối.)
  5. often – thường xuyên – They often eat out on weekends. (Họ thường ăn ngoài vào cuối tuần.)
  6. sometimes – đôi khi – I sometimes watch TV before bed. (Tôi đôi khi xem TV trước khi đi ngủ.)
  7. rarely – hiếm khi – She rarely goes to parties. (Cô ấy hiếm khi đi dự tiệc.)
  8. never – không bao giờ – He never eats breakfast. (Anh ấy không bao giờ ăn sáng.)
  9. quickly – nhanh chóng – She finished her homework quickly. (Cô ấy hoàn thành bài tập về nhà nhanh chóng.)
  10. slowly – chậm rãi – He walked slowly to enjoy the scenery. (Anh ấy đi bộ chậm rãi để thưởng thức phong cảnh.)
  11. easily – dễ dàng – He passed the test easily. (Anh ấy vượt qua bài kiểm tra một cách dễ dàng.)
  12. carefully – cẩn thận – Please handle the glass carefully. (Xin hãy xử lý chiếc ly cẩn thận.)
  13. loudly – to tiếng – She spoke loudly to be heard. (Cô ấy nói to để được nghe.)
  14. quietly – yên tĩnh – He worked quietly in the corner. (Anh ấy làm việc yên tĩnh ở góc phòng.)
  15. happily – vui vẻ – They lived happily ever after. (Họ sống hạnh phúc mãi mãi.)
  16. sadly – buồn bã – She smiled sadly at the memories. (Cô ấy cười buồn bã khi nhớ lại kỷ niệm.)
  17. almost – gần như – I almost forgot about the meeting. (Tôi gần như quên mất cuộc họp.)
  18. exactly – chính xác – That’s exactly what I wanted. (Đó chính xác là điều tôi muốn.)
  19. simply – đơn giản – It’s simply a matter of time. (Đó chỉ là vấn đề thời gian.)
  20. finally – cuối cùng – We finally reached our destination. (Chúng tôi cuối cùng cũng đến nơi.)
  21. suddenly – đột ngột – The lights went out suddenly. (Đèn tắt đột ngột.)
  22. usually – thường xuyên – I usually wake up at 7 AM. (Tôi thường thức dậy lúc 7 giờ sáng.)
  23. therefore – vì vậy – She was late; therefore, we missed the train. (Cô ấy đến muộn; vì vậy, chúng tôi đã lỡ tàu.)
  24. however – tuy nhiên – I wanted to go; however, I was too tired. (Tôi muốn đi; tuy nhiên, tôi quá mệt mỏi.)
  25. meanwhile – trong khi đó – She studied; meanwhile, he cooked dinner. (Cô ấy học bài; trong khi đó, anh ấy nấu bữa tối.)
  26. occasionally – thỉnh thoảng – I occasionally visit my grandparents. (Tôi thỉnh thoảng thăm ông bà.)
  27. perhaps – có thể – Perhaps we should try a different approach. (Có thể chúng ta nên thử một cách tiếp cận khác.)
  28. definitely – chắc chắn – I will definitely attend the meeting. (Tôi chắc chắn sẽ tham dự cuộc họp.)
  29. surprisingly – một cách ngạc nhiên – Surprisingly, he won the competition. (Một cách ngạc nhiên, anh ấy đã thắng cuộc thi.)
  30. gradually – dần dần – The weather gradually became warmer. (Thời tiết dần dần ấm lên.)

50 Trạng Từ Tiếng Anh Thông Dụng Nhất

  1. immediately – ngay lập tức – Please call me immediately. (Xin hãy gọi cho tôi ngay lập tức.)
  2. frequently – thường xuyên – She frequently travels for work. (Cô ấy thường xuyên đi công tác.)
  3. mostly – chủ yếu – I mostly eat vegetables. (Tôi chủ yếu ăn rau.)
  4. partially – một phần – The project is only partially completed. (Dự án chỉ hoàn thành một phần.)
  5. thoroughly – một cách kỹ lưỡng – Please clean the house thoroughly. (Xin hãy dọn dẹp nhà cửa một cách kỹ lưỡng.)
  6. particularly – đặc biệt – I particularly enjoyed the dessert. (Tôi đặc biệt thích món tráng miệng.)
  7. reasonably – hợp lý – The prices are reasonably low. (Giá cả khá hợp lý.)
  8. closely – gần gũi – We need to work closely together. (Chúng ta cần làm việc gần gũi với nhau.)
  9. safely – một cách an toàn – Drive safely on the highway. (Lái xe an toàn trên đường cao tốc.)
  10. eventually – cuối cùng – They eventually found a solution. (Cuối cùng họ đã tìm ra giải pháp.)
  11. constantly – liên tục – He is constantly checking his phone. (Anh ấy liên tục kiểm tra điện thoại.)
  12. mostly – hầu hết – I mostly read fiction books. (Tôi hầu hết đọc sách tiểu thuyết.)
  13. ultimately – cuối cùng – Ultimately, it’s your decision. (Cuối cùng, đó là quyết định của bạn.)
  14. admittedly – thừa nhận – Admittedly, it was a challenging task. (Thừa nhận rằng, đó là một nhiệm vụ khó khăn.)
  15. initially – ban đầu – Initially, I was unsure about the plan. (Ban đầu, tôi không chắc về kế hoạch.)
  16. continuously – liên tục – She spoke continuously for an hour. (Cô ấy nói liên tục trong một giờ.)
  17. historically – về mặt lịch sử – Historically, this region has been important. (Về mặt lịch sử, khu vực này đã rất quan trọng.)
  18. theoretically – lý thuyết – Theoretically, it should work. (Về lý thuyết, nó nên hoạt động.)
  19. unfortunately – không may – Unfortunately, we missed the bus. (Không may, chúng tôi đã lỡ xe buýt.)
  20. likely – có khả năng – It’s likely to rain tomorrow. (Có khả năng sẽ mưa vào ngày mai.)

100 Trạng Từ Tiếng Anh Thông Dụng Nhất

  1. certainly – chắc chắn – I will certainly help you with that. (Tôi chắc chắn sẽ giúp bạn với điều đó.)
  2. briefly – ngắn gọn – She explained briefly what happened. (Cô ấy đã giải thích ngắn gọn những gì đã xảy ra.)
  3. significantly – đáng kể – The situation improved significantly. (Tình hình đã cải thiện đáng kể.)
  4. substantially – đáng kể – The costs increased substantially. (Chi phí đã tăng lên đáng kể.)
  5. normally – bình thường – I normally wake up early. (Tôi bình thường thức dậy sớm.)
  6. ordinarily – thông thường – Ordinarily, he doesn’t eat breakfast. (Thông thường, anh ấy không ăn sáng.)
  7. randomly – ngẫu nhiên – They selected randomly from the list. (Họ chọn ngẫu nhiên từ danh sách.)
  8. frequently – thường xuyên – She frequently goes to the gym. (Cô ấy thường xuyên đi đến phòng tập.)
  9. specifically – một cách cụ thể – He mentioned specifically what he wanted. (Anh ấy đã đề cập một cách cụ thể những gì anh ấy muốn.)
  10. undoubtedly – không nghi ngờ gì – She is undoubtedly the best candidate. (Cô ấy không nghi ngờ gì là ứng viên tốt nhất.)
  11. simultaneously – đồng thời – They spoke simultaneously. (Họ nói đồng thời.)
  12. additionally – thêm vào đó – Additionally, we need to consider the budget. (Thêm vào đó, chúng ta cần xem xét ngân sách.)
  13. potentially – tiềm năng – This could potentially change everything. (Điều này có thể thay đổi mọi thứ.)
  14. consequently – do đó – He was late, and consequently, he missed the meeting. (Anh ấy đến muộn, do đó, anh ấy đã lỡ cuộc họp.)
  15. simply – đơn giản – I simply don’t understand. (Tôi đơn giản là không hiểu.)
  16. theoretically – về lý thuyết – Theoretically, it should work. (Về lý thuyết, nó nên hoạt động.)
  17. physically – về mặt thể chất – He is physically strong. (Anh ấy mạnh mẽ về mặt thể chất.)
  18. mentally – về mặt tâm lý – She is mentally prepared for the challenge. (Cô ấy đã sẵn sàng về mặt tâm lý cho thử thách.)
  19. unexpectedly – bất ngờ – The storm arrived unexpectedly. (Cơn bão đến một cách bất ngờ.)
  20. subsequently – sau đó – Subsequently, we changed our plans. (Sau đó, chúng tôi đã thay đổi kế hoạch của mình.)
  21. incredibly – đáng kinh ngạc – She is incredibly talented. (Cô ấy rất tài năng.)
  22. truly – thực sự – I truly believe in your abilities. (Tôi thực sự tin tưởng vào khả năng của bạn.)
  23. primarily – chủ yếu – The project is primarily focused on sustainability. (Dự án chủ yếu tập trung vào tính bền vững.)
  24. uniquely – một cách độc đáo – She has a uniquely creative perspective. (Cô ấy có một góc nhìn độc đáo sáng tạo.)
  25. essentially – về cơ bản – Essentially, we need to find a solution. (Về cơ bản, chúng ta cần tìm ra một giải pháp.)
  26. rapidly – nhanh chóng – Technology is changing rapidly. (Công nghệ đang thay đổi nhanh chóng.)
  27. specifically – một cách cụ thể – She was speaking specifically about her project. (Cô ấy đã nói một cách cụ thể về dự án của mình.)
  28. invariably – không thay đổi – He invariably arrives late. (Anh ấy không thay đổi mà luôn đến muộn.)
  29. hypothetically – giả thuyết – Hypothetically, if I had a million dollars… (Giả thuyết, nếu tôi có một triệu đô la…)
  30. undeniably – không thể phủ nhận – He is undeniably talented. (Anh ấy không thể phủ nhận là tài năng.)
  31. comparatively – so sánh – This model is comparatively cheaper. (Mô hình này rẻ hơn so với mô hình khác.)
  32. theoretically – lý thuyết – Theoretically, this should work. (Về lý thuyết, điều này nên hoạt động.)
  33. ultimately – cuối cùng – Ultimately, it’s your choice. (Cuối cùng, đó là sự lựa chọn của bạn.)
  34. fundamentally – về cơ bản – Fundamentally, the idea is sound. (Về cơ bản, ý tưởng là hợp lý.)
  35. overwhelmingly – áp đảo – The feedback was overwhelmingly positive. (Phản hồi là rất tích cực.)
  36. randomly – ngẫu nhiên – They chose randomly from the options. (Họ đã chọn ngẫu nhiên từ các tùy chọn.)
  37. deliberately – cố ý – She spoke deliberately to make her point clear. (Cô ấy đã nói một cách cố ý để làm rõ quan điểm của mình.)
  38. ultimately – cuối cùng – Ultimately, we need to find a solution. (Cuối cùng, chúng ta cần tìm ra một giải pháp.)
  39. promptly – nhanh chóng – He responded promptly to the email. (Anh ấy đã trả lời email một cách nhanh chóng.)
  40. occasionally – thỉnh thoảng – I occasionally go hiking. (Tôi thỉnh thoảng đi leo núi.)
  41. irregularly – không đều – The train runs irregularly. (Tàu chạy không đều.)
  42. intentionally – cố ý – She intentionally avoided the topic. (Cô ấy đã cố ý tránh đề tài này.)
  43. habitually – thường xuyên – He habitually checks his phone. (Anh ấy thường xuyên kiểm tra điện thoại của mình.)
  44. relatively – tương đối – The test was relatively easy. (Bài kiểm tra tương đối dễ.)
  45. approximately – khoảng – There are approximately 50 people in the room. (Có khoảng 50 người trong phòng.)
  46. increasingly – ngày càng – She is increasingly confident in her abilities. (Cô ấy ngày càng tự tin vào khả năng của mình.)
  47. ostensibly – rõ ràng – Ostensibly, they are just friends. (Rõ ràng, họ chỉ là bạn bè.)
  48. periodically – định kỳ – We meet periodically to discuss our progress. (Chúng tôi gặp nhau định kỳ để thảo luận về tiến độ của mình.)
  49. exceedingly – cực kỳ – He is exceedingly good at mathematics. (Anh ấy cực kỳ giỏi toán.)
  50. conveniently – thuận tiện – The store is conveniently located near my house. (Cửa hàng nằm ở vị trí thuận tiện gần nhà tôi.)

Xem thêm:

> 30, 50, 100 Tính Từ Tiếng Anh Thông Dụng Nhất Kèm Câu Ví Dụ

30, 50, 100 Động Từ Tiếng Anh Thông Dụng Nhất Kèm Câu Ví Dụ