30, 50, 100 Giới Từ Tiếng Anh Thông Dụng Nhất Kèm Câu Ví Dụ

Dưới đây là danh sách các giới từ Tiếng Anh thông dụng nhất với nghĩa và ví dụ:

30 Giới Từ Tiếng Anh Thông Dụng Nhất

  1. in – trong – She is in the room. (Cô ấy ở trong phòng.)
  2. on – trên – The book is on the table. (Cuốn sách ở trên bàn.)
  3. at – tại – We met at the park. (Chúng tôi gặp nhau tại công viên.)
  4. for – cho – This gift is for you. (Món quà này là cho bạn.)
  5. with – với – I am going with my friends. (Tôi đi với bạn bè của mình.)
  6. about – về – He talks about his experiences. (Anh ấy nói về những trải nghiệm của mình.)
  7. between – giữa – The park is between the library and the school. (Công viên ở giữa thư viện và trường học.)
  8. under – dưới – The cat is under the bed. (Con mèo đang ở dưới giường.)
  9. over – qua – The plane flew over the city. (Chiếc máy bay bay qua thành phố.)
  10. after – sau – We will meet after lunch. (Chúng tôi sẽ gặp nhau sau bữa trưa.)
  11. before – trước – I brush my teeth before bed. (Tôi đánh răng trước khi đi ngủ.)
  12. during – trong suốt – We stayed inside during the rain. (Chúng tôi ở trong nhà trong suốt cơn mưa.)
  13. against – chống lại – She leaned against the wall. (Cô ấy dựa vào tường.)
  14. through – qua – He walked through the door. (Anh ấy đi qua cửa.)
  15. among – giữa (nhiều cái) – She is among friends. (Cô ấy đang ở giữa bạn bè.)
  16. beyond – vượt qua – The mountains are beyond the river. (Những ngọn núi ở phía bên kia dòng sông.)
  17. without – không có – I can’t live without you. (Tôi không thể sống thiếu bạn.)
  18. within – trong phạm vi – The answer is within reach. (Câu trả lời nằm trong tầm với.)
  19. along – dọc theo – We walked along the beach. (Chúng tôi đi dọc theo bãi biển.)
  20. towards – về phía – She ran towards the exit. (Cô ấy chạy về phía lối thoát.)
  21. upon – trên (dùng trong văn phong trang trọng) – Once upon a time… (Ngày xửa ngày xưa…)
  22. across – băng qua – We swam across the river. (Chúng tôi bơi qua dòng sông.)
  23. outside – bên ngoài – The kids are playing outside. (Những đứa trẻ đang chơi bên ngoài.)
  24. inside – bên trong – The keys are inside the drawer. (Chìa khóa ở bên trong ngăn kéo.)
  25. past – qua – We drove past the old house. (Chúng tôi lái xe qua ngôi nhà cũ.)
  26. alongside – bên cạnh – The car parked alongside the road. (Chiếc xe đỗ bên cạnh con đường.)
  27. beside – bên cạnh – She sat beside me. (Cô ấy ngồi bên cạnh tôi.)
  28. despite – mặc dù – Despite the rain, we went for a walk. (Mặc dù trời mưa, chúng tôi vẫn đi dạo.)
  29. including – bao gồm – I like all fruits, including apples. (Tôi thích tất cả các loại trái cây, bao gồm cả táo.)
  30. except – ngoại trừ – Everyone came except John. (Tất cả mọi người đều đến ngoại trừ John.)

50 Giới Từ Tiếng Anh Thông Dụng Nhất

  1. since – từ khi – I have lived here since 2010. (Tôi đã sống ở đây từ năm 2010.)
  2. by – bởi – The book was written by him. (Cuốn sách được viết bởi anh ấy.)
  3. about – về – We talked about the movie. (Chúng tôi đã nói về bộ phim.)
  4. for – cho – This is for you. (Đây là cho bạn.)
  5. as – như – She works as a teacher. (Cô ấy làm việc như một giáo viên.)
  6. until – cho đến – We will wait until noon. (Chúng tôi sẽ chờ cho đến trưa.)
  7. near – gần – The store is near my house. (Cửa hàng gần nhà tôi.)
  8. against – chống lại – He stood against the wall. (Anh ấy đứng dựa vào tường.)
  9. throughout – suốt – The park is open throughout the year. (Công viên mở cửa suốt cả năm.)
  10. after – sau – After dinner, we watched a movie. (Sau bữa tối, chúng tôi xem một bộ phim.)
  11. beyond – vượt qua – The view is beautiful beyond words. (Khung cảnh đẹp không thể tả.)
  12. along – dọc theo – We walked along the river. (Chúng tôi đi dọc theo con sông.)
  13. around – xung quanh – He walked around the block. (Anh ấy đi bộ quanh khối nhà.)
  14. during – trong suốt – During the meeting, I took notes. (Trong suốt cuộc họp, tôi đã ghi chú.)
  15. while – trong khi – She sang while she cooked. (Cô ấy hát trong khi nấu ăn.)
  16. before – trước – Finish your homework before dinner. (Hãy hoàn thành bài tập trước bữa tối.)
  17. afterwards – sau đó – We went to dinner afterwards. (Chúng tôi đã đi ăn tối sau đó.)
  18. without – không có – I can’t live without my phone. (Tôi không thể sống thiếu điện thoại của mình.)
  19. regarding – về việc – I have a question regarding the project. (Tôi có một câu hỏi về dự án.)
  20. depending – tùy thuộc vào – It depends on the weather. (Nó tùy thuộc vào thời tiết.)

100 Giới Từ Tiếng Anh Thông Dụng Nhất

  1. besides – bên cạnh – Besides the money, I need your help. (Bên cạnh tiền, tôi cần sự giúp đỡ của bạn.)
  2. alongside – bên cạnh – She works alongside her husband. (Cô ấy làm việc bên cạnh chồng mình.)
  3. concerning – liên quan đến – I have some concerns concerning the project. (Tôi có một số mối quan tâm liên quan đến dự án.)
  4. excepting – ngoại trừ – Excepting John, everyone was present. (Ngoại trừ John, mọi người đều có mặt.)
  5. regardless – bất kể – She continued working regardless of the difficulties. (Cô ấy tiếp tục làm việc bất kể những khó khăn.)
  6. within – trong phạm vi – You can find the answer within the book. (Bạn có thể tìm thấy câu trả lời trong cuốn sách.)
  7. along with – cùng với – She came along with her brother. (Cô ấy đến cùng với anh trai mình.)
  8. among – giữa – She was sitting among her friends. (Cô ấy đang ngồi giữa bạn bè của mình.)
  9. up – lên – He climbed up the mountain. (Anh ấy đã leo lên ngọn núi.)
  10. down – xuống – She fell down the stairs. (Cô ấy ngã xuống cầu thang.)
  11. off – ra khỏi – He jumped off the ledge. (Anh ấy nhảy ra khỏi bậc thềm.)
  12. into – vào trong – She walked into the room. (Cô ấy đi vào trong phòng.)
  13. out – ra ngoài – He went out for a walk. (Anh ấy đi ra ngoài để đi dạo.)
  14. alongside – bên cạnh – We walked alongside the river. (Chúng tôi đi bộ bên cạnh con sông.)
  15. past – qua – I walked past the bakery. (Tôi đã đi qua tiệm bánh.)
  16. via – thông qua – We traveled via train. (Chúng tôi đã đi bằng tàu hỏa.)
  17. opposite – đối diện – The bank is opposite the park. (Ngân hàng nằm đối diện công viên.)
  18. according – theo – According to the report, sales have increased. (Theo báo cáo, doanh số đã tăng lên.)
  19. but – nhưng – I wanted to go, but I was tired. (Tôi muốn đi, nhưng tôi đã mệt.)
  20. for – cho – This gift is for you. (Món quà này là cho bạn.)
  21. without – không có – I can’t live without my phone. (Tôi không thể sống thiếu điện thoại của mình.)
  22. about – về – He is excited about the trip. (Anh ấy rất hào hứng về chuyến đi.)
  23. through – qua – She walked through the crowd. (Cô ấy đã đi qua đám đông.)
  24. outside – bên ngoài – They are waiting outside the building. (Họ đang chờ bên ngoài tòa nhà.)
  25. inside – bên trong – The cat is inside the house. (Con mèo đang ở bên trong nhà.)
  26. despite – mặc dù – Despite the rain, we had fun. (Mặc dù trời mưa, chúng tôi đã có những phút giây vui vẻ.)
  27. in spite of – mặc cho – In spite of his age, he runs fast. (Mặc cho tuổi tác của anh ấy, anh ấy chạy rất nhanh.)
  28. towards – về phía – She walked towards the exit. (Cô ấy đi về phía lối ra.)
  29. across – băng qua – The bridge goes across the river. (Cây cầu băng qua dòng sông.)
  30. in front of – ở phía trước – She parked in front of the store. (Cô ấy đỗ xe ở phía trước cửa hàng.)
  31. behind – phía sau – The dog is behind the fence. (Con chó đang ở phía sau hàng rào.)
  32. underneath – ở dưới – The book is underneath the pillow. (Cuốn sách ở dưới gối.)
  33. around – xung quanh – There are trees around the house. (Có những cái cây xung quanh ngôi nhà.)
  34. except – ngoại trừ – Everyone came except John. (Mọi người đều đến ngoại trừ John.)
  35. along with – cùng với – She traveled along with her friends. (Cô ấy đã đi du lịch cùng với bạn bè của mình.)
  36. in addition to – bên cạnh – In addition to math, she studies science. (Bên cạnh toán học, cô ấy học khoa học.)
  37. toward – về phía – He moved toward the light. (Anh ấy di chuyển về phía ánh sáng.)
  38. out of – ra khỏi – She walked out of the room. (Cô ấy đi ra khỏi phòng.)
  39. from – từ – He comes from Canada. (Anh ấy đến từ Canada.)
  40. for – cho – This is a gift for you. (Đây là một món quà cho bạn.)
  41. with – với – She is going with her parents. (Cô ấy đi với bố mẹ.)
  42. of – của – The color of the car is red. (Màu sắc của chiếc xe là màu đỏ.)
  43. throughout – suốt – The festival is celebrated throughout the country. (Lễ hội được tổ chức suốt đất nước.)
  44. at – tại – We are meeting at the cafe. (Chúng tôi sẽ gặp nhau tại quán cà phê.)
  45. by – bởi – The song was sung by her. (Bài hát được cô ấy hát.)
  46. until – cho đến – I will wait until you arrive. (Tôi sẽ chờ cho đến khi bạn đến.)
  47. despite – mặc dù – Despite the challenges, they succeeded. (Mặc dù có những thử thách, họ đã thành công.)
  48. in spite of – mặc cho – In spite of the rain, we went outside. (Mặc cho cơn mưa, chúng tôi đã ra ngoài.)
  49. before – trước – Finish your homework before dinner. (Hãy hoàn thành bài tập trước bữa tối.)
  50. after – sau – We will meet after lunch. (Chúng tôi sẽ gặp nhau sau bữa trưa.)

Xem thêm: 

> 30, 50, 100 Trạng Từ Tiếng Anh Thông Dụng Nhất Kèm Câu Ví Dụ

> 30, 50, 100 Tính Từ Tiếng Anh Thông Dụng Nhất Kèm Câu Ví Dụ

> 30, 50, 100 Động Từ Tiếng Anh Thông Dụng Nhất Kèm Câu Ví Dụ