Dưới đây là danh sách các giới từ Tiếng Anh thông dụng nhất với nghĩa và ví dụ:
30 Giới Từ Tiếng Anh Thông Dụng Nhất
- in – trong – She is in the room. (Cô ấy ở trong phòng.)
- on – trên – The book is on the table. (Cuốn sách ở trên bàn.)
- at – tại – We met at the park. (Chúng tôi gặp nhau tại công viên.)
- for – cho – This gift is for you. (Món quà này là cho bạn.)
- with – với – I am going with my friends. (Tôi đi với bạn bè của mình.)
- about – về – He talks about his experiences. (Anh ấy nói về những trải nghiệm của mình.)
- between – giữa – The park is between the library and the school. (Công viên ở giữa thư viện và trường học.)
- under – dưới – The cat is under the bed. (Con mèo đang ở dưới giường.)
- over – qua – The plane flew over the city. (Chiếc máy bay bay qua thành phố.)
- after – sau – We will meet after lunch. (Chúng tôi sẽ gặp nhau sau bữa trưa.)
- before – trước – I brush my teeth before bed. (Tôi đánh răng trước khi đi ngủ.)
- during – trong suốt – We stayed inside during the rain. (Chúng tôi ở trong nhà trong suốt cơn mưa.)
- against – chống lại – She leaned against the wall. (Cô ấy dựa vào tường.)
- through – qua – He walked through the door. (Anh ấy đi qua cửa.)
- among – giữa (nhiều cái) – She is among friends. (Cô ấy đang ở giữa bạn bè.)
- beyond – vượt qua – The mountains are beyond the river. (Những ngọn núi ở phía bên kia dòng sông.)
- without – không có – I can’t live without you. (Tôi không thể sống thiếu bạn.)
- within – trong phạm vi – The answer is within reach. (Câu trả lời nằm trong tầm với.)
- along – dọc theo – We walked along the beach. (Chúng tôi đi dọc theo bãi biển.)
- towards – về phía – She ran towards the exit. (Cô ấy chạy về phía lối thoát.)
- upon – trên (dùng trong văn phong trang trọng) – Once upon a time… (Ngày xửa ngày xưa…)
- across – băng qua – We swam across the river. (Chúng tôi bơi qua dòng sông.)
- outside – bên ngoài – The kids are playing outside. (Những đứa trẻ đang chơi bên ngoài.)
- inside – bên trong – The keys are inside the drawer. (Chìa khóa ở bên trong ngăn kéo.)
- past – qua – We drove past the old house. (Chúng tôi lái xe qua ngôi nhà cũ.)
- alongside – bên cạnh – The car parked alongside the road. (Chiếc xe đỗ bên cạnh con đường.)
- beside – bên cạnh – She sat beside me. (Cô ấy ngồi bên cạnh tôi.)
- despite – mặc dù – Despite the rain, we went for a walk. (Mặc dù trời mưa, chúng tôi vẫn đi dạo.)
- including – bao gồm – I like all fruits, including apples. (Tôi thích tất cả các loại trái cây, bao gồm cả táo.)
- except – ngoại trừ – Everyone came except John. (Tất cả mọi người đều đến ngoại trừ John.)
50 Giới Từ Tiếng Anh Thông Dụng Nhất
- since – từ khi – I have lived here since 2010. (Tôi đã sống ở đây từ năm 2010.)
- by – bởi – The book was written by him. (Cuốn sách được viết bởi anh ấy.)
- about – về – We talked about the movie. (Chúng tôi đã nói về bộ phim.)
- for – cho – This is for you. (Đây là cho bạn.)
- as – như – She works as a teacher. (Cô ấy làm việc như một giáo viên.)
- until – cho đến – We will wait until noon. (Chúng tôi sẽ chờ cho đến trưa.)
- near – gần – The store is near my house. (Cửa hàng gần nhà tôi.)
- against – chống lại – He stood against the wall. (Anh ấy đứng dựa vào tường.)
- throughout – suốt – The park is open throughout the year. (Công viên mở cửa suốt cả năm.)
- after – sau – After dinner, we watched a movie. (Sau bữa tối, chúng tôi xem một bộ phim.)
- beyond – vượt qua – The view is beautiful beyond words. (Khung cảnh đẹp không thể tả.)
- along – dọc theo – We walked along the river. (Chúng tôi đi dọc theo con sông.)
- around – xung quanh – He walked around the block. (Anh ấy đi bộ quanh khối nhà.)
- during – trong suốt – During the meeting, I took notes. (Trong suốt cuộc họp, tôi đã ghi chú.)
- while – trong khi – She sang while she cooked. (Cô ấy hát trong khi nấu ăn.)
- before – trước – Finish your homework before dinner. (Hãy hoàn thành bài tập trước bữa tối.)
- afterwards – sau đó – We went to dinner afterwards. (Chúng tôi đã đi ăn tối sau đó.)
- without – không có – I can’t live without my phone. (Tôi không thể sống thiếu điện thoại của mình.)
- regarding – về việc – I have a question regarding the project. (Tôi có một câu hỏi về dự án.)
- depending – tùy thuộc vào – It depends on the weather. (Nó tùy thuộc vào thời tiết.)
100 Giới Từ Tiếng Anh Thông Dụng Nhất
- besides – bên cạnh – Besides the money, I need your help. (Bên cạnh tiền, tôi cần sự giúp đỡ của bạn.)
- alongside – bên cạnh – She works alongside her husband. (Cô ấy làm việc bên cạnh chồng mình.)
- concerning – liên quan đến – I have some concerns concerning the project. (Tôi có một số mối quan tâm liên quan đến dự án.)
- excepting – ngoại trừ – Excepting John, everyone was present. (Ngoại trừ John, mọi người đều có mặt.)
- regardless – bất kể – She continued working regardless of the difficulties. (Cô ấy tiếp tục làm việc bất kể những khó khăn.)
- within – trong phạm vi – You can find the answer within the book. (Bạn có thể tìm thấy câu trả lời trong cuốn sách.)
- along with – cùng với – She came along with her brother. (Cô ấy đến cùng với anh trai mình.)
- among – giữa – She was sitting among her friends. (Cô ấy đang ngồi giữa bạn bè của mình.)
- up – lên – He climbed up the mountain. (Anh ấy đã leo lên ngọn núi.)
- down – xuống – She fell down the stairs. (Cô ấy ngã xuống cầu thang.)
- off – ra khỏi – He jumped off the ledge. (Anh ấy nhảy ra khỏi bậc thềm.)
- into – vào trong – She walked into the room. (Cô ấy đi vào trong phòng.)
- out – ra ngoài – He went out for a walk. (Anh ấy đi ra ngoài để đi dạo.)
- alongside – bên cạnh – We walked alongside the river. (Chúng tôi đi bộ bên cạnh con sông.)
- past – qua – I walked past the bakery. (Tôi đã đi qua tiệm bánh.)
- via – thông qua – We traveled via train. (Chúng tôi đã đi bằng tàu hỏa.)
- opposite – đối diện – The bank is opposite the park. (Ngân hàng nằm đối diện công viên.)
- according – theo – According to the report, sales have increased. (Theo báo cáo, doanh số đã tăng lên.)
- but – nhưng – I wanted to go, but I was tired. (Tôi muốn đi, nhưng tôi đã mệt.)
- for – cho – This gift is for you. (Món quà này là cho bạn.)
- without – không có – I can’t live without my phone. (Tôi không thể sống thiếu điện thoại của mình.)
- about – về – He is excited about the trip. (Anh ấy rất hào hứng về chuyến đi.)
- through – qua – She walked through the crowd. (Cô ấy đã đi qua đám đông.)
- outside – bên ngoài – They are waiting outside the building. (Họ đang chờ bên ngoài tòa nhà.)
- inside – bên trong – The cat is inside the house. (Con mèo đang ở bên trong nhà.)
- despite – mặc dù – Despite the rain, we had fun. (Mặc dù trời mưa, chúng tôi đã có những phút giây vui vẻ.)
- in spite of – mặc cho – In spite of his age, he runs fast. (Mặc cho tuổi tác của anh ấy, anh ấy chạy rất nhanh.)
- towards – về phía – She walked towards the exit. (Cô ấy đi về phía lối ra.)
- across – băng qua – The bridge goes across the river. (Cây cầu băng qua dòng sông.)
- in front of – ở phía trước – She parked in front of the store. (Cô ấy đỗ xe ở phía trước cửa hàng.)
- behind – phía sau – The dog is behind the fence. (Con chó đang ở phía sau hàng rào.)
- underneath – ở dưới – The book is underneath the pillow. (Cuốn sách ở dưới gối.)
- around – xung quanh – There are trees around the house. (Có những cái cây xung quanh ngôi nhà.)
- except – ngoại trừ – Everyone came except John. (Mọi người đều đến ngoại trừ John.)
- along with – cùng với – She traveled along with her friends. (Cô ấy đã đi du lịch cùng với bạn bè của mình.)
- in addition to – bên cạnh – In addition to math, she studies science. (Bên cạnh toán học, cô ấy học khoa học.)
- toward – về phía – He moved toward the light. (Anh ấy di chuyển về phía ánh sáng.)
- out of – ra khỏi – She walked out of the room. (Cô ấy đi ra khỏi phòng.)
- from – từ – He comes from Canada. (Anh ấy đến từ Canada.)
- for – cho – This is a gift for you. (Đây là một món quà cho bạn.)
- with – với – She is going with her parents. (Cô ấy đi với bố mẹ.)
- of – của – The color of the car is red. (Màu sắc của chiếc xe là màu đỏ.)
- throughout – suốt – The festival is celebrated throughout the country. (Lễ hội được tổ chức suốt đất nước.)
- at – tại – We are meeting at the cafe. (Chúng tôi sẽ gặp nhau tại quán cà phê.)
- by – bởi – The song was sung by her. (Bài hát được cô ấy hát.)
- until – cho đến – I will wait until you arrive. (Tôi sẽ chờ cho đến khi bạn đến.)
- despite – mặc dù – Despite the challenges, they succeeded. (Mặc dù có những thử thách, họ đã thành công.)
- in spite of – mặc cho – In spite of the rain, we went outside. (Mặc cho cơn mưa, chúng tôi đã ra ngoài.)
- before – trước – Finish your homework before dinner. (Hãy hoàn thành bài tập trước bữa tối.)
- after – sau – We will meet after lunch. (Chúng tôi sẽ gặp nhau sau bữa trưa.)
Xem thêm:
> 30, 50, 100 Trạng Từ Tiếng Anh Thông Dụng Nhất Kèm Câu Ví Dụ
> 30, 50, 100 Tính Từ Tiếng Anh Thông Dụng Nhất Kèm Câu Ví Dụ
> 30, 50, 100 Động Từ Tiếng Anh Thông Dụng Nhất Kèm Câu Ví Dụ