Dưới đây là danh sách các tính từ Tiếng Anh thông dụng nhất với nghĩa và ví dụ:
30 Tính Từ Tiếng Anh Thông Dụng Nhất
- good – tốt – She is a good student. (Cô ấy là một học sinh giỏi.)
- new – mới – I bought a new car. (Tôi đã mua một chiếc xe mới.)
- first – đầu tiên – This is my first time in Paris. (Đây là lần đầu tiên tôi đến Paris.)
- last – cuối cùng – The last train leaves at midnight. (Chuyến tàu cuối cùng khởi hành lúc nửa đêm.)
- long – dài – It was a long day at work. (Đó là một ngày dài ở công việc.)
- great – tuyệt vời – We had a great time at the party. (Chúng tôi đã có một khoảng thời gian tuyệt vời tại bữa tiệc.)
- little – nhỏ – She has a little dog. (Cô ấy có một con chó nhỏ.)
- own – riêng – I want to have my own business. (Tôi muốn có một doanh nghiệp riêng.)
- other – khác – Do you have any other questions? (Bạn có câu hỏi nào khác không?)
- old – cũ – This is an old building. (Đây là một tòa nhà cũ.)
- right – đúng – You were right about the movie. (Bạn đã đúng về bộ phim.)
- big – lớn – They live in a big house. (Họ sống trong một ngôi nhà lớn.)
- high – cao – The mountain is very high. (Ngọn núi rất cao.)
- different – khác nhau – They have different opinions. (Họ có ý kiến khác nhau.)
- small – nhỏ – I prefer small gatherings. (Tôi thích các buổi tụ tập nhỏ.)
- young – trẻ – She is still very young. (Cô ấy vẫn còn rất trẻ.)
- tall – cao – He is taller than his brother. (Anh ấy cao hơn em trai.)
- short – ngắn – I have a short story to tell. (Tôi có một câu chuyện ngắn để kể.)
- nice – dễ thương – It was a nice day for a picnic. (Đó là một ngày đẹp để dã ngoại.)
- hot – nóng – The weather is very hot today. (Thời tiết hôm nay rất nóng.)
- cold – lạnh – It’s cold outside; wear a jacket. (Bên ngoài lạnh; hãy mặc áo khoác.)
- easy – dễ – This exercise is easy to complete. (Bài tập này dễ hoàn thành.)
- hard – khó – This puzzle is very hard. (Câu đố này rất khó.)
- beautiful – đẹp – She is a beautiful person. (Cô ấy là một người đẹp.)
- famous – nổi tiếng – He is a famous actor. (Anh ấy là một diễn viên nổi tiếng.)
- happy – hạnh phúc – They look very happy together. (Họ trông rất hạnh phúc bên nhau.)
- sad – buồn – She felt sad after the movie. (Cô ấy cảm thấy buồn sau bộ phim.)
- busy – bận rộn – I am too busy to talk right now. (Tôi quá bận để nói chuyện ngay bây giờ.)
- safe – an toàn – This area is safe for children. (Khu vực này an toàn cho trẻ em.)
- dangerous – nguy hiểm – It’s dangerous to swim here. (Tắm ở đây là nguy hiểm.)
50 Tính Từ Tiếng Anh Thông Dụng Nhất
- simple – đơn giản – The instructions are simple to follow. (Các hướng dẫn rất đơn giản để làm theo.)
- strong – mạnh – He is strong enough to lift it. (Anh ấy đủ mạnh để nâng nó lên.)
- weak – yếu – I feel weak after the flu. (Tôi cảm thấy yếu sau cúm.)
- quiet – yên tĩnh – Please be quiet during the movie. (Xin hãy yên tĩnh trong suốt bộ phim.)
- loud – ồn ào – The music is too loud. (Âm nhạc quá ồn ào.)
- rich – giàu – He comes from a rich family. (Anh ấy xuất thân từ một gia đình giàu có.)
- poor – nghèo – They are poor but happy. (Họ nghèo nhưng hạnh phúc.)
- clean – sạch – This room is clean and tidy. (Căn phòng này sạch sẽ và gọn gàng.)
- dirty – bẩn – Your shoes are dirty; please clean them. (Giày của bạn bẩn; xin hãy làm sạch chúng.)
- full – đầy – The cup is full of water. (Cốc đầy nước.)
- empty – rỗng – The box is empty now. (Cái hộp bây giờ rỗng.)
- wide – rộng – The river is wide at this point. (Con sông rất rộng ở điểm này.)
- narrow – hẹp – The path is too narrow for two people. (Con đường quá hẹp cho hai người.)
- dark – tối – It’s dark in the room without lights. (Trong phòng tối om không có đèn.)
- bright – sáng – The sun is bright today. (Mặt trời sáng hôm nay.)
- sweet – ngọt ngào – This cake is very sweet. (Bánh này rất ngọt.)
- sour – chua – Lemons are sour fruit. (Chanh là trái cây chua.)
- bitter – đắng – Coffee can be bitter without sugar. (Cà phê có thể đắng nếu không có đường.)
- fresh – tươi – I like fresh fruits and vegetables. (Tôi thích trái cây và rau tươi.)
- old-fashioned – lỗi thời – She likes old-fashioned clothes. (Cô ấy thích quần áo cổ điển.)
100 Tính Từ Tiếng Anh Thông Dụng Nhất
- modern – hiện đại – This is a modern building. (Đây là một tòa nhà hiện đại.)
- polite – lịch sự – He is always polite to strangers. (Anh ấy luôn lịch sự với người lạ.)
- rude – thô lỗ – It’s rude to interrupt someone. (Thật thô lỗ khi ngắt lời người khác.)
- interesting – thú vị – This book is very interesting. (Cuốn sách này rất thú vị.)
- boring – chán – The lecture was boring. (Bài giảng thật chán.)
- funny – hài hước – She told a funny joke. (Cô ấy đã kể một câu chuyện hài hước.)
- serious – nghiêm túc – He has a serious expression. (Anh ấy có vẻ mặt nghiêm túc.)
- strange – kỳ lạ – That was a strange sound. (Đó là một âm thanh kỳ lạ.)
- familiar – quen thuộc – That face looks familiar. (Gương mặt đó trông quen thuộc.)
- friendly – thân thiện – The staff is very friendly. (Nhân viên rất thân thiện.)
- helpful – hữu ích – The guide was very helpful. (Hướng dẫn viên rất hữu ích.)
- exciting – thú vị – The movie was exciting to watch. (Bộ phim thật thú vị để xem.)
- tiring – mệt mỏi – It was a tiring day at work. (Đó là một ngày mệt mỏi ở công việc.)
- delicious – ngon – The food here is delicious. (Thức ăn ở đây rất ngon.)
- horrible – kinh khủng – That movie was horrible. (Bộ phim đó thật kinh khủng.)
- satisfying – thoả mãn – It’s satisfying to finish a project. (Thật thoả mãn khi hoàn thành một dự án.)
- safe – an toàn – This neighborhood is safe. (Khu vực này an toàn.)
- dangerous – nguy hiểm – Climbing can be dangerous without equipment. (Leo núi có thể nguy hiểm nếu không có thiết bị.)
- lazy – lười biếng – He is too lazy to help. (Anh ấy quá lười biếng để giúp.)
- active – năng động – She is very active in sports. (Cô ấy rất năng động trong thể thao.)
- fashionable – thời trang – She always wears fashionable clothes. (Cô ấy luôn mặc quần áo thời trang.)
- eager – háo hức – He is eager to start his new job. (Anh ấy háo hức bắt đầu công việc mới.)
- nervous – lo lắng – I feel nervous before exams. (Tôi cảm thấy lo lắng trước các kỳ thi.)
- proud – tự hào – I am proud of my achievements. (Tôi tự hào về những thành tựu của mình.)
- jealous – ghen tị – She felt jealous of her friend’s success. (Cô ấy cảm thấy ghen tị với sự thành công của bạn mình.)
- curious – tò mò – Children are often curious about everything. (Trẻ em thường tò mò về mọi thứ.)
- shy – nhút nhát – He is shy in social situations. (Anh ấy nhút nhát trong các tình huống xã hội.)
- wealthy – giàu có – She comes from a wealthy family. (Cô ấy xuất thân từ một gia đình giàu có.)
- clean – sạch sẽ – The kitchen is always clean. (Nhà bếp luôn sạch sẽ.)
- messy – bừa bộn – His room is messy. (Phòng của anh ấy bừa bộn.)
- brave – dũng cảm – The soldier was very brave. (Người lính rất dũng cảm.)
- tasty – ngon miệng – The soup is tasty and warm. (Món súp rất ngon và ấm.)
- spicy – cay – I like spicy food. (Tôi thích đồ ăn cay.)
- greasy – nhiều dầu mỡ – This pizza is too greasy for me. (Chiếc pizza này nhiều dầu mỡ quá với tôi.)
- hardworking – chăm chỉ – She is a hardworking employee. (Cô ấy là một nhân viên chăm chỉ.)
- excited – phấn khởi – I’m excited about the concert. (Tôi rất phấn khởi về buổi hòa nhạc.)
- honest – trung thực – He is an honest man. (Anh ấy là một người đàn ông trung thực.)
- dishonest – không trung thực – It’s dishonest to cheat. (Gian lận là không trung thực.)
- gentle – dịu dàng – She has a gentle touch. (Cô ấy có một cái chạm dịu dàng.)
- rough – thô lỗ – The surface is rough. (Bề mặt thì thô ráp.)
- intelligent – thông minh – He is very intelligent for his age. (Anh ấy rất thông minh so với tuổi của mình.)
- foolish – ngốc nghếch – It was foolish to ignore the warning. (Thật ngốc nghếch khi bỏ qua cảnh báo.)
- loyal – trung thành – He is a loyal friend. (Anh ấy là một người bạn trung thành.)
- faithful – chung thủy – She is faithful to her partner. (Cô ấy chung thủy với người bạn đời của mình.)
- sincere – chân thành – His apology was sincere. (Lời xin lỗi của anh ấy là chân thành.)
- cheerful – vui vẻ – She has a cheerful personality. (Cô ấy có tính cách vui vẻ.)
- grumpy – càu nhàu – He is grumpy in the mornings. (Anh ấy càu nhàu vào buổi sáng.)
- hopeful – tràn đầy hy vọng – They are hopeful for a better future. (Họ tràn đầy hy vọng về một tương lai tốt đẹp hơn.)
- pessimistic – bi quan – She has a pessimistic view of life. (Cô ấy có cái nhìn bi quan về cuộc sống.)
- optimistic – lạc quan – He is optimistic about his recovery. (Anh ấy lạc quan về sự hồi phục của mình.)
>> Xem thêm: 30, 50, 100 Động Từ Tiếng Anh Thông Dụng Nhất Kèm Câu Ví Dụ